Bạch hoa xà (Plumbago zeylanica) — đặc điểm, phân bố và công dụng
Ngày cập nhật
I. Giới thiệu về Bạch hoa xà
Bạch hoa xà (còn gọi là đuôi công hoa trắng, cây lá đinh) có tên khoa học Plumbago zeylanica L., thuộc họ Đuôi công (Plumbaginaceae).
Từ lâu trong dân gian, toàn cây—nhất là rễ tươi—được khai thác làm thuốc với nhiều bài thuốc bôi ngoài và sắc uống trong các cụm dân tộc khác nhau. Tên gọi và vị trí y học truyền thống được ghi nhận trong các tài liệu dược liệu phổ biến hiện nay.

II. Đặc điểm của Bạch hoa xà
Hình thái: Cây thân thảo, sống dai, cao thường 30–60 cm; thân có khía dọc, đôi khi có màu đỏ tía ở đốt. Lá mọc so le, hình trứng hoặc bầu dục, phiến lá nguyên, mép hơi lượn sóng; cụm hoa mọc thành bông ở ngọn và nách, hoa màu trắng, tràng hoa dài hơn đài. Quả thường lép hoặc ít hạt.
Bộ phận dùng & chế biến: Toàn cây và rễ là phần dùng chính; rễ thường được đào, rửa sạch, cắt đoạn và phơi khô để bảo quản; lá thường dùng tươi trong nhiều trường hợp.
Thành phần hóa học chính: Nhiều nghiên cứu ghi nhận trong cây có alkaloid, flavonoid, triterpenoid, saponin, tanin, protein, một số axit béo và các nguyên tố vi lượng. Một hoạt chất đáng chú ý là plumbagin (thuộc nhóm naphthoquinone) — được nghiên cứu về hoạt tính kháng khuẩn, chống ung thư và gây độc tế bào trong một số mô hình thí nghiệm.

III. Bạch hoa xà phân bố ở đâu
Bạch hoa xà mọc hoang rộng rãi ở nhiều vùng Việt Nam (các tỉnh miền Bắc tới Nam Bộ) và sinh trưởng tốt ở khí hậu nhiệt đới.
Ngoài Việt Nam, loài này còn phân bố ở Ấn Độ, Sri Lanka, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines và một số đảo ở Thái Bình Dương. Cây thường xuất hiện trong rừng tạp, bờ ruộng ẩm và vùng đất hoang.

IV. Công dụng của Bạch hoa xà
Trong y học cổ truyền và dân gian Việt Nam, bạch hoa xà được sử dụng cho các mục đích như:
Bôi ngoài: điều trị hắc lào, ghẻ, viêm da, mụn nhọt, lở loét, sưng tấy (thường dùng lá hoặc rễ tươi giã/đắp hoặc sắc cô lấy cốt đắp).
Uống/điều trị nội khoa (theo chỉ dẫn chuyên môn): một số bài thuốc truyền thống dùng rễ/hoa kết hợp với vị thuốc khác để hỗ trợ điều trị các chứng đau nhức xương khớp, kinh bế, u cục hoặc trong các bài dân gian điều trị ung nhọt và một số bệnh nội tạng (tuy nhiên các công thức này thường được khuyên chỉ dùng khi có sự hướng dẫn của thầy thuốc).
Rễ và toàn cây của Bạch hoa xà đều được dùng; rễ tươi thường được ưa chuộng cho các bài thuốc dân gian.

Lưu ý an toàn: Rễ cây chứa các hợp chất có tính kích ứng (ví dụ plumbagin) — có thể gây bỏng hoặc kích ứng da khi đắp trực tiếp nếu không xử lý đúng; một số báo cáo và hướng dẫn khuyến cáo không dùng cho phụ nữ mang thai (do có nguy cơ sảy thai) và hạn chế dùng cho trẻ em. Không tự ý lạm dụng, tự phối hợp bài thuốc phức tạp hoặc tăng liều mà không có sự tư vấn y tế. Nếu đắp ngoài da mà thấy rát, bỏng, cần rửa sạch ngay và ngưng sử dụng.
Bạch hoa xà là một cây thuốc có nhiều ứng dụng truyền thống và được nghiên cứu về một số tác dụng dược lý hứa hẹn. Tuy nhiên, do dược tính mạnh và rủi ro kích ứng/độc tính ở một số trường hợp (nhất là với rễ), việc sử dụng cần thận trọng: ưu tiên dùng ngoài da theo kinh nghiệm dân gian có kiểm soát, và tham vấn thầy thuốc/bác sĩ trước khi dùng dạng uống hay kết hợp trong điều trị bệnh nặng.

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(7 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm