Adapalen


Hoạt chất: Adapalene

Loại thuốc: Thuốc da liễu (Retinoid thế hệ thứ ba)

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Kem: 0,1%
  • Gel adapalene/benzoyl peroxide: 0,1%/2,5%, 0,3%/2,5%.

    Dược lý

    Adapalene bình thường hóa sự biệt hóa của các tế bào biểu mô nang, dẫn đến giảm sự hình thành microcomedone. Nó liên kết với các thụ thể nhân axit retinoic cụ thể.

    Dược động học

    Hấp thụ: Tối thiểu.

    Bài tiết: Qua mật. Thời gian bán thải cuối cùng: 7-51 giờ (gel).

    Công dụng của Adapalen

    Thuốc bôi da trị mụn trứng cá do Acne vulgaris.

    Liều dùng và cách dùng Adapalen

    Người lớn: Dạng kem / gel 0,1% hoặc gel 0,3%: Bôi mỏng lên vùng bị ảnh hưởng một lần mỗi ngày vào buổi tối sau khi làm sạch.

    Không cần hiệu chỉnh liều trên người bệnh suy thận.

    Chống chỉ định Adapalen

    Quá mẫn với thành phần của thuốc.

    Thận trọng khi dùng Adapalen

    Không dùng để bôi lên da bị rạn, cháy nắng hoặc nổi mụn, trầy xước, vùng da bị eczema cho đến khi da hồi phục hoàn toàn.

    Mang thai và cho con bú.

    Tránh tiếp xúc với ánh nắng quá mức và chiếu tia UV.

    Chưa có dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi.

    Tác dụng không mong muốn

    Kích ứng da nhẹ, đóng vảy, ban đỏ, khô, châm chích và bỏng rát, ngứa, phát ban, chàm, bùng phát mụn trứng cá, viêm da, sạm màu da, cháy nắng.

    Tương tác thuốc khác

    Các tác dụng phụ gây kích ứng với chất lột tẩy, chất làm se, chất tẩy rửa mài mòn, chất làm khô mạnh hoặc các sản phẩm gây kích ứng (ví dụ: chất tạo mùi thơm và cồn).

    Phụ nữ có thai và cho con bú

    Phụ nữ có thai: Thận trọng

    Phụ nữ cho con bú: Thận trọng do không có thông tin. Tránh để em bé tiếp xúc với vùng bôi thuốc.

    Bảo quản Adapalen

    Bảo quản trong khoảng 20-25 °C. Tránh ánh sáng.