Thông tin sản phẩm
1. Thành phần của Aziefti 250mg Dược 3-2
Azithromycin 250mg
2. Công dụng của Aziefti 250mg Dược 3-2
Thuốc Aziefti 250mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Điều trị các nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm trong các trường hợp sau:
Đường hô hấp: Bội phát nhiễm khuẩn trong bệnh viêm phổi tắc nghẽn do Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis hoặc Streptococcus pneumoniae, viêm phổi lây nhiễm do Chlamydia pneumoniae, Haemophilus influenzae, Mycoplasma pneumoniae, Streptococcus pneumoniae, viêm họng, viêm amidan do Streptococcus pyogenes ở những bệnh nhân không dùng được các kháng sinh nhóm trị liệu 1.
Viêm tai giữa cấp tính.
Da và cấu trúc da: Nhiễm khuẩn da do Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes hoặc Streptococcus agalactiae.
Đường tiểu, cổ tử cung: Viêm đường tiểu, viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis hoặc Neisseria gonorrhoeae.
Đường sinh dục nam: Hạ cam mềm do Haemophilus ducreyi.
3. Liều lượng và cách dùng của Aziefti 250mg Dược 3-2
Cách dùng
Dùng đường uống. Dùng cách xa bữa ăn, tối thiểu là 1 giờ.
Liều dùng
Dùng cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi, liều thông thường:
Đối với nhiễm trùng hô hấp và nhiễm trùng da: Dùng 500mg liều duy nhất trong ngày, dùng trong 3 ngày.
Đối với các bệnh hạ cam mềm do Haemophilus ducreyi, viêm đường tiểu, viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis: Dùng liều 1g duy nhất.
Đối với viêm đường tiểu, viêm cổ tử cung do Neisseria gonorrhoeae: Dùng liều 2g duy nhất.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
4. Chống chỉ định khi dùng Aziefti 250mg Dược 3-2
Thuốc Aziefti 250mg chống chỉ định trong các trường hợp sau: Những bệnh nhân có tiền sử nhạy cảm với Azithromycin, Erythromycin hoặc bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm Macrolid.
5. Thận trọng khi dùng Aziefti 250mg Dược 3-2
Trong quá trình sử dụng thuốc, phải quan sát các dấu hiệu bội nhiễm bởi các vi khuẩn không nhạy cảm với thuốc, kể cả nấm.
Đối với bệnh nhân suy gan vì thuốc thải trừ chính qua gan.
6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
Không dùng cho phụ nữ mang thai nếu không thật cần thiết.
Thời kỳ cho con bú
Không dùng cho phụ nữ cho con bú nếu không thật cần thiết.
7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Cần thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng lái xe và vận hành máy móc.
8. Tác dụng không mong muốn
Khi sử dụng thuốc Aziefti 250mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Tác dụng nhẹ và thoáng qua của một số triệu chứng ở một số ít bệnh nhân: Tiêu chảy, nôn, đau bụng, tim đập nhanh, chóng mặt, buồn ngủ, nổi mẩn...
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
9. Tương tác với các thuốc khác
Các thuốc kháng acid có chứa Nhôm hydroxyd và Magie hydroxyd làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết thanh của thuốc nhưng lại không ảnh hưởng đến sự phân bố của Azithromycin.
Việc dùng đồng thời kháng sinh nhóm Macrolid và Theophylin sẽ làm tăng nồng độ Theophylin trong huyết thanh.
Warfarin: Dùng chung với kháng sinh nhóm Macrolid sẽ làm tăng tác động kháng đông máu.
10. Dược lý
Dược lực học
Azithromycin nhạy cảm với các vi khuẩn điển hình, như:
Vi khuẩn hiếu khí Gram dương: Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes.
Vi khuẩn hiếu khí Gram âm: Haemophilus influenzae, Haemophilus parainfluenzae, Legionella pneumophila, Moraxella catarrhalis, Pasteurella multocida.
Vi khuẩn kỵ khí: Clostridium perfringens, Fusobacterium spp., Prevotella spp., Porphyromonas spp.
Các vi khuẩn khác: Chlamydia trachomatis.
Cơ chế tác dụng
Azithromycin là kháng sinh macrolid thuộc nhóm azalid. Cơ chế tác dụng của azithromycin là ức chế tổng hợp protein vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị ribosom 50S và ngăn chặn sự chuyến vị của các peptid.
Dược động học
Azithromycin được dùng đường uống có sinh khả dụng khoảng 40%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được từ 2 đến 3 giờ sau khi uống, nhưng Azithromycin được phân bố rộng rãi trong các mô và nồng độ thuốc trong mô thường cao hơn so với trong máu, do đó trái với hầu hết những kháng sinh khác, nồng độ thuốc trong huyết tương thấp như một chỉ dẫn về tính hiệu quả của thuốc. Thuốc tập trung trong tế bào bạch cầu với nồng độ cao. Một lượng nhỏ được phân bố trong dịch não tủy khi màng não không bị viêm.
Một lượng nhỏ Azithromycin được demethyl hóa ở gan và được đào thải qua mật dưới dạng không đổi và dạng chất chuyển hóa. Khoảng 6% liều uống được đào thải qua nước tiểu. Thời gian bán thải cuối cùng khoảng 68 giờ.
11. Quá liều và xử trí quá liều
Các phản ứng phụ khi sử dụng liều cao hơn liều khuyến cáo tương tự như các phản ứng phụ ở liều thông thường. Triệu chứng điển hình của việc sử dụng quá liều kháng sinh Macrolid bao gồm điếc có hồi phục, buồn nôn, nôn và ỉa chảy. Nếu uống quá liều, chỉ định than hoạt, điều trị triệu chứng và áp dụng các biện pháp hỗ trợ.
12. Bảo quản
Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.