Áp nhĩ cần: Đặc điểm, phân bố và công dụng
Ngày cập nhật
I. Giới thiệu về cây Áp nhĩ cần
Áp nhĩ cần, tên khoa học là (Cryptotaenia japonica Hassk.) là một loại cây thân thảo, sống lâu năm (perennial), thuộc họ Apiaceae (Hoa tán). Tên gọi dân gian ở Việt Nam bao gồm Áp cước bản, Tam thạch, Dã cần thái, Phó ngư...
Tên tiếng Anh của nó là Japanese wild parsley, Japanese honewort, hoặc mitsuba (từ tiếng Nhật), ngoài ra còn gọi là Japanese parsley.

>>> Có thể bạn quan tâm Hoa anh thảo – Dược liệu quý cho sức khỏe và sắc đẹp
II. Đặc điểm của cây Áp nhĩ cần
Là cây cỏ sống lâu năm, cao khoảng 30–80 cm; thân phân nhánh ở gốc, mỗi nhánh ra 3 lá.
Lá có phiến nhỏ, hình trứng dài 4–10 cm, mép có khía răng nhọn, gốc cuống không đối xứng.
Hoa màu trắng, cụm tán kép (umbel kép), ra hoa vào khoảng tháng 4–5, quả là quả bế hình tròn dài.
Theo các nguồn quốc tế, cây cao có thể lên đến 100 cm, mọc ưa nơi ẩm ướt, bóng râm như bìa rừng hoặc mương nước, thân lá mọc từ rễ, vươn cao khi trồng dưới nắng.
Cây dễ trồng từ hạt hoặc tách bụi, có thể sống qua nhiều năm nhưng thân mẹ thường chết sau khi ra hoa, tiền tục bằng các chồi mới.
III. Áp nhĩ cần phân bố ở đâu
Áp nhĩ cần chủ yếu phân bố và được sử dụng tại Đông Á, phổ biến ở Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc, phân bố rộng tại các tỉnh Trung Quốc như Anh Huy, Phúc Kiến, Quảng Đông, Giang Tây, Tứ Xuyên, Vân Nam, và ở Đài Loan, cùng với Nhật Bản và Hàn Quốc. Ngoài ra, loài này cũng đã được ghi nhận là xuất hiện tại Việt Nam.
>>> Xem thêm Cây Anh đào (Prunus cerasoides) – Đặc điểm, phân bố và công dụng dược liệu

IV. Công dụng của Áp nhĩ cần
Áp nhĩ cần được sử dụng nhiều trong y học cổ truyền với các công dụng như: trị ho, hoạt huyết, tiêu viêm, giải độc, giảm đau, chữa tổn thương do đòn, mụn nhọt.
- Dùng trong các trường hợp phổi có đờm, phổi sưng mủ, tiểu buốt, sán khí.
- Quả áp nhĩ cần dùng chữa rắn cắn, ăn uống không tiêu.
- Toàn cây dùng trị ngứa ngoài da, chấn thương, đau nhức toàn thân. Ngoài ra còn dùng chữa các tình trạng nóng lạnh, ong đốt, sán khí.
- Có thể dùng dạng uống (20–40 g) hoặc giã nát đắp ngoài để chữa ghẻ ngứa.
Ngoài ra, trong y học dân gian Trung Quốc, cây được dùng là thuốc thảo dược để điều trị cảm, ho, bệnh tiết niệu, viêm da và mục nở.

>>> Có thể bạn quan tâm Tìm hiểu về cây A Kê – Đặc điểm, công dụng và độc tính
Lưu ý: Khi sử dụng áp nhĩ cần làm thuốc, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc có chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Đồng thời, cần tuân thủ đúng liều lượng, cách bào chế và phương pháp sử dụng phù hợp, chẳng hạn như giã nát để đắp ngoài da hoặc sắc uống theo chỉ định. Việc dùng sai cách có thể làm giảm tác dụng của dược liệu hoặc gây tác dụng phụ không mong muốn.

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(14 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm