- Công dụng/Chỉ định
- Thuốc Imenir 300mg được sử dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do những vi khuẩn nhạy cảm gây ra như:
Viêm tai giữa.
Viêm họng, viêm amidan.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm phế quản, viêm xoang.
Viêm phổi mắc phải cộng đồng.
Nhiễm trùng da và mô mềm.
- Liều lượng và cách dùng
- Cách dùng: Thuốc Imenir được dùng đường uống. Uống nguyên viên.
Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 13 tuổi trở lên hoặc trẻ cân nặng trên 43kg:
Liều thường dùng 300mg/lần mỗi 12 giờ hoặc 600mg/lần mỗi 24 giờ. Thời gian điều trị từ 5 - 10 ngày.
Liều dùng cho người suy thận (độ thanh thải creatinin < 30ml/phút): 300mg/lần/ngày.
Bệnh nhân chạy thận nhân tạo dài hạn: 300mg mỗi 48 giờ.
Hàm lượng và dạng bào chế của Imenir 300 không thích hợp dùng cho trẻ em dưới 13 tuổi và cân nặng dưới 43kg.
Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
- Chống chỉ định
- Mẫn cảm với kháng sinh nhóm cephalosporin và bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thận trọng
- Điều tra kỹ về tiền sử dị ứng của người bệnh với cephalosporin, penicillin hoặc thuốc khác trước khi bắt đầu điều trị.
Có dị ứng chéo giữa penicillin và cephalosporin nên thận trọng khi dùng cefdinir cho người bệnh dị ứng với penicillin.
Dùng cefdinir thận trọng cho những bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng.
Dùng thuốc thận trọng cho người suy thận, nên điều chỉnh liều theo mức độ thanh thải creatinin.
Dùng thuốc dài ngày có thể làm phát triển quá mức các chủng không nhạy cảm. Cần theo dõi người bệnh cẩn thận. Nếu có bội nhiễm, phải ngừng dùng thuốc.
Đã có thông báo trường hợp bị viêm đại tràng giả mạc khi dùng kháng sinh phổ rộng, vì vậy cần phải quan tâm chẩn đoán bệnh này và điều trị bằng metronidazol khi có tiêu chảy nặng kéo dài liên quan đến việc sử dụng kháng sinh.
- Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Thời kỳ mang thai: Chỉ sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai khi thật cần thiết và theo hướng dẫn của bác sĩ.
Thời kỳ cho con bú: Cefdinir không qua được sữa mẹ, tuy nhiên để đảm bảo an toàn cho trẻ bú mẹ, chỉ dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú khi cần thiết và theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc có thể gây đau đầu, chóng mặt, vì vậy cần thận trọng khi dùng thuốc cho người đang lái xe và vận hành máy móc.
- Tác dụng không mong muốn
- Khi sử dụng thuốc Imenir 300mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu, đau bụng.
Thận niệu: Bệnh monilia âm đạo, viêm âm đạo, tăng bạch cầu trong nước tiểu, tăng protein niệu, tăng gamma glutamyl transferase.
Tăng hoặc giảm bạch cầu lympho, tăng microhematuria.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Phát ban, khó tiêu, đầy hơi, nôn, phân bất thường, biếng ăn, táo bón.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
- Tương tác thuốc
- Các antacid (chứa nhôm hoặc magnesi) làm giảm hấp thu cefdinir, do đó tránh dùng đồng thời cefdinir với các thuốc này hoặc dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.
Probenecid làm chậm quá trình đào thải qua thận của thuốc.
Một số chế phẩm chứa sắt làm giảm sự hấp thu của cefdinir, cụ thể làm giảm khoảng 80% (với chế phẩm chứa 60mg sắt như FeSO4) hoặc 31% (với chế phẩm chứa 10mg sắt). Do đó, nên uống cefdinir cách ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống các chế phẩm chứa sắt. Ở những bệnh nhân dùng đồng thời cefdinir và các chế phẩm có chứa sắt, sự xuất hiện màu đỏ hoặc nâu đỏ ở phân là do sự kết hợp giữa cefdinir hoặc các chất chuyển hóa với sắt tại đường tiêu hóa.
Cefdinir làm ảnh hưởng kết quả của một số xét nghiệm, cụ thể:
Kết quả dương tính giả ở thử nghiệm xác định keton trong nước tiểu bằng phương pháp sử dụng nitroprussid, nhưng không ảnh hưởng phương pháp dùng nitroferricyanid.
Kết quả dương tính giả ở thử nghiệm tìm glucose trong nước tiểu sử dụng viên Clinitest, dung dịch Fehling, dung dịch Benedict, nhưng không ảnh hưởng đến thử nghiệm bằng phản ứng với men glucose oxidase.
Kết quả dương tính giả ở thử nghiệm Coombs.
- Dược lý
- Dược lực học
Cefdinir là kháng sinh phổ rộng nhóm cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Cefdinir bền vững với hầu hết các β-lactamase được tiết ra từ vi khuẩn Gram âm và Gram dương nhưng lại bị thủy phân bởi những men β-lactamase phổ rộng. So với các cephalosporin thế hệ 1 và 2, cefdinir có tác dụng lên vi khuẩn Gram âm mạnh hơn và bền hơn với beta lactamase.
Kháng thuốc: Cefdinir bị đề kháng chủ yếu do sự thủy phân của men beta-lactamase được sản xuất do một số chủng vi khuẩn, hoặc những vi khuẩn có khả năng làm biến đổi protein gắn penicillin (PBP) làm giảm tính thấm của cefdinir qua màng tế bào vi khuẩn. Cefdinir bị đề kháng bởi một số loại các loài vi khuẩn sau: Enterobacter spp., Pseudomonas spp., Bacteroides spp., Enterococcus spp. (ví dụ: Enterococcus faecalis), các chủng Streptococci kháng penicillin, các chủng Staphylococci đề kháng methicillin hoặc oxacillin, các chủng Heamophilus influenzae kháng ampicillin.
Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2 - 4 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 16 - 25%.
Phân bố: Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô và dịch của cơ thể. Khoảng 60 - 70% thuốc liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Cefdinir chuyển hóa không đáng kể.
Thải trừ: Thuốc được đào thải qua nước tiểu. Ở người lớn có chức năng thận bình thường, thời gian bán thải của thuốc là 1,7 - 1,8 giờ. Cefdinir được loại khỏi cơ thể bằng cách lọc máu.
- Quá liều
- Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy và co giật.
Xử trí: Không có thuốc điều trị đặc hiệu, chủ yếu là điều trị triệu chứng. Có thể thẩm tách máu để loại thuốc ra khỏi cơ thể.
- Bảo quản
- Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
- Hạn dùng
- Xem trên bao bì sản phẩm