DHA đóng một vai trò quan trọng trong các chức năng sinh lý khác nhau, bao gồm:
Phát triển chức năng não bộ: DHA là thành phần cấu trúc chính của não bộ, chiếm tới 97% tổng lượng axit béo omega-3 trong não. Nó cần thiết cho sự phát triển trí não thích hợp trong thời kỳ bào thai và giai đoạn đầu sau khi sinh, cũng như để duy trì chức năng nhận thức trong suốt cuộc đời. DHA tham gia vào các quá trình khác nhau, chẳng hạn như tính lưu động của màng tế bào, truyền tín hiệu, giải phóng chất dẫn truyền thần kinh và hình thành tế bào thần kinh.
Thành phần của võng mạc: DHA cũng là một thành phần quan trọng của võng mạc, đặc biệt là trong các tế bào cảm quang, nơi nó đóng vai trò trong sự hình thành chức năng của sắc tố rhodopsin nhạy cảm với ánh sáng, cũng như trong quá trình dẫn truyền quang và xử lý tín hiệu thị giác.
Tác dụng chống viêm và điều hòa miễn dịch: DHA có thể điều chỉnh phản ứng miễn dịch và phát huy tác dụng chống viêm bằng cách ảnh hưởng đến việc sản xuất eicosanoids (như prostaglandins, leukotrienes và thromboxan) và các chất trung gian lipid khác, chẳng hạn như chất phân giải và chất bảo vệ.
Bảo vệ tim mạch: DHA đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ tim mạch bằng cách cải thiện cấu hình lipid máu, giảm huyết áp, giảm kết tập tiểu cầu và điều chỉnh chức năng tim.
Khả năng nhận thức và tâm thần ở thai nhi và người trưởng thành: Lượng DHA đầy đủ trong thời kỳ mang thai và đầu đời là điều cần thiết cho sự phát triển tối ưu của não bộ và chức năng nhận thức. Nồng độ DHA của mẹ cao hơn có liên quan đến hiệu suất nhận thức tốt hơn ở trẻ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức DHA cao hơn ở phụ nữ mang thai có liên quan đến kết quả nhận thức và thị giác tốt hơn ở con của họ. Bổ sung DHA trong thời kỳ mang thai và cho con bú cũng có thể làm giảm nguy cơ sinh non, nhẹ cân và trầm cảm sau sinh. Ở người lớn, việc bổ sung DHA đã được chứng minh là cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức ở những người bị suy giảm nhận thức nhẹ hoặc suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác. Hơn nữa, một số nghiên cứu đã gợi ý rằng DHA có thể có vai trò trong việc phòng ngừa và điều trị các rối loạn sức khỏe tâm thần khác nhau, chẳng hạn như trầm cảm, rối loạn lưỡng cực và tâm thần phân liệt, mặc dù cần có nhiều nghiên cứu hơn trong lĩnh vực này.
Các bệnh viêm và miễn dịch: DHA đã được chứng minh là có tác dụng chống viêm và điều hòa miễn dịch, cho thấy những lợi ích tiềm năng trong việc kiểm soát các bệnh viêm và tự miễn dịch, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột và bệnh đa xơ cứng. Một số nghiên cứu đã báo cáo những cải thiện về hoạt động của bệnh và các triệu chứng ở những bệnh nhân mắc các bệnh này sau khi bổ sung DHA.
Ung thư: Một số bằng chứng cho thấy rằng lượng DHA hấp thụ cao hơn có thể liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư vú, tuyến tiền liệt và đại trực tràng. Các cơ chế tiềm năng làm cơ sở cho các tác dụng bảo vệ này bao gồm điều chỉnh quá trình viêm, đường truyền tín hiệu tế bào và quá trình chết theo chương trình (chết tế bào theo chương trình). Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để làm rõ vai trò của DHA trong phòng ngừa và điều trị ung thư.