Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Valcickeck H2
Valsartan hàm lượng 160mg
Hydrochlorothiazid hàm lượng 12,5mg
Các tá dược vừa đủ 1 viên
Hydrochlorothiazid hàm lượng 12,5mg
Các tá dược vừa đủ 1 viên
2. Công dụng của Valcickeck H2
điều trị tăng huyết áp ở những bệnh nhân mà việc sử dụng một mình Valsartan hoặc Hydrochlorothiazide không đạt được hiệu quả kiểm soát huyết áp mong muốn.
3. Liều lượng và cách dùng của Valcickeck H2
Liều dùng:
Liều khởi đầu: dùng 1 viên Valcickeck H2 160/12,5 mỗi lần, ngày dùng 1 lần.
Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng huyết áp của bệnh nhân.
Cách dùng:
Thuốc nên được nuốt nguyên viên với một ly nước, không nên nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
Valcickeck H2 nên được uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
Liều khởi đầu: dùng 1 viên Valcickeck H2 160/12,5 mỗi lần, ngày dùng 1 lần.
Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng huyết áp của bệnh nhân.
Cách dùng:
Thuốc nên được nuốt nguyên viên với một ly nước, không nên nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
Valcickeck H2 nên được uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
4. Chống chỉ định khi dùng Valcickeck H2
Bệnh nhân quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút).
Đang gặp tình trạng hạ Kali máu hoặc Canxi máu' data-type-link='internal' target='_blank'>tăng canxi máu không kiểm soát được.
Phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai.
Người suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút).
Đang gặp tình trạng hạ Kali máu hoặc Canxi máu' data-type-link='internal' target='_blank'>tăng canxi máu không kiểm soát được.
Phụ nữ đang trong thời kỳ mang thai.
5. Thận trọng khi dùng Valcickeck H2
Để đảm bảo thuốc hoạt động hiệu quả và không gây hạ huyết áp quá mức, cần theo dõi huyết áp định kỳ.
Kiểm tra nồng độ điện giải thường xuyên và theo dõi các triệu chứng như chuột rút cơ, yếu cơ hoặc thay đổi nhịp tim.
Theo dõi chức năng thận định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử bệnh thận hoặc nếu gặp triệu chứng như giảm lượng nước tiểu hoặc sưng chân.
Khi đứng dậy từ tư thế nằm hoặc ngồi, hãy làm từ từ để tránh cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu do hạ huyết áp.
Kiểm tra nồng độ điện giải thường xuyên và theo dõi các triệu chứng như chuột rút cơ, yếu cơ hoặc thay đổi nhịp tim.
Theo dõi chức năng thận định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử bệnh thận hoặc nếu gặp triệu chứng như giảm lượng nước tiểu hoặc sưng chân.
Khi đứng dậy từ tư thế nằm hoặc ngồi, hãy làm từ từ để tránh cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu do hạ huyết áp.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Valcickeck H2 không nên sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt trong ba tháng cuối của thai kỳ, do nguy cơ gây hại cho thai nhi. Nếu đang mang thai hoặc dự định có thai, hãy thảo luận với bác sĩ về các phương án điều trị thay thế. Cũng cần thận trọng khi cho con bú, và tham khảo ý kiến bác sĩ.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Giống như các thuốc chống tăng huyết áp khác, phải cẩn thận khi lái xe hay vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
Thường gặp, ADR > 1/100: chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, khô miệng, thay đổi vị giác
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: rối loạn giấc ngủ, đau dạ dày, khó tiêu, ứ mật trong gan, vàng da...
Hiếm gặp, ADR < 1/1000: hạ huyết áp quá mứuc, ngật xỉu, yếu cơ, rối loạn nhịp tim, phù
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100: rối loạn giấc ngủ, đau dạ dày, khó tiêu, ứ mật trong gan, vàng da...
Hiếm gặp, ADR < 1/1000: hạ huyết áp quá mứuc, ngật xỉu, yếu cơ, rối loạn nhịp tim, phù
9. Tương tác với các thuốc khác
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): làm giảm hiệu quả của Valsartan và có thể dẫn đến tổn thương thận.
Thuốc lợi tiểu khác: có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức, cần theo dõi huyết áp và điều chỉnh liều nếu cần.
Thuốc chứa Lithium: Valsartan có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc lithium. Cần theo dõi nồng độ lithium và chức năng thận định kỳ.
Thuốc hạ huyết áp khác: Hydrochlorothiazide đồng thời với các thuốc hạ huyết áp khác có thể làm huyết áp giảm quá mức, cần theo dõi huyết áp thường xuyên và điều chỉnh liều nếu cần.
Thuốc tiểu đường: Hydrochlorothiazide có thể làm tăng đường huyết, cần theo dõi Glucose trong máu chặt chẽ hơn nếu đang dùng thuốc điều trị tiểu đường.
Thuốc lợi tiểu khác: có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức, cần theo dõi huyết áp và điều chỉnh liều nếu cần.
Thuốc chứa Lithium: Valsartan có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc lithium. Cần theo dõi nồng độ lithium và chức năng thận định kỳ.
Thuốc hạ huyết áp khác: Hydrochlorothiazide đồng thời với các thuốc hạ huyết áp khác có thể làm huyết áp giảm quá mức, cần theo dõi huyết áp thường xuyên và điều chỉnh liều nếu cần.
Thuốc tiểu đường: Hydrochlorothiazide có thể làm tăng đường huyết, cần theo dõi Glucose trong máu chặt chẽ hơn nếu đang dùng thuốc điều trị tiểu đường.
10. Dược lý
Valsartan ngăn chặn tác động của angiotensin II bằng cách cạnh tranh với nó tại các thụ thể AT1 trên các tế bào cơ trơn mạch máu và các tuyến thượng thận. Bằng cách ngăn chặn thụ thể AT1, Valsartan ức chế tác dụng gây co mạch của angiotensin II, dẫn đến giãn mạch. Valsartan làm giảm tác dụng của angiotensin II trên tuyến thượng thận, từ đó giảm tiết aldosterone dẫn đến giảm tái hấp thu natri tại thận, góp phần vào tác dụng hạ huyết áp.
Hydrochlorothiazide là một thuốc lợi tiểu thuộc nhóm thiazide, hoạt động chủ yếu tại ống lượn xa của thận. Nó ức chế tái hấp thu natri và clorua, dẫn đến tăng bài tiết natri, clorua, và nước qua đường tiểu. Hydrochlorothiazide giảm thể tích máu tuần hoàn, từ đó giảm áp lực trong mạch máu. Tác dụng giãn mạch trực tiếp của Hydrochlorothiazide góp phần vào tác dụng hạ huyết áp.
Hydrochlorothiazide là một thuốc lợi tiểu thuộc nhóm thiazide, hoạt động chủ yếu tại ống lượn xa của thận. Nó ức chế tái hấp thu natri và clorua, dẫn đến tăng bài tiết natri, clorua, và nước qua đường tiểu. Hydrochlorothiazide giảm thể tích máu tuần hoàn, từ đó giảm áp lực trong mạch máu. Tác dụng giãn mạch trực tiếp của Hydrochlorothiazide góp phần vào tác dụng hạ huyết áp.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Hạ huyết áp quá mức gây chóng mặt, ngất xỉu là triệu chứng thường gặp khi sử dụng Valcickeck H2 với liều cao. Áp dụng các biện pháp cân bằng điện giải và theo dõi huyết áp thường xuyên. Có thể tiến hành gây nôn nếu phát hiện sớm trong 1 giờ đầu tiên
12. Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín sau mỗi lần sử dụng. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc độ ẩm cao.