- Công dụng/Chỉ định
- Điều trị triệu chứng trong hạ huyết áp tư thế, đặc biệt trong trường hợp do dùng thuốc hướng tâm thần.
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng
Dùng đường uống.
Liều dùng
Người lớn: 1 - 2 viên, 3 lần/ngày.
- Chống chỉ định
- Tăng huyết áp động mạch nặng.
Cường giáp.
Phù não, động kinh.
Kết hợp với IMAO (nguy cơ tăng huyết áp kịch phát).
- Thận trọng
- Nếu nghi ngờ, cần hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Các vận động viên thể thao cần lưu ý vì loại dược phẩm này có chứa một hoạt chất có thể cho kết quả dương tính các xét nghiệm khi kiểm tra các chất bị cấm sử dụng.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Thời kỳ mang thai
Tính vô hại chưa được chứng minh. Vì vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ khi điều trị cho phụ nữ có thai.
Thời kỳ cho con bú
Tính vô hại chưa được chứng minh. Vì vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ khi điều trị cho phụ nữ cho con bú.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
-
Thuốc không ảnh hưởng khi lái xe và vận hành máy móc.
- Tác dụng không mong muốn
- Khi sử dụng thuốc Heptaminol 187,8Mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp: phát ban, nổi mề đay, phù mạch, nhịp tim nhanh, giãn đồng tử.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
- Tương tác thuốc
- MAO: không phối hợp (nguy cơ tăng huyết áp kịch phát).
Guanethidine và các thuốc cùng họ: khuyên không nên phối hợp (tăng tác dụng hạ huyết áp).
- Thành phần
- Mỗi viên nén chứa
- Heptaminol hydrochlorid 187,8 mg
- Tá dược: Starch 1500, Tinh bột mì, Povidon, Sodium starch glycolat, Magnesi stearat, Aerosil.
- Dược lý
- Thuốc hồi sức tim mạch.
Heptaminol hydrochlorid là một chất kích thích tim, thuốc giãn mạch và đã được sử dụng trong điều trị các rối loạn tim mạch.
- Quá liều
- Trong trường hợp quá liều cần theo dõi huyết áp và nhịp tim tại bệnh viện.
- Bảo quản
- Nơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Hạn dùng
- 36 tháng kể từ ngày sản xuất