lcp
lcp
back
Giỏ hàng
Thiết bị đo thân nhiệt Nhiệt Kế Đầu Mềm Beurer Ft15 công ty BEURER GMBH/ĐỨC
 hộp 1 cái
Thiết bị đo thân nhiệt Nhiệt Kế Đầu Mềm Beurer Ft15 công ty BEURER GMBH/ĐỨC
 hộp 1 cái
1/1

Thiết bị đo thân nhiệt Nhiệt Kế Đầu Mềm Beurer Ft15 công ty BEURER GMBH/ĐỨC hộp 1 cái

Thiết bị đo thân nhiệt Nhiệt Kế Đầu Mềm Beurer Ft15 công ty BEURER GMBH/ĐỨC
 hộp 1 cái
Thiết bị đo thân nhiệt Nhiệt Kế Đầu Mềm Beurer Ft15 công ty BEURER GMBH/ĐỨC
 hộp 1 cái
1/1

Thiết bị đo thân nhiệt Nhiệt Kế Đầu Mềm Beurer Ft15 công ty BEURER GMBH/ĐỨC hộp 1 cái

Thiết bị đo thân nhiệt Nhiệt Kế Đầu Mềm Beurer Ft15 công ty BEURER GMBH/ĐỨC hộp 1 cái

Danh mục:Nhiệt kế
Hạn dùng:Xem trên bao bì sản phẩm
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
map
pharmacy

Đánh giá
rating-/-
Khoảng cách
-
Phản hồi
-

Medigo Cam Kết

Giao hàng nhanh chóng
Nhà thuốc uy tín
Dược sĩ tư vấn miễn phí

Thông tin sản phẩm

1. Mô tả sản phẩm Nhiệt Kế Đầu Mềm Beurer Ft15 công ty BEURER GMBH/ĐỨC

Thiết bị được thiết kế đặc biệt, hoàn toàn kín và không thấm nước, mang lại sự an toàn khi sử dụng.
Pin có thể sử dụng trong 2 năm, giúp bạn không cần thay pin thường xuyên cho thiết bị và tiết kiệm chi phí tối đa.
Nhiệt kế sử dụng chất liệu siêu nhẹ và kiểu dáng nhỏ gọn, cho phép bạn dễ dàng sử dụng và cất giữ.

2. Thành phần của Nhiệt Kế Đầu Mềm Beurer Ft15 công ty BEURER GMBH/ĐỨC

Nhiệt kế điện tử FT 15;
1 pin LR41 1.5V.

3. Công dụng của Nhiệt Kế Đầu Mềm Beurer Ft15 công ty BEURER GMBH/ĐỨC

Đo nhiệt độ cơ thể nhanh, an toàn và chính xác.

4. Liều lượng và cách dùng của Nhiệt Kế Đầu Mềm Beurer Ft15 công ty BEURER GMBH/ĐỨC

Cài đặt đơn vị nhiệt độ
Nhiệt độ có thể được hiển thị theo °C và °F. Để đặt đơn vị đo, sau khi thiết bị đã được bật, nhấn và giữ nút Nguồn cho đến khi đơn vị đo thay đổi.
Đo nhiệt độ ở hậu môn
Phương pháp đo này mang lại kết quả đáng tin cậy và chính xác nhất. Cẩn thận đẩy đầu thiết bị 2 đến 3 cm vào hậu môn và đợi khoảng 10 giây. Sau đó, thiết bị sẽ phát ra một tín hiệu âm thanh báo hiệu quá trình đo hoàn tất.
Đo nhiệt độ trong khoang miệng
Cẩn thận đặt đầu nhiệt kế vào bên trái hoặc bên phải của cuống lưỡi ở phía dưới.
Đo nhiệt độ ở nách
Kết quả với phương pháp đo này không tuyệt đối chính xác. Do đó, theo quan điểm y tế, bạn không nên đo bằng phương pháp này.
Tiến hành đo
Nhấn công tắc Nguồn để bật thiết bị. Một tín hiệu âm thanh ngắn sẽ phát ra. Thiết bị sẽ thực hiện tự kiểm tra trong khoảng 2 giây. Trong quá trình tự kiểm tra, tất cả các chỉ số trên màn hình sẽ hiển thị. Sau đó, “Lo °C (Lo °F)” hoặc kết quả đo gần nhất sẽ xuất hiện trên màn hình. Sau đó, giá trị chuẩn 37°C (98,6°F) sẽ hiển thị. Tiếp đến, biểu tượng “°C” nhấp nháy xuất hiện và biểu tượng “Lo” hiển thị trên màn hình. Thiết bị đã sẵn sàng để sử dụng. Trong quá trình đo, nhiệt độ hiện tại sẽ hiển thị liên tục và biểu tượng “°C” (“°F”) sẽ nhấp nháy. Quá trình đo được hoàn thành khi nhiệt độ hiển thị ổn định trên màn hình. Tín hiệu âm thanh sẽ phát ra, biểu tượng “°C” (“°F”) dừng nhấp nháy và kết quả đo được hiển thị. Nếu kết quả đo dưới 32°C (89,6°F), biểu tượng “°C” (“°F”) tiếp tục nhấp nháy và“Lo °C (Lo ° F)” hiển thị trên màn hình. Nếu nhiệt độ đo được trên 37,8°C (100°F), chuông báo sốt (30 tiếng bíp ngắn trong 10 giây) sẽ phát ra. Nếu nhiệt độ đo được trên 43,0°C (109,4°F), biểu tượng “Hi °C (Hi °F)” sẽ xuất hiện.
Để kéo dài tuổi thọ của pin, vui lòng tắt thiết bị bằng cách bấm nhanh phím Nguồn sau khi đo. Nếu không, thiết bị sẽ tự động tắt sau 10 phút.
Bộ nhớ
Kết quả đo gần nhất sẽ được lưu tự động. Kết quả này sẽ được hiển thị khi bạn nhấn nút Nguồn. Biểu tượng bộ nhớ cũng sẽ hiển thị bên cạnh kết quả đo, ví dụ: 37,5°CM (99,5°FM).
Thay pin
Thiết bị đã được lắp sẵn pin kiềm-mangan (LR 41, 1,5 V) có thể dùng trong khoảng 2 năm. Bạn phải thay pin mới khi “T” xuất hiện ở góc bên phải của màn hình. Nhấn nắp pin ở cuối thiết bị bằng ngón tay và sau đó đẩy trượt xuống. Tháo pin cũ và thay thế bằng pin cùng loại. Dấu + của pin sẽ ở mặt trên. Sau đó, lắp lại nắp pin.

5. Đối tượng sử dụng

Người lớn và trẻ em

6. Bảo quản

-10°C – 60°C với độ ẩm tương đối 25 - 90%.

Xem đầy đủ