Ho ra máu: Cẩn thận ung thư phổi
lcp

Giao đến

Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến

Ho ra máu: Cẩn thận ung thư phổi

4.6

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

Ung thư phổi là bệnh lý ác tính nguy hiểm, hình thành khi các tế bào bất thường trong mô phổi tăng sinh mất kiểm soát. Đây là một trong những loại ung thư có tỷ lệ mắc và tử vong cao, thường tiến triển âm thầm và chỉ được phát hiện khi đã ở giai đoạn muộn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng sống của người bệnh.Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về các loại ung thư phổi, dấu hiệu cảnh báo sớm và những phương pháp điều trị hiện đại đang được áp dụng.

Hiểu đúng bệnh ung thư phổi là gì

1.Bản chất của bệnh 

Phổi là cơ quan quan trọng trong hệ hô hấp, có chức năng chính là đưa oxy vào máu và loại bỏ carbon dioxide. Các tế bào trong phổi luôn phân chia và chết đi theo một chu kỳ có kiểm soát.

Khi một người mắc ung thư phổi, quá trình này bị phá vỡ:

  • Đột biến: DNA của tế bào phổi bị tổn thương chủ yếu do tiếp xúc kéo dài với các tác nhân gây ung thư như khói thuốc lá, khí radon, amiăng hoặc ô nhiễm không khí. Những tổn thương di truyền này làm rối loạn cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào.
  • Phát triển mất kiểm soát: Các tế bào bị tổn thương này bắt đầu phát triển, phân chia và nhân lên một cách vô tổ chức, tạo thành một khối u (hay còn gọi là bướu).
  • Xâm lấn và di căn: Theo thời gian, khối u có thể xâm lấn các mô và cơ quan lân cận. Nghiêm trọng hơn, các tế bào ung thư có khả năng tách khỏi khối u nguyên phát và lan truyền đến các cơ quan xa như não, xương hoặc gan thông qua hệ bạch huyết và mạch máu. Quá trình này, được gọi là di căn, là nguyên nhân chính khiến việc điều trị ung thư phổi trở nên phức tạp và tiên lượng bệnh xấu hơn.

2. Hai nhóm ung thư phổi thường gặp

Loại ung thưTỷ lệ mắc Đặc điểm phát triểnHướng điều trị chủ yếu
Ung thư phổi dạng không tế bào nhỏ (NSCLC)Chiếm khoảng 80-85%Phát triển chậm hơn so với SCLC, thường khu trú tại phổi trong giai đoạn đầu. Có xu hướng xâm lấn tại chỗ trước khi di căn xa. NSCLC bao gồm nhiều thể mô học như adenocarcinoma, ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tế bào lớn.Điều trị phụ thuộc giai đoạn bệnh: phẫu thuật (giai đoạn sớm), xạ trị, hóa trị, điều trị nhắm trúng đích (EGFR, ALK, ROS1…), và liệu pháp miễn dịch (PD-1/PD-L1). Có thể phối hợp nhiều phương pháp.
Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) Chiếm khoảng 15-20%Phát triển rất nhanh, ác tính cao, thường được chẩn đoán khi đã di căn sớm (não, gan, xương). Có mối liên quan chặt chẽ đến hút thuốc lá. Ít có chỉ định phẫu thuật do bệnh thường lan rộng ngay từ đầu.Chủ yếu là hóa trị kết hợp xạ trị. Gần đây có thêm liệu pháp miễn dịch hỗ trợ. Phẫu thuật chỉ áp dụng trong một số trường hợp rất sớm và hiếm gặp.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Các dấu hiệu nhận biết sớm của bệnh ung thư phổi

Ung thư phổi ở giai đoạn sớm thường khó phát hiện do các biểu hiện ban đầu khá mơ hồ và dễ nhầm lẫn với những bệnh lý hô hấp thường gặp. Tuy nhiên, khi một hoặc nhiều triệu chứng sau đây xuất hiện kéo dài hoặc có xu hướng nặng dần, người bệnh cần chủ động thăm khám chuyên khoa để được đánh giá kịp thời:

  • Ho kéo dài, dai dẳng: Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất khi mắc ung thư phổi. Tình trạng ho không thuyên giảm sau điều trị thông thường, hoặc ho kéo dài nhiều tuần mà không rõ nguyên nhân, cần được đặc biệt lưu ý.
  • Thay đổi tính chất cơn ho: Ở người hút thuốc lá hoặc có tiền sử ho mạn tính, bất kỳ sự thay đổi nào như ho nhiều hơn, ho sâu, khàn giọng hoặc cảm giác khó chịu rõ rệt khi ho đều có thể là dấu hiệu cảnh báo.
  • Ho ra máu hoặc đờm lẫn máu: Dù chỉ xuất hiện với lượng nhỏ, đây vẫn là triệu chứng nghiêm trọng, cần được kiểm tra y tế ngay để loại trừ tổn thương ác tính đường hô hấp.
  • Đau ngực kéo dài: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường tăng khi hít sâu, ho hoặc cười. Triệu chứng này có thể liên quan đến việc khối u xâm lấn màng phổi hoặc các cấu trúc lân cận.
  • Khó thở, thở khò khè: Khối u phát triển trong lòng phế quản hoặc chèn ép đường thở có thể gây cảm giác hụt hơi, nặng ngực hoặc xuất hiện tiếng khò khè bất thường khi thở.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân và mệt mỏi kéo dài: Đây là biểu hiện toàn thân thường gặp ở bệnh ung thư, do rối loạn chuyển hóa và tình trạng suy kiệt năng lượng của cơ thể.
Ho-ra-mau-la-dau-hieu-canh-bao-nguy-hiem-cua-ung-thu-phoi
Ho ra máu là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm của ung thư phổi

Các yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra ung thư phổi

Hút thuốc lá (chủ động và thụ động) 

Hút thuốc lá được xem là yếu tố nguy cơ hàng đầu, liên quan đến khoảng 80-90% các trường hợp ung thư phổi. Khói thuốc chứa hàng nghìn hóa chất độc hại, trong đó nhiều chất có khả năng gây đột biến và phá hủy DNA của tế bào phổi, dẫn đến hình thành và phát triển khối u ác tính. Đáng lưu ý, hút thuốc thụ động, việc hít phải khói thuốc từ người khác cũng làm gia tăng đáng kể nguy cơ mắc ung thư phổi, ngay cả ở những người chưa từng hút thuốc.

Khoi-thuoc-thu-dong-chua-ham-luong-chat-doc-hai-cao-hon-tu-3-4-lan-binh-thuong
Khói thuốc thụ động chứa hàm lượng chất độc hại cao hơn từ 3-4 lần bình thường

Tiếp xúc với khí radon

Radon là một loại khí phóng xạ tự nhiên, không màu, không mùi, sinh ra từ quá trình phân rã của uranium trong đất và đá. Khí radon có thể tích tụ trong không gian kín như nhà ở, đặc biệt tại các khu vực thông gió kém. Đây được xác định là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây ung thư phổi, chỉ sau hút thuốc lá, và nguy cơ càng tăng cao khi kết hợp với thói quen hút thuốc.

Tiếp xúc nghề nghiệp với các chất độc hại 

Những người làm việc lâu dài trong môi trường có amiăng (asbestos), uranium, arsenic, khí thải diesel hoặc các chất phóng xạ khác có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn dân số chung. Việc hít phải các tác nhân này trong thời gian dài có thể gây tổn thương mạn tính niêm mạc phổi, tạo điều kiện cho các biến đổi ác tính xảy ra.

Cac-chat-nhu-uranium-hay-khi-thai-diesel-gay-ton-thuong-man-tinh-niem-mac-phoi
Các chất như uranium hay khí thải diesel gây tổn thương mạn tính niêm mạc phổi 

Tiền sử gia đình và bệnh phổi mạn tính

Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò nhất định trong nguy cơ ung thư phổi. Người có người thân trực hệ (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc ung thư phổi thường có nguy cơ cao hơn. Bên cạnh đó, các bệnh phổi mạn tính như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc xơ phổi làm suy giảm cấu trúc và chức năng phổi, từ đó góp phần làm tăng nguy cơ phát triển ung thư phổi. 

>>> Có thể bạn quan tâm: Thuốc điều trị phổi tắc nghẽn mạn tính Copdumilast Armephaco hộp 3 vỉ x 10 viên

Các phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư phổi hiện đại

Các phương pháp chẩn đoán sớm bệnh ung thư phổi 

Chẩn đoán ung thư phổi đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và các xét nghiệm chuyên sâu nhằm xác định chính xác bản chất tổn thương cũng như giai đoạn bệnh.

  • Chụp X-quang ngực và CT scan: Đây là các phương tiện hình ảnh học cơ bản, giúp phát hiện các khối u, nốt bất thường hoặc tổn thương nghi ngờ trong nhu mô phổi. Chụp CT, đặc biệt là CT đa lát cắt, cho độ phân giải cao và giá trị đánh giá chính xác hơn so với X-quang thông thường.
  • Sinh thiết: Phương pháp quan trọng nhất để xác định chính xác chẩn đoán.Bác sĩ sẽ tiến hành lấy mẫu mô phổi hoặc hạch nghi ngờ để phân tích mô bệnh học, từ đó xác định loại tế bào ung thư, mức độ ác tính và các đặc điểm sinh học liên quan.

Sàng lọc ung thư phổi bằng CT liều thấp (LDCT): LDCT sử dụng tia X tương tự như CT scan ngực thông thường, nhưng với liều bức xạ thấp hơn đáng kể (chỉ bằng khoảng 20–30% so với CT tiêu chuẩn). Nhờ công nghệ xử lý hình ảnh độ phân giải cao, phương pháp này vẫn cho phép phát hiện các nốt phổi rất nhỏ (chỉ vài milimet) - những tổn thương có thể chưa gây biểu hiện lâm sàng và khó nhận biết trên X-quang ngực thông thường.Phương pháp này khuyến nghị cho nhóm nguy cơ cao, đặc biệt là người hút thuốc lá nhiều năm, trên 50 tuổi.

Chup-X-quang-nguc-co-the-phat-hien-khoi-u-nhung-kho-phat-hien-som
Chụp X-quang ngực có thể phát hiện khối u nhưng khó phát hiện sớm

Một số phương pháp điều trị ung thư phổi thường dùng hiện nay 

Chiến lược điều trị ung thư phổi được cá thể hóa dựa trên loại ung thư( ung thư phổi tế bào nhỏ hoặc không tế bào nhỏ), giai đoạn bệnh, đặc điểm phân tử của khối u và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các phương pháp thường được phối hợp nhằm đạt hiệu quả tối ưu 

  • Phẫu thuật: Nhằm cắt bỏ khối u và các mô phổi bị ảnh hưởng. Đây là phương pháp điều trị chủ đạo đối với ung thư phổi không tế bào nhỏ ở giai đoạn sớm, khi khối u còn khu trú và chưa di căn.
  • Xạ trị: Phương pháp điều trị sử dụng tia bức xạ cường độ cao để kiểm soát và làm giảm kích thước khối u. Xạ trị có thể được áp dụng đơn thuần hoặc phối hợp với phẫu thuật và hóa trị.
  • Hóa trị: Sử dụng các thuốc gây độc tế bào nhằm tiêu diệt tế bào ung thư trên toàn cơ thể. Phương pháp này thường được chỉ định trong các giai đoạn tiến triển, hoặc bổ trợ sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Dùng các thuốc tác động chọn lọc vào những gen hoặc protein đặc hiệu của tế bào ung thư, chẳng hạn như EGFR hoặc ALK. Phương pháp này chỉ áp dụng cho bệnh nhân có đột biến gen phù hợp và mang lại hiệu quả cao với ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị truyền thống.

Liệu pháp miễn dịch: Được xem là bước tiến đột phá trong điều trị ung thư phổi hiện đại. Các thuốc miễn dịch giúp “giải phóng” hệ miễn dịch của cơ thể, tăng khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư, qua đó cải thiện đáng kể thời gian sống và chất lượng cuộc sống cho nhiều bệnh nhân.

Phuong-phap-xa-tri-co-the-ket-hop-voi-phau-thuat-va-hoa-tri
Phương pháp xạ trị có thể kết hợp với phẫu thuật và hóa trị 

Một số biện pháp phòng ngừa ung thư phổi hiệu quả tại nhà

Nói không với thuốc lá: Ngừng hút thuốc càng sớm càng tốt và tránh xa khói thuốc thụ động là biện pháp quan trọng hàng đầu, giúp giảm đáng kể nguy cơ tổn thương phổi và ung thư phổi.

Kiểm soát môi trường sống: Chủ động kiểm tra và giảm thiểu nồng độ khí radon trong nhà ở, đặc biệt tại những khu vực được xác định có nguy cơ cao, nhằm hạn chế phơi nhiễm lâu dài với các tác nhân gây ung thư.

Duy trì chế độ ăn lành mạnh: Bổ sung nhiều rau xanh và trái cây giàu chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào, tăng cường miễn dịch và cải thiện sức khỏe toàn diện.

Tập luyện thể chất thường xuyên: Vận động đều đặn giúp cải thiện chức năng phổi, tăng cường sức đề kháng và góp phần phòng ngừa hiệu quả các bệnh lý hô hấp, trong đó có ung thư phổi.

Ung thư phổi là căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát tốt hơn nếu được phòng ngừa và phát hiện sớm. Việc chủ động thay đổi lối sống, loại bỏ các yếu tố nguy cơ và thực hiện sàng lọc định kỳ theo khuyến cáo y tế đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả điều trị. Quan tâm đến sức khỏe phổi ngay từ hôm nay chính là đầu tư bền vững cho chất lượng cuộc sống lâu dài.

Ngung-hut-thuoc-giup-giam-nguy-co-mac-ung-thu-phoi
Ngừng hút thuốc giúp giảm nguy cơ mắc ung thư phổi 

>>> Theo dõi ngay Medigo để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về sức khỏe mỗi ngày

FAQ (Một số câu hỏi thường gặp)

1. Sử dụng thuốc lá điện tử có gây ung thư phổi không? Mặc dù thuốc lá điện tử (Vaping) có thể ít độc hại hơn thuốc lá truyền thống, nhưng chúng vẫn chứa các hóa chất gây hại và Nicotine. Hiện tại, các nghiên cứu đang tiếp tục được tiến hành, nhưng các chuyên gia cảnh báo rằng thuốc lá điện tử không hoàn toàn an toàn và vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây tổn thương phổi và ung thư về lâu dài.

2. Ung thư phổi có yếu tố di truyền không?Bản chất ung thư phổi không lây truyền qua gen, nhưng yếu tố gia đình có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh liên quan đến đột biến di truyền hoặc khả năng đáp ứng kém với chất gây ung thư.

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt ngày 15/12/2025

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.

Đánh giá bài viết này

(8 lượt đánh giá).
4.6
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm