Cổ xuất hiện khối u? Cẩn trọng với nguy cơ ung thư tuyến giáp
Ngày cập nhật
I.Ung thư tuyến giáp là gì? Phân loại bệnh thường gặp
Ung thư tuyến giáp là tình trạng các tế bào trong tuyến giáp tăng sinh bất thường, vượt ngoài tầm kiểm soát, từ đó hình thành khối u ác tính hay còn gọi là nhân giáp ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ có hình cánh bướm nằm ngay trước cổ. Chúng giữ vai trò sản xuất hormone T3 và T4, giúp điều hòa chuyển hóa năng lượng, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể cũng như nhiều hoạt động sống thiết yếu.
Về bản chất, đây là một dạng ung thư của tuyến nội tiết, nhưng đa phần có tiên lượng rất tốt và có khả năng chữa khỏi là rất cao.

II. Ung thư tuyến giáp có bao nhiêu loại chính?
| Loại ung thư | Tỷ lệ chiếm (%) | Đặc điểm chính | Tiên lượng |
| 1. Ung thư tuyến giáp thể nhú (Papillary) | Khoảng 80% - 90% | Phổ biến nhất. Phát triển chậm, thường khu trú ở tuyến giáp. | Rất tốt. Tỷ lệ chữa khỏi cao và rất ít trường hợp ghi nhận tử vong |
| 2. Ung thư tuyến giáp thể nang (Follicular) | Khoảng 10% các trường hợp mắc bệnh | Phổ biến thứ hai. Có thể di căn xa hơn (xương, phổi) so với thể nhú. | Tốt. Tuy nhiên tiên lượng kém hơn thể nhú và khó điều trị khi đã di căn. |
| 3. Ung thư tuyến giáp thể tủy (Medullary) | Khoảng 5-10% các trường hợp mắc bệnh | Phát sinh từ tế bào C (tạo ra hormone calcitonin). Có thể liên quan đến yếu tố di truyền. | Kém hơn thể nhú và nang, nhưng vẫn có thể kiểm soát. |
| 4. Ung thư tuyến giáp không biệt hóa (Anaplastic) | Khoảng 1% | Hiếm gặp nhất. Rất hung hãn, phát triển nhanh chóng và khó điều trị.Nó có thể nhanh chóng di căn đến các mô xung quanh cũng như các bộ phận khác trên cơ thể | Xấu nhất. |
III. Các giai đoạn ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp thường được phân loại theo hệ thống TNM( Tumor, Node, Metastasis) quốc tế. Tuy nhiên, việc xếp giai đoạn còn phụ thuộc rất nhiều vào độ tuổi của bệnh nhân, đặc biệt đối với các bệnh nhân mắc thể nhú và thể nang
Hệ thống TNM đánh giá 3 yếu tố chính:
T(Tumor): đại diện cho kích thước và sự xâm lấn của khối u nguyên phát. Nó cho biết khối u trong tuyến giáp đã lớn đến đâu và liệu nó đã lan ra các mô xung quanh chưa
N(Node): giúp đánh giá tình trạng di căn hạch bạch huyết vùng, xác định xem tế bào ung thư đã lan đến các hạch ở cổ hoặc vùng trung thất trên ngực hay chưa
M(Metastasis): Phản ánh mức độ di căn xa, cho biết ung thư đã di chuyển đến những cơ quan khác của cơ thể như phổi, xương hoặc gan hay chưa.
Chia giai đoạn theo độ tuổi( Thể nhú và Thể nang)
Đây là điểm đặc trưng của ung thư tuyến giáp biệt hóa (thể nhú và thể nang), vì tiên lượng bệnh nhân trẻ tuổi tốt hơn đáng kể.
1.Đối với bệnh nhân dưới 55 tuổi
| Giai đoạn | Mô tả |
| Giai đoạn I | Bệnh chỉ khu trú tại tuyến giáp, hoặc đã lan đến các hạch bạch huyết ở cổ, NHƯNG chưa di căn xa (M0). |
| Giai đoạn II | Đã có di căn xa (M1), tức là ung thư đã lan sang các bộ phận xa (phổi, xương, v.v.), bất kể kích thước khối u (T) hay tình trạng hạch (N). |
2.Đối với bệnh nhân từ 55 tuổi trở lên
| Giai đoạn | Tiêu chí |
| Giai đoạn I | Khối u nhỏ, chỉ nằm trong tuyến giáp, chưa di căn hạch và chưa di căn xa (T1 hoặc T2, N0, M0). |
| Giai đoạn II | Khối u lớn hơn hoặc đã bắt đầu xâm lấn nhẹ ra ngoài tuyến giáp, chưa di căn xa (T3 hoặc bất kỳ T nào, N1, M0). |
| Giai đoạn III | Khối u lớn hơn, đã xâm lấn rộng ra ngoài tuyến giáp (cơ, khí quản, thanh quản) nhưng chưa di căn xa (T4a, bất kỳ N nào, M0). |
| Giai đoạn IV | Giai đoạn IVB: Khối u đã xâm lấn nghiêm trọng các cấu trúc cột sống hoặc mạch máu lớn. Giai đoạn IVC: Ung thư đã di căn xa (M1), bất kể kích thước khối u hay tình trạng hạch (T bất kỳ, N bất kỳ, M1). |
Đối với thể tủy và thể không biệt hóa
| Giai đoạn | Tiêu chí TNM | Mô tả lâm sàng (Mức độ nghiêm trọng) |
| Giai đoạn I | T1a, N0, M0 | Khối u nhỏ (nhỏ hơn hoặc bằng 1 cm), chỉ nằm trong tuyến giáp, chưa lan đến hạch và chưa di căn xa. |
| Giai đoạn II | T1b-T3, N0, M0 | Khối u lớn hơn hoặc đã xâm lấn nhẹ ra ngoài tuyến giáp, nhưng chưa lan đến hạch và chưa di căn xa. |
| Giai đoạn III | T1-T3, N1a, M0 | Khối u bất kỳ kích thước T1-T3, đã lan đến hạch bạch huyết cổ trung tâm (N1a) nhưng chưa di căn xa. |
| Giai đoạn IVA | T4a, bất kỳ N, M0 hoặc Bất kỳ T, N1b, M0 | Khối u xâm lấn các cấu trúc lân cận (khí quản, thanh quản) HOẶC đã lan đến hạch bạch huyết cổ bên/trung thất (N1b), nhưng chưa di căn xa. |
| Giai đoạn IVB | T4b, bất kỳ N, M0 | Khối u xâm lấn nghiêm trọng các cấu trúc lớn (mạch máu lớn, cột sống) nhưng chưa di căn xa. |
| Giai đoạn IVC | Bất kỳ T, bất kỳ N, M1 | Đã có di căn xa đến các cơ quan khác (phổi, gan, xương). |
IV. 5 dấu hiệu ung thư tuyến giáp sớm bạn không nên bỏ qua
Ở giai đoạn sớm, ung thư tuyến giáp thường diễn tiến âm thầm và ít có triệu chứng rõ rệt. Đa số trường hợp được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, nếu chú ý quan sát, bạn có thể nhận thấy một số thay đổi sau:
- Xuất hiện khối u (nhân giáp) ở cổ: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Khối u thường nằm ở vùng trước cổ, cứng, có bờ rõ và có thể di chuyển lên xuống theo nhịp nuốt.
- Khàn giọng hoặc thay đổi giọng nói: Khối u to lên có thể chèn ép dây thần kinh thanh quản tái phát, gây ra tình trạng khàn tiếng kéo dài, đôi khi là khó nói.
- Khó nuốt (nuốt vướng): Cảm giác có vật gì mắc kẹt hoặc vướng ở cổ họng, đặc biệt khi nuốt chất lỏng hoặc thức ăn đặc, do khối u chèn ép thực quản.
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ: Hạch thường nhỏ, cứng và không đau ở vùng cổ bên cạnh khối u tuyến giáp.
- Khó thở: Trong trường hợp u lớn, có thể chèn ép khí quản, gây ra cảm giác khó thở, đặc biệt là khi nằm ngửa.
Lưu ý: Các triệu chứng này cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý tuyến giáp lành tính khác. Khi có những triệu chứng này, đừng quá lo lắng mà hãy thăm khám bác sĩ chuyên khoa để có thể được thăm khám và chẩn đoán chính xác nhất.

>>> Có thể bạn quan tâm: Một số cây thuốc nam chữa u tuyến giáp hiệu quả
V.Các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán ung thư tuyến giáp
1.Siêu âm tuyến giáp và hạch vùng cổ
- Đây là phương pháp đầu tiên và quan trọng nhất để đánh giá hình dạng, kích thước, vị trí, số lượng và tính chất của các nhân giáp (nốt tuyến giáp) và các hạch bạch huyết vùng cổ.
- Siêu âm có thể gợi ý nguy cơ ác tính dựa trên các đặc điểm như nhân đặc, vi vôi hóa, ranh giới không đều.

2.Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA - Fine Needle Aspiration)
- Nếu siêu âm phát hiện nhân giáp nghi ngờ (thường là nhân có kích thước >1cm hoặc có đặc điểm nguy cơ cao), bác sĩ sẽ chỉ định FNA để lấy mẫu tế bào.
- Mẫu tế bào được phân tích dưới kính hiển vi để xác định xem có phải là tế bào ung thư hay không, giúp đưa ra chẩn đoán xác định và phân loại ung thư.
3.Xét nghiệm máu
3.1.Đánh giá chức năng tuyến giáp
- TSH (Thyroid Stimulating Hormone): Hormone kích thích tuyến giáp, thường là xét nghiệm đầu tiên để kiểm tra chức năng tuyến giáp.
- T3, T4, FT3, FT4: Các hormone tuyến giáp, giúp đánh giá tình trạng cường giáp, suy giáp hay bình giáp.
3.2.Marker ung thư và kháng thể
Thyroglobulin (TG) và Anti-Thyroglobulin (Anti-TG): TG là một protein do tế bào tuyến giáp sản xuất. Nồng độ TG tăng có thể là dấu hiệu của ung thư biệt hóa (thường là sau khi phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp) và được dùng để theo dõi tái phát. Anti-TG là kháng thể có thể ảnh hưởng đến kết quả TG.
Calcitonin: Xét nghiệm này đặc biệt quan trọng để chẩn đoán và theo dõi Ung thư tuyến giáp thể tủy.
Anti-TPO, Anti-TG: Các kháng thể kháng tuyến giáp, giúp phát hiện các bệnh lý tự miễn liên quan đến tuyến giáp.
Ung thư tuyến giáp là một căn bệnh ung thư nội tiết phổ biến nhưng mang lại tiên lượng rất khả quan nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.Nếu bạn hoặc người thân nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, hãy chủ động thăm khám bác sĩ chuyên khoa. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, ung thư tuyến giáp hoàn toàn có thể được kiểm soát và chữa khỏi, mang lại chất lượng cuộc sống gần như bình thường cho bệnh nhân. Đừng ngần ngại, việc tầm soát sớm chính là "chìa khóa vàng" để chiến thắng căn bệnh này.
>>> Theo dõi Medigo ngay để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(15 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
