Nguy Cơ Đột Quỵ Cao: 4 Dấu Hiệu "Thầm Lặng" Bạn Không Thể Bỏ Qua
lcp

Giao đến

Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến

Nguy Cơ Đột Quỵ Cao: 4 Dấu Hiệu "Thầm Lặng" Bạn Không Thể Bỏ Qua

4.5

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

Nguy cơ đột quỵ không đợi tuổi tác. Nhiều yếu tố từ các cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) đến lối sống ít vận động đang âm thầm làm tăng nguy cơ. Hãy trang bị kiến thức để hành động ngay từ hôm nay.

I. Các điều bạn cần biết về đột quỵ

Trước khi đi sâu vào các nguy cơ đột quỵ, chúng ta cần có cái nhìn cơ bản và chính xác nhất về căn bệnh này.

1. Hiểu rõ đột quỵ là gì? Các loại đột quỵ chính

Đột quỵ (hay còn gọi là tai biến mạch máu não) xảy ra khi việc cung cấp máu lên một phần não bị gián đoạn đột ngột. Khi không được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất, các tế bào não sẽ bắt đầu chết đi chỉ trong vài phút. Đây là một tình trạng cấp cứu y tế khẩn cấp, mỗi giây phút trôi qua đều quý giá vì có thể quyết định đến sự sống, mức độ hồi phục và di chứng về sau của người bệnh.

Về cơ bản, có hai loại đột quỵ chính mà bạn cần biết:

  • Đột quỵ do thiếu máu cục bộ (chiếm khoảng 85%): Xảy ra khi cục máu đông làm tắc nghẽn mạch máu não.
  • Đột quỵ do xuất huyết (chiếm khoảng 15%): Xảy ra khi mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu vào nhu mô não hoặc khoang dưới nhện.

2. Bị đột quỵ nguyên nhân xuất phát từ đâu?

Các nguy cơ đột quỵ không hình thành trong một sớm một chiều, mà là kết quả của sự tích tụ từ nhiều yếu tố khác nhau. Đột quỵ có thể được chia thành hai nhóm nguyên nhân chính:

  • Nhóm yếu tố nguy cơ không thể thay đổi: Bao gồm tuổi tác (nguy cơ tăng cao sau tuổi 55), giới tính (nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn), tiền sử gia đình có người bị đột quỵ hoặc bệnh tim, và chủng tộc.
  • Nhóm yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát và thay đổi: Đây là nhóm quan trọng nhất mà chúng ta có thể can thiệp để giảm thiểu nguy cơ đột quỵ. Các yếu tố đó bao gồm:
  • Tăng huyết áp: Kẻ thù số một, làm suy yếu và tổn thương thành mạch máu.
  • Rối loạn mỡ máu (cholesterol cao): Tạo ra các mảng xơ vữa, gây hẹp lòng mạch và dễ hình thành cục máu đông.
  • Đái tháo đường: Làm tổn thương mạch máu khắp cơ thể, bao gồm cả mạch máu não.
  • Bệnh tim mạch: Đặc biệt là rung nhĩ - một dạng rối loạn nhịp tim dễ tạo cục máu đông di chuyển lên não.
  • Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia: Làm tổn thương mạch máu, tăng huyết áp và xơ vữa động mạch.
  • Thừa cân, béo phì và lối sống ít vận động.

Việc nhận diện và quản lý tốt các yếu tố thuộc nhóm thứ hai chính là nền tảng của phòng ngừa.

Nguoi-gia-co-kha-nang-mac-dot-quy-cao
Người già có khả năng mắc đột quỵ cao

3. Cách ngăn ngừa bệnh đột quỵ

Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Để giảm thiểu nguy cơ đột quỵ, một chiến lược toàn diện là điều cần thiết:

  • Kiểm soát các bệnh nền triệt để: Đây là bước then chốt. Bạn cần tuân thủ điều trị nghiêm ngặt các bệnh như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu và bệnh tim mạch theo chỉ định của bác sĩ. Tái khám định kỳ để điều chỉnh phác đồ khi cần.
  • Xây dựng lối sống lành mạnh:
    • Dinh dưỡng khoa học: Ưu tiên chế độ ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế muối, đường, chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn.
    • Vận động thường xuyên: Duy trì ít nhất 150 phút tập luyện cường độ vừa phải (như đi bộ nhanh, đạp xe) mỗi tuần.
    • Duy trì cân nặng hợp lý.
    • Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Đây là "lá chắn" quan trọng để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn (như huyết áp cao không triệu chứng, rối loạn mỡ máu) ngay cả khi bạn cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh.
Kham-suc-khoe-dinh-ky-giup-ngan-nguy-co-mac-benh
Khám sức khỏe định kỳ giúp ngăn nguy cơ mắc bệnh

II. Top các dấu hiệu bị đột quỵ cần nhận ra sớm

Bên cạnh các yếu tố nguy cơ kinh điển, cơ thể đôi khi lên tiếng cảnh báo sớm qua một số dấu hiệu. Nhận biết chúng có thể giúp bạn can thiệp kịp thời trước khi một cơn đột quỵ nghiêm trọng xảy ra.

1. Các dấu hiệu nhận biết nguy cơ đột quỵ xảy ra

  • Cơn Thiếu Máu Não Thoáng Qua (TIA - "Đột Quỵ Nhẹ"): Đây là dấu hiệu cảnh báo cực kỳ quan trọng. TIA có các triệu chứng giống hệt đột quỵ (yếu liệt, méo miệng, nói khó...) nhưng chỉ diễn ra trong thời gian rất ngắn (vài phút đến vài giờ) và tự hồi phục hoàn toàn. Nhiều người chủ quan bỏ qua, nhưng khoảng 1/3 số người bị TIA sẽ bị đột quỵ thật sự trong vòng một năm. TIA chính là "hồi chuông cảnh báo" cuối cùng và rõ ràng nhất. Dưới đây là một vài các dấu hiệu:
    • Nói khó nghe lắp bắp, không thể nói hoàn chỉnh 1 câu dài.
    • Mất thị lực một bên hoặc cả 2 mắt, mắt mờ
    • Cơ thể mất thăng bằng và chóng mặt.
    • Yếu và liệt một bên cơ thể.
    • Một bên mặt bị méo rõ rệt so với bên mặt còn lại.
  • Thường xuyên đau đầu không rõ nguyên nhân, chóng mặt, hoa mắt: Nếu những triệu chứng này mới xuất hiện hoặc thay đổi về tính chất, mức độ so với trước đây, chúng có thể liên quan đến vấn đề tuần hoàn máu não.
  • Suy giảm trí nhớ, khó tập trung đột ngột: Tình trạng "não cá vàng" bất thường, hay quên những việc vừa mới xảy ra, có thể là dấu hiệu của việc lưu thông máu lên não không được tối ưu.
  • Tê bì chân tay, cảm giác kiến bò thoáng qua: Đặc biệt khi xảy ra ở một bên cơ thể, dù chỉ trong chốc lát, cũng cần được lưu tâm.
Cac-dau-hieu-de-mac-nguy-co-dot-quy
Các dấu hiệu dễ mắc nguy cơ đột quỵ

2. Nguyên tắc NHANH (fast) để nhận diện nguy cơ đột quỵ

Khi nghi ngờ ai đó bị đột quỵ, hãy nhớ quy tắc F.A.S.T (nhanh):

  • F (Face - Mặt): Yêu cầu người đó cười. Một bên mặt có xệ xuống không?
  • A (Arm - Tay): Yêu cầu giơ cả hai tay lên. Một bên tay có rơi thấp hơn hoặc không thể giơ lên không?
  • S (Speech - Lời nói): Yêu cầu nói một câu đơn giản. Lời nói có bị ngọng, nói khó hoặc không thể nói không?
  • T (Time - Thời gian): Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào trên, GỌI CẤP CỨU 115 NGAY LẬP TỨC. Không chờ đợi, không tự ý cho uống bất kỳ loại thuốc gì.
Can-nam-4-nguyen-tac-nhanh-de-nhan-biet-dot-quy
Cần nắm 4 nguyên tắc nhanh để nhận biết đột quỵ

Hiểu biết về các nguy cơ đột quỵ và dấu hiệu cảnh báo chính là vũ khí mạnh mẽ nhất để bảo vệ bạn và người thân. Đừng đợi đến khi cơ thể lên tiếng mới hành động. Phòng ngừa từ hôm nay bằng một lối sống khoa học và thái độ chủ động với sức khỏe chính là sự đầu tư thông minh nhất cho tương lai.

Bạn có muốn kiểm tra xem mình đang tiềm ẩn những yếu tố nguy cơ nào không?

➡️ ĐĂNG KÝ NGAY GÓI TẦM SOÁT ĐỘT QUỴ CHUYÊN SÂU TẠI MEDIGO để được bác sĩ thăm khám, tư vấn cá nhân hóa và thực hiện các xét nghiệm cần thiết (như đo huyết áp, xét nghiệm mỡ máu, đường huyết, siêu âm tim, siêu âm Doppler mạch máu...). Bảo vệ sức khỏe não bộ ngay hôm nay!

III. Phần FAQ (Giải đáp 1 số thắc mắc)

1. Người trẻ có nguy cơ đột quỵ không?

Có. Mặc dù nguy cơ đột quỵ tăng theo tuổi, nhưng ngày càng nhiều người trẻ mắc bệnh do lối sống không lành mạnh (hút thuốc, căng thẳng, béo phì), lạm dụng rượu bia, chất kích thích và mắc các bệnh nền như tăng huyết áp, đái tháo đường mà không biết.

2. Nguy cơ gây đột quỵ có thể tăng nếu trời lạnh không?

Có. Thời tiết lạnh khiến mạch máu co lại, có thể làm tăng huyết áp đột ngột và gia tăng gánh nặng cho tim, từ đó làm tăng nguy cơ đột quỵ, đặc biệt ở người đã có sẵn bệnh nền. Cần giữ ấm cơ thể, đặc biệt là vùng đầu, cổ vào mùa lạnh.

3. Có cách nào tự kiểm tra nguy cơ đột quỵ tại nhà không?

Bạn có thể tự theo dõi một số chỉ số cơ bản như huyết áp (nếu có máy đo tại nhà), theo dõi cân nặng. Tuy nhiên, để đánh giá toàn diện các nguy cơ đột quỵ như mỡ máu, đường huyết, tình trạng mạch máu, bạn cần đến cơ sở y tế để được thăm khám và làm các xét nghiệm chuyên sâu.

4. Sau cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), cần làm gì để tránh đột quỵ thật sự?

Việc cần làm ngay lập tức là đến bệnh viện chuyên khoa thần kinh, ngay cả khi triệu chứng đã hết. Bác sĩ sẽ tìm nguyên nhân (thường từ tim hoặc mạch máu cổ) và đưa ra phác đồ điều trị phòng ngừa tích cực, có thể bao gồm thuốc chống kết tập tiểu cầu, thuốc chống đông, hoặc can thiệp mạch máu nếu cần. Đây là cơ hội vàng để ngăn chặn thảm kịch.

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt ngày 22/12/2025

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.

Đánh giá bài viết này

(2 lượt đánh giá).
4.5
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm