Ung thư vú: Nguyên nhân, các giai đoạn và dấu hiệu nhận biết
lcp

Giao đến

Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến

Ung thư vú: Nguyên nhân, các giai đoạn và dấu hiệu nhận biết

4.4

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

Ung thư vú là một trong những bệnh lý ung thư phổ biến và đáng lo ngại nhất hiện nay, đặc biệt ở phụ nữ. Căn bệnh này có thể khởi phát âm thầm nhưng tiến triển nhanh nếu không được phát hiện kịp thời. Việc tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các giai đoạn phát triển của ung thư vú sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong việc phòng ngừa, tầm soát và điều trị sớm, bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.

1. Ung thư vú là gì?

Ung thư vú là bệnh lý ác tính xuất hiện khi các tế bào trong mô vú phát triển bất thường và phân chia không kiểm soát, tạo thành khối u. Khối u này có thể xâm lấn các mô xung quanh hoặc di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể như xương, phổi, gan, hoặc não.

Ung thư vú là bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ và cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở nữ giới. Bệnh xảy ra khi các tế bào trong mô vú phát triển bất thường, mất kiểm soát và tạo thành khối u ác tính. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, các tế bào ung thư có thể xâm lấn mô xung quanh hoặc di căn đến các cơ quan khác như xương, gần, phổi hay não. Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, nhưng nam giới cũng có thể mắc, dù tỷ lệ rất thấp.


 

Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 24.563 ca mắc mới ung thư vú, chiếm gần 29% tổng số các ca ung thư ở nữ giới. Bệnh lý này đang có xu hướng ngày càng trẻ hóa, gây ra nhiều lo ngại về sức khỏe cộng đồng. Việc tầm soát định kỳ, nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và chủ động phòng ngừa trở nên cực kỳ quan trọng để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tỷ lệ tử vong [Trích nguồn]

Benh-ung-thu-vu-pho-bien-o-nu-gioi-nhieu-hon
Bệnh ung thư vú phổ biến ở nữ giới nhiều hơn

2. Nguyên nhân dẫn đến ung thư vú

2.1. Yếu tố di truyền và biến đổi gen

Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến ung thư vú là yếu tố di truyền. Khoảng 5-10% các ca ung thư vú có liên quan đến đột biến gen di truyền, phổ biến nhất là BRCA1 và BRCA2. Những người mang gen này có nguy cơ mắc bệnh cao gấp nhiều lần so với người bình thường. Ngoài ra, nếu trong gia đình có mẹ, chị hoặc em gái từng mắc ung thư vú hay ung thư buồng trứng, khả năng mắc bệnh cũng tăng đáng kể do yếu tố di truyền gen trội.

Yeu-to-di-truyen-gen-dot-bien-cung-la-nguyen-nhan-gay-ung-thu-vu

2.2. Thay đổi nội tiết tố nữ

Sự thay đổi hormone sinh dục nữ (đặc biệt là estrogen) có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của tế bào vú. Phụ nữ có kinh sớm, mãn kinh muộn, không sinh con hoặc sinh con muộn, hay không cho con bú đều có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Nguyên nhân là vì thời gian cơ thể tiếp xúc với estrogen kéo dài, làm tăng khả năng tế bào vú bị biến đổi và phát triển bất thường. Bên cạnh đó, việc sử dụng liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh trong thời gian dài cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú.

2.3. Lối sống và thói quen sinh hoạt

Một lối sống thiếu lành mạnh có thể làm tăng đáng kể khả năng mắc ung thư vú. Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, ít rau xanh và trái cây, cùng với thói quen uống rượu, hút thuốc lá, hoặc thiếu vận động thể chất khiến cơ thể dễ rối loạn chuyển hóa và tăng sản xuất hormone estrogen. Béo phì, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh, cũng là yếu tố làm tăng nồng độ estrogen trong máu, từ đó kích thích sự phát triển của tế bào ung thư vú.

Mac-ung-thu-vu-la-do-thoi-quen-uong-ruou-bia-nhieu
Mắc ung thư vú là do thói quen uống rượu, bia nhiều 

2.4. Tuổi tác và giới tính

Nguy cơ mắc ung thư vú tăng dần theo độ tuổi, đặc biệt ở phụ nữ trên 40 tuổi. Tuổi càng cao, khả năng tế bào trong cơ thể bị tổn thương và biến đổi gen càng lớn, dẫn đến nguy cơ phát triển khối u ác tính. Mặc dù ít gặp hơn, nhưng nam giới vẫn có thể mắc ung thư vú, chiếm khoảng 1% tổng số ca bệnh, do họ cũng có một lượng nhỏ hormone estrogen và mô tuyến vú.

2.5. Ảnh hưởng từ môi trường và yếu tố bên ngoài

Một số yếu tố từ môi trường sống và công việc cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú. Việc tiếp xúc thường xuyên với bức xạ ion hóa (như tia X hoặc tia gamma), chất hóa học độc hại trong môi trường ô nhiễm hoặc các hợp chất nhựa chứa BPA đều có thể gây tổn thương DNA trong tế bào, dẫn đến đột biến và hình thành ung thư.

Ung-thu-vu-mot-phan-la-do-anh-tu-yeu-to-moi-truong-ben-ngoai
Ung thư vú một phần là do ảnh từ yếu tố môi trường bên ngoài

3. Dấu hiệu để nhận biết ung thư vú

- Dấu hiệu thường gặp nhất của ung thư vú là xuất hiện một khối u hoặc vùng cứng bất thường trong mô vú. Khối u này thường không gây đau, bề mặt có thể gồ ghề, ranh giới không rõ, và không di chuyển khi sờ nắn.

- Một bên vú to hoặc nhỏ bất thường, mất cân đối so với bên còn lại, hoặc thay đổi hình dáng là dấu hiệu cảnh báo cần lưu ý. Ở giai đoạn muộn hơn, vú có thể bị biến dạng, lõm da hoặc sưng nề, do khối u phát triển và xâm lấn mô xung quanh.

- Da vùng vú có thể có dấu hiệu sần sùi như da cam, lõm xuống, dày lên hoặc xuất hiện vết đỏ kéo dài không rõ nguyên nhân. 

- Núm vú tụt vào trong, thay đổi hướng, hoặc có tiết dịch bất thường, đặc biệt là dịch có lẫn máu hoặc dịch màu nâu, là những dấu hiệu cảnh báo rõ rệt. Một số người còn cảm thấy đau nhẹ hoặc ngứa rát quanh đầu vú, tuy nhiên những triệu chứng này thường bị bỏ qua ở giai đoạn đầu.

- Sự xuất hiện của hạch cứng, không đau ở vùng nách hoặc xương đòn có thể là dấu hiệu tế bào ung thư đã lan sang hệ bạch huyết. 

- Ở giai đoạn tiến triển, ung thư vú có thể gây đau vùng ngực, mệt mỏi kéo dài, sụt cân nhanh, đau xương hoặc khó thở do tế bào ung thư di căn đến các cơ quan khác như phổi, gan hoặc xương.

ung-thu-vu-gay-dau-vung-nguc
Ung thư vú gây đau vùng ngực

4. Các giai đoạn của ung thư vú

Ung thư vú thường được chia thành 5 giai đoạn chính từ 0 đến IV, dựa trên kích thước khối u, mức độ lan rộng đến hạch bạch huyết và sự di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể. 

GIai đoạn 0 - Ung thư biểu mô tại chỗ

  • Đây là giai đoạn sớm nhất của ung thư vú. Tế bào ung thư chỉ xuất hiện trong ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy vú, chưa xâm lấn ra mô xung quanh. Ở giai đoạn này, bệnh hầu như không gây triệu chứng rõ ràng, và có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm.

Giai đoạn I - Ung thư vú xâm lấn sớm

  • Tế bào ung thư bắt đầu xâm lấn mô vú, nhưng kích thước khối u nhỏ (≤ 2 cm) và chưa lan đến hạch nách hoặc chỉ lan đến 1–2 hạch nhỏ.

Giai đoạn II - Ung thư vú xâm lấn trung bình

  • Khối u có thể lớn từ 2–5 cm hoặc nhỏ hơn nhưng đã lan đến hạch bạch huyết vùng nách. Ở giai đoạn này, tế bào ung thư vẫn giới hạn trong vùng vú và hạch lân cận, chưa di căn xa.

Giai đoạn III - Ung thư vú tiến triển tại chỗ

  • Khối u lớn hơn 5cm, xâm lấn da, thành ngực hoặc nhiều hạch nách, thậm chí hạch vùng xương đòn. Mặc dù chưa di căn đến cơ quan xa, nhưng đây là giai đoạn nghiêm trọng, cần điều trị tích cực.

Giai đoạn IV - Ung thư vú di căn

  • Ở giai đoạn này, tế bào ung thư đã di căn đến các cơ quan xa như phổi, gan, xương hoặc não. Việc điều trị lúc này không thể loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư, nhưng có thể kéo dài tuổi thọ, giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống.

>>> Xem thêm Thuốc hỗ trợ điều trị ung thư vú Femara 2.5mg hộp 3 vỉ x 10 viên

Ung thư vú là căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phát hiện sớm và điều trị hiệu quả nếu người bệnh chủ động theo dõi sức khỏe. Việc tầm soát định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh và khám ngay khi có dấu hiệu bất thường là chìa khóa giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao cơ hội khỏi bệnh.

Nếu bạn cần tư vấn về tầm soát ung thư vú, lựa chọn cơ sở khám uy tín hoặc đặt lịch khám trực tuyến nhanh chóng. Hãy gọi ngay đến Medigo để được “ĐỘI NGŨ BÁC SĨ, DƯỢC SĨ ONLINE 24H tư vấn chuyên sâu, mọi lúc mọi nơi”.

Lien-he-Medigo-de-duoc-Bac-Si-tu-van
Liên hệ Medigo để được Bác Sĩ tư vấn
pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt ngày 08/11/2025

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.

Đánh giá bài viết này

(5 lượt đánh giá).
4.4
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm