lcp
A Member of Buymed Group
Giao đến
https://cdn.medigoapp.com/product/cce6ad6e427c4cf7a1ccecc3d3933cdb.jpg
https://cdn.medigoapp.com/product/f8bbc0ead7be478ba945533964cf25a0.jpg
https://cdn.medigoapp.com/product/c3e408f0ea3b4c21b23a5e19fe5aa1b3.webp
Thumbnail 1
Thumbnail 2
Thumbnail 3
Mẫu mã sản phẩm có thể thay đổi tùy theo lô hàng

Điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ Hismedan 20mg Khánh Hòa hộp 2 vỉ x 20 viên

Sản phẩm cần tư vấn từ dược sĩ
Lưu ý:

Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.

pharmacist
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

Thuốc cần kê toa

Dạng bào chế

hộp 2 vỉ x 20 viên

Công dụng

Thuốc Hismedan được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Dùng cho người lớn trong liệu pháp bổ sung/hỗ trợ vào biện pháp trị liệu hiện có để điều trị triệu chứng ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp điều trị đau thắt ngực khác.

Thương hiệu

Khapharco

Nước sản xuất

Việt Nam

Hạn dùng

36 tháng

Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng sản phẩm phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế.

Công dụng/Chỉ định

Thuốc Hismedan được chỉ định dùng trong các trường hợp sau: Dùng cho người lớn trong liệu pháp bổ sung/hỗ trợ vào biện pháp trị liệu hiện có để điều trị triệu chứng ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp điều trị đau thắt ngực khác.

Liều lượng và cách dùng

Cách dùng Thuốc dùng đường uống. Liều dùng Liều thông thường cho người lớn: 1 viên/lần x 3 lần/ngày, dùng cùng các bữa ăn. Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinine 30 – 60 mL/phút): Liều khuyến cáo là 1 viên x 2 lần/ngày, sáng và tối, dùng cùng bữa ăn. Bệnh nhân cao tuổi (có thể có mức độ nhạy cảm trimetazidine cao hơn bình thường do sự suy giảm chức năng thận theo tuổi): Đối với bệnh nhân suy thận mức độ trung bình, liều dùng khuyến cáo là 1 viên x 2 lần/ngày, sáng và tối, dùng cùng bữa ăn. Cần thận trọng khi tính toán liều dùng đối với bệnh nhân cao tuổi. Trẻ em: Mức độ an toàn và hiệu quả của trimetazidine đối với bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được đánh giá. Hiện không có dữ liệu trên đối tượng bệnh nhân này. Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Chống chỉ định

Thuốc Hismedan chống chỉ định trong các trường hợp sau: Quá mẫn đối với thành phần hoạt chất hoặc bất cứ tá dược nào được liệt kê trong công thức bào chế sản phẩm. Bệnh nhân Parkinson, có triệu chứng Parkinson, run, hội chứng chân không nghỉ và các rối loạn vận động có liên quan khác. Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30 mL/phút).

Thận trọng

Khi dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, nên cân nhắc giữa hiệu quả và hậu quả. Trimetazidine có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm triệu chứng Parkinson (run, vận động chậm và khó khăn, tăng trương lực cơ), do đó bệnh nhân, nhất là các bệnh nhân cao tuổi cần được kiểm tra và theo dõi thường xuyên. Trong các trường hợp nghi ngờ, bệnh nhân cần được đưa tới các bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được kiểm tra thích hợp. Khi gặp phải các rối loạn vận động như các triệu chứng Parkinson, hội chứng chân bứt rứt, run, dáng đi không vững cần ngay lập tức ngừng sử dụng trimetazidine. Các trường hợp này ít xảy ra và thường hồi phục sau khi ngừng thuốc. Phần lớn bệnh nhân hồi phục sau khi ngừng thuốc khoảng 4 tháng. Nếu các triệu chứng Parkinson tiếp tục xảy ra trên 4 tháng sau khi dừng thuốc, cần tham vấn các bác sĩ chuyên khoa thần kinh. Có thể gặp biểu hiện ngã, dáng đi không vững hoặc tụt huyết áp, đặc biệt ở các bệnh nhân đang dùng các thuốc điều trị tăng huyết áp. Cần thận trọng khi kê đơn trimetazidine cho bệnh nhân có mức độ nhạy cảm như bệnh nhân suy thận mức độ trung bình, bệnh nhân trên 75 tuổi.

Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai Chưa có đủ bằng chứng lâm sàng để loại trừ nguy cơ gây dị tật thai nhi. Tốt nhất không dùng trimetazidine trong khi mang thai. Thời kỳ cho con bú Chưa có đủ bằng chứng về sự có mặt của trimetazidine trong sữa mẹ, do đó lựa chọn tốt nhất là không nên cho con bú trong thời gian dùng thuốc.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Trimetazidine có thể gây chóng mặt và lơ mơ, do vậy có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Tác dụng không mong muốn

Khi sử dụng thuốc Hismedan, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Thường gặp, ADR > 1/100 Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu. Dạ dày – ruột: Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn và nôn. Da: Mẩn, ngứa, mày đay. Suy nhược. Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000 Tim: Đánh trống ngực, hồi hộp, ngoại tâm thu, tim đập nhanh. Mạch: Hạ huyết áp động mạch, hạ huyết áp thế đứng, có thể dẫn đến khó chịu, chóng mặt hoặc ngã, đặc biệt ở các bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc chống tăng huyết áp, đỏ bừng mặt. Không xác định tần suất Thần kinh: Triệu chứng Parkinson (run, vận động chậm và khó khăn, tăng trương lực cơ), dáng đi không vững, hội chứng chân không nghỉ, các rối loạn vận động có liên quan khác, thường có thể hổi phục sau khi ngừng thuốc, rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, lơ mơ). Dạ dày – ruột: Táo bón. Da: Ngoại ban, mụn mũ toàn thân cấp tính (AGEP), phù mạch. Máu: Mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, ban xuất huyết giảm tiểu cầu. Gan mật: Viêm gan. Hướng dẫn cách xử trí ADR Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Tương tác thuốc

Hiện nay chưa thấy có tương tác với thuốc nào. Trimetazidine không phải là một thuốc gây cảm ứng cũng như không phải là thuốc gây ức chế enzyme chuyển hóa thuốc ở gan. Như vậy có nhiều khả năng trimetazidine không tương tác với nhiều thuốc chuyển hóa ở gan. Cần thận trọng theo dõi khi phối hợp với một thuốc khác.

Thành phần

Trimetazidine: 20mg

Dược lý

Dược lực học Trimetazidine ức chế quá trình beta oxy hóa các acid béo bằng cách ức chế các enzyme long-chain 3-ketoacyl-CoA thiolase ở tế bào thiếu máu cục bộ, năng lượng thu được trong quá trình oxy hóa glucose cần tiêu thụ oxy ít hơn so với quá trình beta oxy hóa. Việc thúc đẩy oxy hóa glucose sẽ giúp tối ưu các quá trinh năng lượng tế bào, do đó duy trì được chuyển hoá năng lượng thích hợp trong thời gian thiếu máu. Dược động học Hấp thu Thuốc được hấp thu nhanh và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trước 2 giờ sau khi uống. Nồng độ tối đa của thuốc trong huyết tương sau khi uống liều 20 mg trimetazidine vào khoảng 55 ng/mL. Phân bố Thể tích phân bố 4,8 L/kg cho thấy mức độ khuếch tán của thuốc tốt đến các mô. Trimetazidine gắn kết với protein huyết lương thấp, giá trị đo được in vitro là 18%. Thải trừ Trimetazidine chủ yếu đào thải qua nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa. Thời gian bán thải của trimetazidine là 6 giờ.

Quá liều

Gây nôn, đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để rửa ruột.

Bảo quản

Dưới 30°C. Nơi khô mát, tránh ánh sáng.

Hạn dùng

36 tháng

Xem thêm
Nhà thuốc uy tín
Giao hàng nhanh chóng
Dược sĩ tư vấn miễn phí

Đánh giá sản phẩm này

(undefined lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

/5.0

Sản phẩm bạn vừa xem

Medigo cam kết
Giao thuốc nhanh
Giao thuốc nhanh
Đơn hàng của bạn sẽ được giao từ nhà thuốc gần nhất
Đáng tin cậy
Đáng tin cậy
Nhà thuốc đạt chuẩn GPP và được Bộ Y Tế cấp phép
Tư vấn nhiệt tình
Tư vấn nhiệt tình
Dược sĩ sẽ luôn có mặt 24/7 để hỗ trợ bạn mọi vấn đề sức khỏe
Phục vụ 24/7
Phục vụ 24/7
Bất kể đêm ngày, chúng tôi luôn giao hàng nhanh chóng và an toàn
TẢI ỨNG DỤNG MEDIGO
Mua thuốc trực tuyến, giao hàng xuyên đêm, Dược sĩ tư vấn 24/7
Tải ngay