- Công dụng/Chỉ định
- Viên nang Cefatam 500mg được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phế quản cấp và mạn, giãn phế quản có bội nhiễm
Nhiễm khuẩn tai mũi họng: viêm tai giữa, viêm xương chũm, viêm xoang, viêm amydal và viêm họng
Nhiễm trùng đường tiểu: viêm thận-bể thận cấp và mạn, viêm bàng quang, viêm tuyến tiền liệt
Nhiễm khuẩn sản và phụ khoa
Nhiễm khuẩn da, mô mềm và xương khớp: kể cả viêm xương tủy
Bệnh lậu và giang mai (khi dùng penicillin không phù hợp)
Trong nha khoa: thay thế tạm thời điều trị phòng ngừa với penicillin cho bệnh nhân mắc bệnh tim phải điều trị bệnh răng
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng
Nuốt viên nang nguyên với một ly nước, theo hướng dẫn của bác sĩ.
Liều dùng
Người lớn và trẻ em > 12 tuổi: 500 mg x 3 lần/ngày hoặc 750 mg x 2 lần/ngày.
Bệnh lậu: Dùng liều duy nhất 3g với 1g probenecid cho nam hoặc 2g với 0,5g probenecid cho nữ.
Trẻ em 5 - 12 tuổi: 250 mg x 3 lần/ngày.
Hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:
Độ thanh thải creatinin từ 40 - 50 ml/phút: liều tối đa 3g/ngày.
Độ thanh thải creatinin từ 10 - 40 ml/phút: liều tối đa 1,5g/ngày.
Độ thanh thải creatinin thấp hơn 10 ml/phút: liều tối đa 750 mg/ngày.
- Chống chỉ định
- Không dùng cho bệnh nhân mẫn cảm với cephalexin hoặc kháng sinh nhóm β-lactam.
Bệnh nhân có tiền sử sốc phản vệ do penicillin hoặc phản ứng trầm trọng khác qua trung gian globulin miễn dịch IgE.
- Thận trọng
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú: Cephalexin qua được nhau thai và sữa mẹ nhưng không có bằng chứng về sự gây hại cho thai nhi. Tính an toàn trong thời kỳ mang thai và cho con bú chưa được xác định, do đó chỉ sử dụng khi cần thiết.
Tác động của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc: Chưa có tài liệu rõ ràng về ảnh hưởng của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần cẩn thận vì đã có thông báo về các triệu chứng thần kinh trung ương như chóng mặt, kích động và ảo giác, mặc dù chưa chứng minh được mối liên quan với cephalexin.
Tương tác thuốc: Dùng kết hợp với probenecid có thể làm kéo dài thời gian đào thải của cephalexin và làm tăng nồng độ trong huyết thanh.
Những lưu ý khi dùng thuốc: Giống như các kháng sinh phổ rộng khác, sử dụng cephalexin dài ngày có thể làm phát triển quá mức các vi khuẩn không nhạy cảm (ví dụ Candida, Enterococcus, Clostridium difficile), trong trường hợp này nên ngưng thuốc. Đã có thông báo viêm đại tràng màng giả khi sử dụng các kháng sinh phổ rộng, cần phải chú ý đến việc chẩn đoán bệnh này ở người tiêu chảy nặng trong hoặc sau khi dùng kháng sinh. Cần điều chỉnh liều dùng thích hợp ở bệnh nhân suy chức năng thận.
- Tác dụng không mong muốn
- Có thể gặp các tác dụng phụ như:
Buồn nôn
Nôn
Phát ban
Tiêu chảy
Tăng bạch cầu ưa eosin
Tăng transaminase gan có hồi phục
Các triệu chứng hiếm gặp:
Đau đầu
Chóng mặt
Khó tiêu
Viêm dạ dày
Đau bụng
Viêm đại tràng giả mạc
Hội chứng Stevens-Johnson
Hồng ban đa dạng
Viêm âm đạo
Ngứa bộ phận sinh dục
Viêm gan và vàng da thoáng qua
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không giảm.
- Thành phần
- Mỗi viên nang cứng chứa:
Hoạt chất: Cephalexin monohydrat tương đương Cephalexin 500mg
Tá dược: Lactose monohydrat, magnesi stearat, colloidal silicon dioxyd
- Quá liều
- Triệu chứng khi xảy ra quá liều: buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy và đi tiêu ra máu.
Xử trí: Hỗ trợ hô hấp bệnh nhân, truyền dung dịch các chất điện giải, dùng than hoạt để làm giảm sự hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa. Lọc máu có thể làm giảm nồng độ Cephalexin trong máu khi sử dụng quá liều.
- Bảo quản
- Bảo quản nơi khô mát, dưới 30 độ C
- Hạn dùng
- Xem trên bao bì của sản phẩm