- Công dụng/Chỉ định
- Nhiễm trùng kỵ khí đường tiêu hóa, phụ khoa, da và mô mềm.
Nhiễm Trichomonas niệu sinh dục.
Nhiễm Giardia.
Nhiễm Amip ruột và gan.
Dự phòng nhiễm trùng kỵ khí hậu phẫu.
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng
Thuốc dùng đường tiêm truyền. Việc tiêm truyền thuốc được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn, bệnh nhân không được tự ý sử dụng.
Liều dùng
Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Chống chỉ định
- - Quá mẫn với tinidazol hoặc các dẫn chất nitroimidazol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn tạo máu hoặc có tiền sử loạn tạo máu chuyển hóa porphyrin cấp.
- Có thai trong 3 tháng đầu, người mẹ đang cho con bú.
- Người bệnh có các rối loạn thần kinh thực thể.
- Bệnh nhân bị hội chứng Stevens – Johnson.
- Thận trọng
- Chưa có dữ liệu.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Chưa có dữ liệu.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có dữ liệu.
- Tác dụng không mong muốn
- Thông báo cho nhân viên y tế các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
- Tương tác thuốc
- Tương tác thuốc có thể ảnh hưởng đến hoạt động của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ.
Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ danh sách những thuốc và các thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng. Không nên dùng hay tăng giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Thành phần
- Dược chất: Tinidazol 500 mg.
Tá dược: Avicel PH101, amidon tinh bột ngô, povidon K30, Natri lauryl sulphat, croscarmellose Natri, Talc, Magnesi stearat, Opadry 03A18373 White, tatrazin lake vừa đủ một viên.
- Dược lý
- Dược lực học
Chưa có dữ liệu.
Dược động học
Chưa có dữ liệu.
- Quá liều
- Thuốc chỉ được sử dụng tại các cơ sở y tế và dưới sự theo dõi của nhân viên y tế, nên trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho nhân viên y tế gần nhất.
- Bảo quản
- Nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng.
- Hạn dùng
- 24 tháng