Bách xù: Đặc điểm, 5 tác dụng sức khỏe và Lưu ý khi dùng.
Ngày cập nhật
1. Tổng quan: Cây bách xù là cây gì?
- Tên khoa học: Juniperus communis L, Tên tiếng Anh: Juniper.
- Phân bố: Đây là loài cây lá kim phân bố rộng rãi nhất thế giới, mọc nhiều ở vùng ôn đới Bắc bán cầu (Bắc Mỹ, Châu Âu, Bắc Á). Tại Việt Nam, cây thường được nhập khẩu làm cảnh (bonsai).
Đặc điểm nhận diện: Khác với suy nghĩ của nhiều người, "quả" bách xù (Juniper berry) thực chất không phải là quả mọng thật sự. Nó là nón hạt (tương tự quả thông) nhưng các vảy thịt hợp lại với nhau tạo thành hình cầu giống quả.
- Khi non: Quả có màu xanh lục.
- Khi chín: Chuyển sang màu tím đen hoặc xanh đen thẫm, bên ngoài phủ một lớp phấn trắng mỏng (sáp).
- Mùi vị: Khi nghiền nát, quả có mùi thơm nồng của gỗ thông, vị cay nhẹ pha chút ngọt đắng.

2. Thành phần hóa học và giá trị dược lý
Sức mạnh chữa bệnh của bách xù nằm ở tinh dầu và các hợp chất thực vật:
- Tinh dầu (Essential Oil): Chứa Alpha-pinene, Sabinene, Myrcene. Đây là các hợp chất tạo nên tính kháng khuẩn mạnh và mùi hương gỗ ấm áp.
- Chất chống oxy hóa: Giàu flavonoid (như Rutin, Luteolin) và Vitamin C, giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.
- Tính vị: Theo y học cổ truyền, bách xù có tính ấm, vị cay ngọt, quy vào kinh Thận và Bàng quang.
3. 5 tác dụng “vàng” của bách xù đối với sức khỏe
3.1. Thuốc lợi tiểu và sát trùng đường tiết niệu
Đây là công dụng lâu đời nhất của bách xù. Các hợp chất Terpinen-4-ol trong tinh dầu kích thích thận tăng cường lọc và đào thải nước tiểu.
- Giúp giảm phù nề (tích nước).
- Hỗ trợ đào thải vi khuẩn ra khỏi đường tiết niệu, hỗ trợ điều trị viêm bàng quang nhẹ.
3.2. Kháng khuẩn và kháng nấm mạnh mẽ
Nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy tinh dầu bách xù có khả năng ức chế nhiều chủng vi khuẩn và nấm, bao gồm:
- Candida albicans (Nấm men gây bệnh phụ khoa, tưa miệng).
- Các vi khuẩn gây mụn trứng cá. -> Ứng dụng: Dùng trong sữa rửa mặt hoặc toner để làm sạch sâu lỗ chân lông.
3.3. Hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy hơi
Trong ẩm thực, bách xù không chỉ để tạo mùi. Vị cay và đắng nhẹ của nó kích thích dạ dày tiết dịch vị và enzyme tiêu hóa. Nó đặc biệt hiệu quả trong việc giảm chứng đầy hơi, chướng bụng khi ăn các món nhiều đạm và dầu mỡ.
3.4. Chống oxy hóa và Bảo vệ tim mạch
Nhờ hàm lượng Flavonoid cao, chiết xuất bách xù giúp tăng HDL (cholesterol tốt) và giảm triglyceride trong các nghiên cứu trên động vật (cần thêm nghiên cứu lâm sàng trên người).
3.5. Thư giãn thần kinh (Aromatherapy)
Mùi hương gỗ, cay ấm của tinh dầu bách xù có tác dụng trấn tĩnh, giảm căng thẳng (stress) và lo âu. Nó thường được dùng để xông phòng ngủ hoặc pha vào nước tắm để thư giãn cơ bắp sau khi vận động mạnh.
4. Ứng dụng thực tế của Bách xù
4.1. Ứng dụng trong ẩm thực - làm gia vị
- Rượu Gin: Quả bách xù là nguyên liệu bắt buộc phải có để sản xuất rượu Gin.
- Món mặn: Quả khô đập dập được dùng để tẩm ướp các loại thịt có mùi gây như thịt cừu, thịt nai, thịt heo rừng hoặc dùng trong các món hầm (stew) kiểu Âu.
4.2. Ứng dụng bách xù trong Chăm sóc sức khỏe & làm đẹp
- Trà thải độc: Hãm quả bách xù khô (đập dập) với nước sôi trong 10-15 phút.
- Dầu Massage: Pha loãng tinh dầu bách xù với dầu nền (dầu dừa, dầu hạnh nhân) để massage giảm đau nhức xương khớp hoặc giảm mỡ bụng (nhờ tính nóng).

5. Lưu ý quan trọng: cảnh báo an toàn & chống chỉ định
Mặc dù có lợi, nhưng bách xù không phải dành cho tất cả mọi người.
5.1. Phân biệt loài bách xù độc
Chỉ sử dụng Juniperus communis. Tuyệt đối tránh xa loài Juniperus sabina (Bách xù Savin). Bởi vì loài Bách xù Savin chứa lượng lớn chất độc Sabinene, có thể gây suy thận cấp, xuất huyết nội tạng và tử vong nếu ăn phải.

Bảng so sánh đặc điểm nhận dạng chi tiết loại cây an toàn và cây có độc
| Đặc điểm | Bách xù thường (J. communis) - an toàn | Bách xù Savin (J. sabina) - Có độc |
| Hình dạng lá | Lá kim nhọn, cứng, mọc vòng 3 lá. | Lá dạng vảy dẹt, xếp chồng lên nhau, mềm. |
| Dáng cây | Cây bụi cao hoặc cây gỗ đứng thẳng. | Cây bụi thấp, mọc bò lan sát đất. |
| Mùi hương | Thơm mùi gỗ thông, cam chanh. | Mùi hắc, khai, khó chịu. |
| Độc tố | Không có (hoặc rất thấp, an toàn ở liều thực phẩm). | Chứa Sabinene nồng độ cao (gây suy thận, sảy thai). |
| Công dụng | Làm gia vị, thuốc lợi tiểu, rượu Gin. | Chỉ trồng làm cảnh (không được ăn). |
5.2. Đối tượng không nên dùng:
- Phụ nữ mang thai: Tuyệt đối tránh. Bách xù có tính chất kích thích tử cung, có thể gây co bóp dẫn đến sảy thai.
- Người bị bệnh thận: Do tác dụng lợi tiểu mạnh, bách xù bắt thận phải làm việc nhiều hơn. Người bị suy thận hoặc viêm thận cấp không nên dùng.
- Người đang dùng thuốc: Bách xù có thể tương tác với thuốc lợi tiểu (gây mất nước quá mức) hoặc thuốc điều trị tiểu đường (gây hạ đường huyết đột ngột).
Bách xù mang lại nhiều lợi ích cho hệ tiết niệu, tiêu hóa và làn da nhờ đặc tính kháng khuẩn, chống oxy hóa mạnh. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai và người bệnh thận cần tránh xa loại quả này. Hãy sử dụng thông minh để tận hưởng trọn vẹn giá trị sức khỏe mà thiên nhiên ban tặng.
Theo dõi Medigo để đọc thêm nhiều bài viết hay được cập nhật liên tục mỗi ngày.

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(7 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
