Hen suyễn có ảnh hưởng đến tính mạng không?
lcp

Giao đến

Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến

Hen suyễn có ảnh hưởng đến tính mạng không?

4.9

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

Hen suyễn (suyễn) là bệnh lý hô hấp mạn tính phổ biến ở cả trẻ em và người lớn. Bệnh xảy ra khi đường thở bị viêm, phù nề và tăng tiết dịch nhầy, khiến lòng ống thở thu hẹp. Người bệnh thường xuất hiện các triệu chứng đặc trưng như khó thở, thở khò khè, ho kéo dài và cảm giác nặng tức ngực. Việc hiểu rõ cơ chế và dấu hiệu của hen suyễn giúp phát hiện sớm, kiểm soát tốt các cơn hen cấp và nâng cao chất lượng cuộc sống lâu dài.

I.Tổng quan về bệnh hen suyễn( suyễn)

1.Hiểu đúng về bệnh hen suyễn(hay còn gọi là suyễn) 

Bệnh hen suyễn là tình trạng viêm mạn tính đường thở. Tình trạng viêm này khiến đường thở trở nên nhạy cảm quá mức (quá mẫn cảm) với nhiều yếu tố kích thích khác nhau.

Khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích, cơ trơn quanh đường thở sẽ co thắt, niêm mạc đường thở sưng lên và sản xuất dịch nhầy (đàm) nhiều hơn. Tất cả những yếu tố này làm hẹp đường thở, gây khó khăn cho không khí đi vào và đi ra khỏi phổi, dẫn đến cơn hen.

Benh-hen-suyen-khong-the-chua-khoi-hoan-toan
Bệnh hen suyễn không thể chữa khỏi hoàn toàn 

2.Dấu hiệu đặc trưng của cơn hen cấp tính 

Cơn hen cấp tính là dấu hiệu rõ ràng nhất của bệnh hen suyễn. Bạn cần nhận biết các triệu chứng sau để xử lý kịp thời:

  • Khò khè (Wheezing): Đây là âm thanh rít khi thở ra, do không khí bị ép đi qua đường thở hẹp.
  • Khó thở: Cảm giác hụt hơi, không thể hít thở sâu, đặc biệt là khi hoạt động gắng sức hoặc vào ban đêm.
  • Tức ngực: Cảm giác bị ép chặt hoặc đè nặng lên vùng ngực.
  • Ho dai dẳng: Ho thường khô, xảy ra nhiều vào ban đêm hoặc sáng sớm. Ho cũng có thể là triệu chứng duy nhất của một số dạng hen suyễn.
Nguoi-bi-hen-suyen-kho-tho-do-duong-tho-bi-viem-sung-va-hep-lai
Người bị hen suyễn khó thở do đường thở bị viêm, sưng và hẹp lại

Lưu ý: Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng hen suyễn có thể khác nhau giữa mỗi người và có thể thay đổi theo thời gian.

II.Nguyên nhân và các yếu tố kích hoạt hen suyễn

Hen suyễn hình thành từ sự kết hợp giữa cơ địa di truyền và tác động môi trường. Việc nhận diện đúng các yếu tố kích hoạt đóng vai trò quan trọng trong quá trình kiểm soát bệnh, giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn hen cấp.

2.1. Nguyên nhân gốc rễ 

  • Yếu tố di truyền: Những người có cha mẹ hoặc anh chị em mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, chàm cơ địa hoặc các bệnh lý liên quan đến dị ứng thường có nguy cơ mắc hen cao hơn. Đây là nhóm bệnh thể hiện rõ tính chất di truyền, liên quan đến hệ miễn dịch phản ứng quá mức.
  • Cơ địa dị ứng: Cơ địa dị ứng là một trong các nền tảng quan trọng dẫn tới hen suyễn. Người bệnh thường nhạy cảm hơn với các tác nhân trong không khí, dễ kích hoạt phản ứng viêm tại đường thở. Hen suyễn thường đi kèm các bệnh lý dị ứng khác như chàm, viêm mũi dị ứng hoặc viêm da cơ địa.
  • Các yếu tố môi trường sớm: Tiếp xúc với khói thuốc lá (kể cả hút thụ động), ô nhiễm không khí, hóa chất, hoặc mắc nhiễm trùng hô hấp nặng khi còn nhỏ có thể làm tổn thương niêm mạc đường thở. Điều này khiến đường thở trở nên nhạy cảm và tăng nguy cơ phát triển hen suyễn khi trưởng thành.
Tiep-xuc-som-voi-khoi-thuoc-la-tang-nguy-co-hen-suyen-khi-truong-thanh-
Tiếp xúc sớm với khói thuốc lá tăng nguy cơ hen suyễn khi trưởng thành 

2.2. Các yếu tố kích hoạt cơn hen suyễn 

Những yếu tố này không trực tiếp gây ra bệnh, nhưng có thể khiến tình trạng viêm sẵn có của đường thở trở nên nghiêm trọng hơn, dẫn đến cơn hen cấp: 

Dị nguyên trong không khí

Bụi nhà, lông thú cưng, phấn hoa, nấm mốc và mạt bụi là những tác nhân phổ biến. Khi hít phải, chúng kích thích phản ứng viêm, gây co thắt phế quản và xuất hiện các triệu chứng khó thở, ho, thở rít.

Ô nhiễm môi trường

Khói thuốc lá (chủ động hoặc thụ động), khí thải giao thông, khói bếp hoặc hóa chất công nghiệp đều có thể làm đường thở bị kích thích, dẫn đến co thắt mạnh và khởi phát cơn hen.

Nhiễm trùng hô hấp

Các bệnh như cảm lạnh, cúm, viêm phế quản hoặc viêm phổi thường khiến tình trạng viêm đường thở trầm trọng hơn. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến gây bùng phát cơn hen, đặc biệt ở trẻ em.

Hoạt động thể lực mạnh

Tập luyện gắng sức, đặc biệt trong môi trường lạnh hoặc khô, có thể gây co thắt phế quản do gắng sức (EIB). Người bệnh thường cảm thấy khó thở, tức ngực hoặc ho sau khi vận động.

Thay đổi thời tiết

Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, gió lạnh hoặc độ ẩm thấp kích thích đường thở, làm tăng phản ứng viêm và gây khó thở.

Cảm xúc và tâm lý

Căng thẳng, lo âu, cười lớn hoặc khóc kéo dài đều có thể làm thay đổi nhịp thở, dẫn đến co thắt phế quản và khởi phát cơn hen. 

O-nhiem-moi-truong-la-mot-trong-nhung-nguyen-nhan-gay-hen-suyen
Ô nhiễm môi trường là một trong những nguyên nhân gây hen suyễn 

III.Chẩn đoán và chiến lược điều trị bệnh hen suyễn

Việc chẩn đoán sớm và xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa đóng vai trò then chốt trong kiểm soát hen suyễn lâu dài. Một kế hoạch điều trị phù hợp giúp giảm triệu chứng, hạn chế cơn hen cấp và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

3.1. Các phương pháp chẩn đoán hen suyễn 

Chẩn đoán hen dựa trên sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng, thăm khám và đo chức năng hô hấp. Các phương pháp thường sử dụng gồm:

3.1.1.Đánh giá tiền sử và khám lâm sàng 

Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về:

  • Tần suất và tính chất các triệu chứng (khò khè, ho, khó thở, tức ngực).
  • Thời điểm xuất hiện (ban đêm, sáng sớm, khi tiếp xúc dị nguyên).
  • Tiền sử dị ứng hoặc gia đình có người mắc hen, viêm mũi dị ứng, chàm.

Đây là bước nền tảng giúp định hướng chẩn đoán ban đầu.

Danh-gia-tien-su-va-kham-lam-sang-de-dua-ra-phac-do-dieu-tri-phu-hop-
Đánh giá tiền sử và khám lâm sàng để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp 

3.1.2. Đo chức năng hô hấp - Spirometry 

Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán hen suyễn. Spirometry đo lường:

  • FEV1: Thể tích khí thở ra trong giây đầu tiên.
  • FVC: Dung tích sống gắng sức. 

Kết quả thường cho thấy tình trạng tắc nghẽn đường thở có khả năng hồi phục sau khi dùng thuốc giãn phế quản. Đây là đặc điểm điển hình của hen suyễn.

Spirometry-la-ky-thuat-tham-do-phoi-co-ban-bang-cach-su-dung-may-do-phe-dung-ke-
Spirometry là kỹ thuật thăm dò phổi cơ bản bằng cách sử dụng máy đo phế dung kế 

3.1.3. Kiểm tra đáp ứng phế quản 

  • Được thực hiện bằng cách đo lại chức năng hô hấp sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản.
  • Nếu FEV1 tăng ≥ 12% và ≥ 200 ml, điều này củng cố chẩn đoán hen suyễn.
  • Một số trường hợp đặc biệt có thể được chỉ định đo độ nhạy phế quản hoặc xét nghiệm FeNO (Fractional exhaled Nitric Oxide) để đánh giá mức độ viêm đường thở.

3.2. Chiến lược điều trị và kiểm soát hen suyễn 

Mục tiêu cốt lõi trong quản lý hen suyễn là kiểm soát tốt triệu chứng hằng ngày, ngăn chặn các cơn hen cấp tính, duy trì chức năng phổi ổn định và giảm tối đa nhu cầu sử dụng thuốc cắt cơn. Để đạt được điều này, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa với sự kết hợp giữa thuốc kiểm soát dài hạn và thuốc giảm triệu chứng, tùy theo mức độ bệnh của từng người.

Trong đó, thuốc kiểm soát dài hạn (controller) được xem là nền tảng quan trọng nhất vì tác động trực tiếp đến tình trạng viêm mạn tính của đường thở – nguyên nhân chủ yếu gây ra hen suyễn. Nhóm thuốc này cần được sử dụng đều đặn mỗi ngày, ngay cả khi bệnh nhân không có triệu chứng. Corticosteroid dạng hít (ICS) là lựa chọn ưu tiên hàng đầu trong kiểm soát hen ở mọi mức độ. Với các trường hợp hen trung bình đến nặng, bác sĩ thường phối hợp ICS với thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (ICS/LABA) để tăng hiệu quả điều trị. Một số bệnh nhân có thể được chỉ định thuốc kháng leukotriene (LTRA), đặc biệt là trẻ em hoặc người có kèm viêm mũi dị ứng.

Bên cạnh đó, thuốc cắt cơn (reliever) đóng vai trò xử lý nhanh các triệu chứng như khó thở, thở rít, nặng ngực hoặc ho đột ngột. Nhóm thuốc này có tác dụng giãn phế quản gần như tức thì, giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn trong vài phút, song không thể thay thế thuốc kiểm soát dài hạn. Thuốc phổ biến nhất là nhóm đồng vận beta-2 tác dụng ngắn (SABA), điển hình như Salbutamol. Tuy nhiên, theo khuyến cáo GINA mới nhất, nhiều phác đồ hiện đại ưu tiên sử dụng ICS–Formoterol liều thấp như thuốc cắt cơn trong hen dai dẳng nhằm giảm nguy cơ nhập viện và hạn chế tình trạng lạm dụng SABA.

Bac-si-xay-dung-phac-do-dieu-tri-dua-tren-ket-qua-kham-lam-sang
Bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị dựa trên kết quả khám lâm sàng

IV.Lời khuyên hàng ngày cho bệnh nhân hen suyễn

Sống chung với bệnh hen suyễn không có nghĩa là bạn phải giới hạn các hoạt động của mình. Điều quan trọng là quản lý tốt môi trường sống.

  • Tránh các yếu tố kích hoạt: Thường xuyên vệ sinh nhà cửa, sử dụng máy hút ẩm (nếu cần), tránh xa khói thuốc lá và không khí ô nhiễm.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, ngủ đủ giấc. Tập thể dục nhẹ nhàng (sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ) để tăng cường sức khỏe hô hấp.
  • Tiêm phòng: Tiêm phòng cúm hàng năm và phế cầu để tránh nhiễm trùng hô hấp.
  • Khám định kỳ: Tuân thủ lịch tái khám để bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng thuốc kiểm soát bệnh hen suyễn theo tình trạng thực tế.

Bệnh hen suyễn là một bệnh mạn tính nhưng có thể kiểm soát được hoàn toàn. Việc nhận diện chính xác các triệu chứng, hiểu rõ nguyên nhân kích hoạt và tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị bằng thuốc kiểm soát dài hạn sẽ giúp bạn giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn hen.

>>> Đừng quên theo dõi MEDIGO để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích mỗi ngày 

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt ngày 09/12/2025

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.

Đánh giá bài viết này

(9 lượt đánh giá).
4.9
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm