Đường thốt nốt là gì? Lợi ích và giá trị dinh dưỡng
lcp

Giao đến

Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến

Đường thốt nốt là gì? Lợi ích và giá trị dinh dưỡng

4.6

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

Đường thốt nốt với hương vị ngọt thanh tự nhiên, không chỉ mang đến vị ngon mà còn chứa đựng rất nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết đường thốt nốt là gì, thành phần dinh dưỡng cũng như lợi ích và những lưu ý khi sử dụng.

I. Đường thốt nốt là gì và cách nhận biết đường thốt nốt nguyên chất

1. Nguồn gốc của đường thốt nốt

Đường thốt nốt được chế biến từ phần dịch nhị hoa (mật hoa) cây thốt nốt, tức là khi người ta thu hoạch nhụy hoa rồi dẫn dịch hoa để làm đường. 

Do đặc điểm vùng đất, khí hậu và truyền thống sản xuất lâu dài, sản phẩm đường thốt nốt tại An Giang được đánh giá là đặc sản, giữ được hương vị truyền thống và dưỡng chất cao. 

Nguon-goc-cua-duong-thot-not
Nguồn gốc của đường thốt nốt

2. Đặc điểm nhận biết đường thốt nốt nguyên chất

Màu sắc và mùi: Đường thốt nốt tự nhiên thường có màu vàng ngà đến nâu nhạt, đôi khi hơi nâu đậm nếu cô đặc nhiều. Mùi thơm nhẹ đặc trưng, không nồng gắt. 

Kết cấu: Khi cầm có thể thấy độ ẩm hơi mềm, dễ tan trong nước nhưng không để lại nhiều cặn hay tinh thể thô. 

Khả năng tan và vị ngọt: Khi pha với nước ấm hoặc trong món nấu, đường thốt nốt nguyên chất tan đều và có vị ngọt thanh, không gắt như đường tinh luyện. 

Không có mùi ôi, vị chua gắt: Nếu đường có mùi hôi, vị chua hoặc để lâu bị ẩm mốc, đó có thể là đường kém chất lượng. 

II. Đường thốt nốt bao nhiêu calo? Thành phần dinh dưỡng của đường thốt nốt

Trong 100 g đường thốt nốt thường chứa khoảng 383 kcal và bao gồm các khoáng chất và vitamin nổi bật như:

Sắt: khoảng 11 mg, tương đương ~61% nhu cầu hàng ngày (RDI) nếu dùng nguyên 100 g. 

Kali: khoảng 1.050 mg (~30% RDI) trong 100 g. 

Magiê: dao động khoảng 70–90 mg (~20% RDI). 

Mangan: khoảng 0,2 – 0,5 mg (~10–20% RDI). 

Ngoài ra, đường thốt nốt cũng có một lượng nhỏ vitamin nhóm B (B-complex), canxi, kẽm, phốt pho, đồng … 

Thanh-phan-dinh-duong-cua-duong-thot-not
Thành phần dinh dưỡng của đường thốt nốt

>>> Xem thêm Thuốc điều trị thiếu máu thiếu sắt Avisure SAFOLI FREESHIP tại Medigo

So sánh dinh dưỡng của đường thốt nốt với đường trắng

Tiêu chí

Đường thốt nốt

Đường mía (đường trắng tinh luyện)

Nguồn gốcTừ nhựa hoa cây thốt nốt (Palmyra palm)Từ cây mía (Sugarcane)
Màu sắc và hương vịMàu vàng nâu, vị ngọt dịu, hơi thơm caramel tự nhiênMàu trắng tinh, vị ngọt gắt, không mùi đặc trưng
Thành phần chínhSucrose + glucose + fructose + khoáng chất (sắt, kali, magie) + chất chống oxy hóaChủ yếu là sucrose tinh khiết (>99%), hầu như không còn khoáng chất
Giá trị dinh dưỡngGiữ lại phần rỉ mật nên còn nhiều vi chất và chất chống oxy hóaGần như chỉ cung cấp năng lượng rỗng, ít giá trị dinh dưỡng
Chỉ số đường huyết (GI)Thấp hơn (khoảng 35–50, tùy loại) → hấp thu chậm hơnCao hơn (khoảng 60–65) → làm tăng đường huyết nhanh
Lợi ích sức khỏeCung cấp năng lượng ổn định, bổ sung khoáng chất, hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịchNguồn năng lượng nhanh, dễ hấp thu nhưng dễ gây béo phì và tăng đường huyết
Kết luậnTự nhiên, giàu vi chất, thích hợp thay thế đường trắng trong chế độ ăn lành mạnhTiện dụng nhưng nên hạn chế, chỉ nên dùng khi cần ngọt nhanh

III. Lợi ích của đường thốt nốt đối với sức khỏe

Việc sử dụng đường thốt nốt (với liều lượng hợp lý) có thể mang lại một số lợi ích sức khỏe nhờ vào khoáng chất và chất chống oxy hóa vốn có như:

Tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa: Do chứa các chất chống oxy hóa như axit phenolic, rỉ mật đường thốt nốt có thể giúp giảm stress oxy hóa, từ đó hỗ trợ hệ miễn dịch chống lại viêm nhiễm. 

Giúp cải thiện làn da, ngăn thiếu máu: Nhờ lượng sắt dồi dào, đường thốt nốt có thể giúp hỗ trợ hình thành hemoglobin, giảm nguy cơ thiếu máu nếu bổ sung trong chế độ ăn có kiểm soát.  Các chất chống oxy hóa giúp hạn chế tác hại của gốc tự do, từ đó hỗ trợ làn da khỏe mạnh, chống lão hóa. 

Ổn định năng lượng, tốt cho xương khớp: Đường thốt nốt cung cấp glucose và fructose, là nguồn năng lượng tức thời cho cơ thể, giúp duy trì mức năng lượng ổn định nếu dùng vừa phải. 

Loi-ich-cua-duong-thot-not-doi-voi-suc-khoe
Lợi ích của đường thốt nốt đối với sức khỏe

>>> Tham khảo thêm Thuốc Xương Khớp Nhất Nhất hộp 20 viên chính hãng tại Medigo

Các khoáng chất như canxi, phốt pho, magie, kẽm có trong đường thốt nốt hỗ trợ sự phát triển và duy trì xương khớp chắc khỏe. 

IV. Rủi ro và lưu ý khi sử dụng đường thốt nốt

1. Ăn nhiều đường thốt nốt có gây tăng cân không?

Cũng giống như tất cả các loại đường, nếu vượt quá nhu cầu năng lượng, đường thốt nốt có thể góp phần làm tăng cân do cung cấp calo “rỗng”. 

Việc tiêu thụ đường bổ sung quá mức dẫn tới tăng áp lực chuyển hóa, tăng tích mỡ và rối loạn chuyển hóa. 

2. Đối tượng nên hạn chế

Người bị tiểu đường: Mặc dù đường thốt nốt có chỉ số đường huyết thấp hơn một số loại đường khác, nhưng nó vẫn chứa sucrose, glucose và fructose, có thể làm tăng đường huyết nếu dùng quá tay. Vì vậy người tiểu đường nên hạn chế hoặc tránh dùng. 

Người béo phì, rối loạn mỡ máu: Vì đường bổ sung có thể kích thích tăng Insulin và tích mỡ, những người có tình trạng này cần kiểm soát chặt lượng đường tiêu thụ. 

>>> Có thể bạn quan tâm Viên uống hỗ trợ điều trị mỡ máu Mỡ máu TÂM BÌNH giá hàng đầu thị trường tại Medigo

Trẻ nhỏ rất nhỏ tuổi / bé sơ sinh: Do hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện và nguy cơ thừa đường, cần rất thận trọng nếu sử dụng đường bổ sung.

Sâu răng, các vấn đề răng miệng: Đường là “món ăn” cho vi khuẩn gây sâu răng, nên dùng nhiều đường thốt nốt cũng có thể làm tăng nguy cơ sâu răng. 

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt ngày 10/10/2025

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.

Đánh giá bài viết này

(9 lượt đánh giá).
4.6
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm