Nhiễm trùng máu: 3 Giai đoạn phát triển và dấu hiệu cảnh báo sớm
lcp

Giao đến

Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến

Nhiễm trùng máu: 3 Giai đoạn phát triển và dấu hiệu cảnh báo sớm

4.9

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

Trong y khoa, có những tình trạng bệnh lý được ví như "cơn bão" tàn phá cơ thể chỉ trong vài giờ đồng hồ. Nhiễm trùng máu (hay còn gọi là nhiễm khuẩn huyết, Sepsis) chính là một cơn bão như thế. Đây không chỉ đơn thuần là việc vi khuẩn xâm nhập vào dòng máu, mà là phản ứng thái quá và mất kiểm soát của hệ miễn dịch đối với tác nhân gây bệnh, dẫn đến tổn thương mô và suy tạng hàng loạt. Theo thống kê của WHO, cứ mỗi 3 giây lại có một người trên thế giới tử vong vì biến chứng của căn bệnh này. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết 3 giai đoạn phát triển và dấu hiệu cảnh báo mà bạn buộc phải ghi nhớ.

1. Tìm hiểu về nhiễm trùng máu

Rất nhiều người lầm tưởng nhiễm trùng máu chỉ xảy ra khi bị các vết thương hở lớn. Tuy nhiên, thực tế phức tạp hơn nhiều.

Nhiễm trùng máu là tình trạng nhiễm trùng độc hại toàn thân. Nó xảy ra khi các hóa chất do hệ miễn dịch giải phóng vào máu để chống lại nhiễm trùng lại gây ra phản ứng viêm lan rộng khắp cơ thể. Phản ứng viêm này có thể tạo ra hàng loạt cục máu đông nhỏ, chặn dòng oxy đến các cơ quan quan trọng, dẫn đến suy tạng và tử vong.

  • Tác nhân gây bệnh: Phổ biến nhất là vi khuẩn (Staphylococcus aureus, E. coli...), kế đến là virus, nấm hoặc ký sinh trùng.

Cửa ngõ xâm nhập: Vi khuẩn có thể đi vào máu từ bất kỳ ổ nhiễm trùng nào trên cơ thể: viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm ruột thừa, hoặc thậm chí chỉ từ một vết xước da nhỏ không được vệ sinh.

nhiem-trung-mau-la-tinh-trang-nhiem-trung-doc-hai-toan-than
nhiễm trùng máu là tình trạng nhiễm trùng độc hại toàn thân

2. Diễn biến tử thần: 3 giai đoạn của bệnh:

Nhiễm trùng máu không phải lúc nào cũng ập đến ngay lập tức. Nó thường diễn tiến qua 3 cấp độ nghiêm trọng tăng dần. Việc nhận diện bệnh ở giai đoạn 1 là chìa khóa để cứu sống bệnh nhân.

2.1. Giai đoạn 1: Nhiễm trùng máu (Sepsis)

Đây là giai đoạn khởi phát. Nhiễm trùng đã lan vào máu và gây ra phản ứng viêm toàn thân.

  • Bệnh nhân có biểu hiện sốt cao hoặc hạ thân nhiệt bất thường.
  • Nhịp tim nhanh, nhịp thở nhanh.
  • Có ổ nhiễm trùng nghi ngờ hoặc đã xác định (ví dụ: đang bị viêm phổi, đang có vết thương mưng mủ).
  • Tiên lượng: Nếu được điều trị kháng sinh tích cực ngay lúc này, khả năng phục hồi là rất cao.

2.2. Giai đoạn 2: Nhiễm trùng máu nặng (Severe Sepsis)

Tình trạng bệnh chuyển xấu khi các cơ quan bắt đầu bị ảnh hưởng và suy giảm chức năng.

  • Dấu hiệu suy tạng: Lượng nước tiểu giảm đột ngột (suy thận), khó thở (suy hô hấp), đau bụng dữ dội (suy gan/ruột), thay đổi tâm thần (ảnh hưởng não).
  • Rối loạn đông máu: Xuất hiện các mảng bầm tím dưới da do tiểu cầu giảm.

2.3. Giai đoạn 3: Sốc nhiễm khuẩn (Septic Shock)

Đây là giai đoạn nguy kịch nhất, ranh giới giữa sự sống và cái chết vô cùng mong manh.

  • Tụt huyết áp nghiêm trọng: Huyết áp giảm sâu và không đáp ứng với việc truyền dịch thông thường.
  • Tế bào thiếu oxy: Nồng độ lactate trong máu tăng vọt (do tế bào phải hô hấp kỵ khí).

Tiên lượng: Tỷ lệ tử vong ở giai đoạn này lên tới 40 - 50%. Bệnh nhân cần được hồi sức tích cực, dùng thuốc vận mạch và lọc máu liên tục.

anh-minh-hoa-co-the-bi-nhiem-trung-mau
ảnh minh họa - cơ thể bị nhiễm trùng máu

3. 6 dấu hiệu cảnh báo sớm cần thận trọng:

  • Sốt cao và Rét run: Sốt trên 38°C kèm theo cảm giác ớn lạnh, run cầm cập là phản ứng điển hình. Tuy nhiên, ở người già hoặc trẻ sơ sinh, nhiệt độ có thể tụt xuống dưới 36°C (hạ thân nhiệt) - đây là dấu hiệu còn nguy hiểm hơn sốt.
  • Huyết áp tụt (Hạ huyết áp): Người bệnh cảm thấy chóng mặt, hoa mắt khi đứng dậy, hoặc lơ mơ, huyết áp tâm thu thường dưới 90 mmHg.
  • Nhịp tim và nhịp thở nhanh: Tim đập thình thịch (trên 90 nhịp/phút) dù đang nằm nghỉ. Nhịp thở nhanh, nông, cảm giác hụt hơi (trên 20 lần/phút).
  • Thay đổi trạng thái tinh thần: Người bệnh bỗng nhiên lú lẫn, nói nhảm, kích động hoặc li bì, khó đánh thức. Điều này cho thấy não đang thiếu oxy nghiêm trọng.
  • Da đổi màu, nổi vân tím.

Đau nhức dữ dội: Bệnh nhân cảm thấy đau cơ, đau toàn thân hoặc đau tại vị trí nhiễm trùng một cách khủng khiếp, vượt quá mức chịu đựng thông thường.

4. Quy trình chẩn đoán và phương pháp điều trị

4.1. Chẩn đoán y khoa

Các bác sĩ không chỉ dựa vào triệu chứng mà cần các bằng chứng cận lâm sàng:

  • Cấy máu: để tìm ra loại vi khuẩn gây bệnh.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra số lượng bạch cầu, nồng độ Lactate (đánh giá thiếu oxy mô), CRP và Procalcitonin (chỉ điểm nhiễm trùng).

Chẩn đoán hình ảnh: X-quang phổi, CT scan hoặc siêu âm để tìm ổ nhiễm trùng khởi phát (như áp xe trong ổ bụng).

chan-doan-nhiem-trung-mau-phai-dua-vao-cac-xet-nghiem-lam-sang
chẩn đoán nhiễm trùng máu phải dựa vào các xét nghiệm lâm sàng và hình ảnh

4.2. Phác đồ điều trị - thời gian vàng

Trong điều trị nhiễm trùng máu, khái niệm "Hour-1 Bundle" (Gói 1 giờ đầu) là cực kỳ quan trọng:

  • Kháng sinh phổ rộng: Được tiêm qua đường tĩnh mạch ngay lập tức, không chờ kết quả cấy máu. Mỗi giờ chậm trễ dùng kháng sinh, tỷ lệ tử vong tăng thêm khoảng 8%.
  • Truyền dịch: Bù một lượng lớn dịch để nâng huyết áp.
  • Thuốc vận mạch: Nếu truyền dịch không đủ để nâng huyết áp, bác sĩ sẽ dùng thuốc co mạch (như Noradrenaline) để duy trì tưới máu cho tim và não.

Hỗ trợ tạng: Lọc máu (nếu suy thận), thở máy (nếu suy hô hấp).

5. Hướng dẫn các cách phòng ngừa nhiễm trùng máu:

  • Vệ sinh vết thương: Bất kỳ vết đứt tay, trầy xước nào cũng cần được rửa sạch, sát trùng và băng bó. Theo dõi sát sao dấu hiệu sưng nóng đỏ đau.
  • Tiêm chủng: Tiêm vắc-xin phòng cúm, phế cầu khuẩn (gây viêm phổi) giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp - nguyên nhân hàng đầu dẫn đến nhiễm trùng máu.
  • Không lạm dụng kháng sinh: Việc uống kháng sinh bừa bãi tạo ra vi khuẩn kháng thuốc. Khi bị nhiễm trùng máu do vi khuẩn kháng thuốc, việc điều trị trở nên vô cùng khó khăn.
  • Kiểm soát bệnh nền: Người bị tiểu đường cần giữ đường huyết ổn định để tránh các vết loét lâu lành.

>>> Có thể bạn quan tâm: Các loại thuốc mỡ kháng sinh bôi vết thương hở ngoài da

Các câu hỏi thường gặp về bệnh nhiễm trùng máu:

Nhiễm trùng máu có chữa khỏi hoàn toàn được không? 

Có. Nếu được phát hiện sớm ở Giai đoạn 1 và điều trị tích cực, bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, những người sống sót sau sốc nhiễm khuẩn có thể gặp di chứng về sau (hội chứng sau nhiễm trùng máu) như mệt mỏi kéo dài, suy giảm trí nhớ hoặc tổn thương tạng vĩnh viễn.

Thời gian phục hồi mất bao lâu? 

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. Trường hợp nhẹ có thể hồi phục sau 1-2 tuần điều trị tại bệnh viện. Trường hợp nặng bị sốc nhiễm khuẩn có thể phải nằm hồi sức tích cực (ICU) hàng tháng trời và mất nhiều tháng sau đó để phục hồi chức năng.

Tại sao người khỏe mạnh vẫn bị nhiễm trùng máu? 

Dù hiếm gặp hơn, nhưng người khỏe mạnh vẫn có thể mắc bệnh nếu gặp phải các chủng vi khuẩn độc lực quá mạnh (như vi khuẩn ăn thịt người, tụ cầu kháng thuốc) hoặc bị các chấn thương nghiêm trọng tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập ồ ạt.
Đừng bao giờ chủ quan với một cơn sốt rét run bất thường hay một vết thương nhỏ lâu lành. Hãy khắc ghi 6 dấu hiệu cảnh báo đã nêu trong bài và hành động ngay lập tức. Thà đến bệnh viện sớm để chắc chắn bản thân vẫn không sao, còn hơn đến muộn và mất đi cơ hội quay trở về. Liên hệ ngay đội ngũ bác sĩ trực tuyến của Medigo nếu bạn cần được hỗ trợ khám bệnh và tư vấn thuốc trực tuyến.

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt ngày 22/12/2025

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.

Đánh giá bài viết này

(7 lượt đánh giá).
4.9
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm