Đái Tháo Đường: 4 Xét Nghiệm Chẩn Đoán Chính Xác Và Hướng Dẫn Điều Trị Từ A-Z
lcp

Giao đến

Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến

Đái Tháo Đường: 4 Xét Nghiệm Chẩn Đoán Chính Xác Và Hướng Dẫn Điều Trị Từ A-Z

4.8

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

Bạn có thuộc nhóm nguy cơ cao mắc đái tháo đường? Bài viết phân tích chi tiết các triệu chứng báo động, nguyên nhân sâu xa và hướng dẫn cách phòng ngừa & điều trị kịp thời từ chuyên gia. Kiểm tra ngay!

1. Bệnh đái tháo đường là gì?

Bệnh đái tháo đường (tiểu đường) là một tình trạng rối loạn chuyển hóa mãn tính, đặc trưng bởi lượng đường (glucose) trong máu luôn ở mức cao hơn bình thường. Tình trạng này xảy ra khi cơ thể bạn thiếu hụt insulin hoặc đề kháng với insulin, dẫn đến việc glucose không thể đi vào tế bào để tạo ra năng lượng. Theo thời gian, lượng đường trong máu tăng cao kéo dài có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến nhiều cơ quan như tim, mạch máu, mắt, thận và thần kinh. Hiểu rõ bản chất của bệnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc kiểm soát và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Hieu-ro-ban-chat-cua-dai-thao-duong-de-kiem-soat-va-phong-ngua-hieu-qua
Hiểu rõ bản chất của đái tháo đường để kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả

2. Nguyên nhân làm bạn mắc bệnh đái tháo đường

Về bản chất, bệnh đái tháo đường xảy ra khi cơ thể bạn mất khả năng sản xuất hoặc sử dụng hiệu quả insulin - một loại hormone do tuyến tụy tiết ra, đóng vai trò như "chìa khóa" mở cửa cho đường glucose đi từ máu vào trong tế bào để tạo ra năng lượng. Khi quá trình này bị trục trặc, glucose sẽ bị tồn đọng trong máu, dẫn đến tình trạng đường huyết tăng cao mãn tính.

Các nguyên nhân cụ thể dẫn đến sự rối loạn này rất đa dạng và khác nhau giữa các loại đái tháo đường dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

Nguyên nhân do di truyền và hệ miễn dịch (Thường gặp trong Đái tháo đường Type 1):

  • Yếu tố di truyền: Có tiền sử gia đình (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh làm tăng nguy cơ.
  • Rối loạn tự miễn dịch: Hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện nhầm và tấn công, phá hủy các tế bào beta sản xuất Insulin của tuyến tụy. Nguyên nhân khởi phát quá trình tự miễn này có thể liên quan đến yếu tố môi trường hoặc nhiễm virus.
  • Các bệnh lý ở tuyến tụy: Viêm tụy, ung thư tụy hoặc chấn thương có thể làm tổn thương tế bào sản xuất insulin.

Nguyên nhân do lối sống và đề kháng insulin (Đặc trưng của Đái tháo đường Type 2):

  • Thừa cân, béo phì (đặc biệt là béo bụng): Mô mỡ, nhất là mỡ nội tạng, giải phóng các chất gây viêm và đề kháng insulin, khiến insulin hoạt động kém hiệu quả.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Thường xuyên tiêu thụ thực phẩm nhiều đường, tinh bột tinh chế, nước ngọt, đồ ăn nhanh và ít chất xơ.
  • Lối sống ít vận động: Khiến cơ bắp sử dụng ít glucose hơn và làm trầm trọng thêm tình trạng kháng insulin.
  • Hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích: Làm tăng nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng tim mạch.
  • Căng thẳng kéo dài: Khiến cơ thể giải phóng nhiều hormone cortisol và adrenaline, làm tăng đường huyết.

Nguyên nhân do thay đổi nội tiết tố (Đặc trưng của Đái tháo đường thai kỳ):

  • Sự thay đổi hormone khi mang thai: Nhau thai sản xuất các hormone (như estrogen, progesterone, lactogen) có thể gây đề kháng insulin để cung cấp nhiều glucose hơn cho thai nhi. Nếu tuyến tụy không sản xuất đủ insulin để bù đắp, đường huyết sẽ tăng cao.
  • Các yếu tố nguy cơ kèm theo: Thai phụ thừa cân, trên 25 tuổi, có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường hoặc từng bị đái tháo đường thai kỳ trong lần mang thai trước.

Các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khác:

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 tăng lên theo tuổi (thường trên 45 tuổi), do hoạt động của tuyến tụy có thể suy giảm và tăng đề kháng insulin.
  • Tăng huyết áp và rối loạn mỡ máu: Thường đi kèm và là một phần của hội chứng chuyển hóa, làm tăng nguy cơ đề kháng insulin.
  • Tình trạng ngưng thở khi ngủ: Có mối liên hệ chặt chẽ với béo phì và đề kháng insulin.

Hiểu rõ nguyên nhân gốc rễ và các yếu tố nguy cơ chính là nền tảng để mỗi người có thể chủ động phòng ngừa, đặc biệt là với đái tháo đường type 2 - loại bệnh có thể kiểm soát được thông qua việc điều chỉnh lối sống.

Thua-can-va-beo-phi-cung-la-mot-trong-nguyen-nhan-pho-bien
Thừa cân và béo phì cũng là một trong nguyên nhân phổ biến

3. Các thể loại bệnh đái tháo đường

Bệnh đái tháo đường không phải là một bệnh lý đơn nhất mà được chia thành nhiều thể loại với nguyên nhân, đặc điểm và hướng điều trị khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng từng loại giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả nhất cho từng bệnh nhân.

3.1 Đái tháo đường type 1

Thể bệnh này chiếm khoảng 5-10% tổng số ca bệnh, là một bệnh lý tự miễn. Hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện nhầm và tấn công các tế bào beta sản xuất insulin của tuyến tụy, dẫn đến sự thiếu hụt insulin gần như hoàn toàn. Bệnh thường khởi phát đột ngột ở trẻ em và thanh thiếu niên, với các triệu chứng rầm rộ như khát nước nhiều, tiểu nhiều, sụt cân nhanh dù ăn nhiều. Người bệnh type 1 buộc phải phụ thuộc vào nguồn insulin bên ngoài (tiêm hoặc bơm insulin) suốt đời để duy trì sự sống. Điều này giải thích tại sao loại bệnh này còn có tên gọi khác là "đái tháo đường phụ thuộc insulin".

3.2 Đái tháo đường type 2

Đây là thể bệnh phổ biến nhất, chiếm khoảng 90-95% các trường hợp, thường gặp ở người trưởng thành. Khác với type 1, ở type 2, tuyến tụy vẫn sản xuất insulin nhưng cơ thể lại đề kháng với tác dụng của nó (kháng insulin), hoặc sản xuất không đủ so với nhu cầu. Bệnh tiến triển âm thầm trong nhiều năm, và các triệu chứng thường không rõ ràng cho đến khi bệnh đã nặng. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm thừa cân béo phì, ít vận động, tiền sử gia đình và tuổi tác. May mắn thay, loại bệnh này có thể được kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả thông qua việc thay đổi lối sống, chế độ ăn uống và sử dụng thuốc khi cần thiết.

3.3 Đái tháo đường thai kỳ

Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng đường huyết tăng cao lần đầu tiên được phát hiện trong thời kỳ mang thai, thường vào quý 2 hoặc quý 3. Nguyên nhân là do các hormone nhau thai gây ra tình trạng kháng insulin. Mặc dù bệnh thường tự khỏi sau khi sinh, nhưng nó tiềm ẩn những rủi ro lớn cho cả mẹ và bé, như tăng nguy cơ sinh non, tiền sản giật, và trẻ sinh ra dễ bị thừa cân, hạ đường huyết. Quan trọng hơn, cả mẹ và bé đều có nguy cơ cao phát triển thành đái tháo đường type 2 trong tương lai, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi sức khỏe lâu dài.

Dai-thao-duong-type-2-la-loai-thuong-gap-nhat
Đái tháo đường type 2 là loại thường gặp nhất

4. Cách chẩn đoán bệnh đái tháo đường

Việc chẩn đoán chính xác bệnh không thể dựa vào triệu chứng một cách chủ quan, mà bắt buộc phải thông qua các xét nghiệm máu định lượng được thực hiện tại cơ sở y tế. Các xét nghiệm này nhằm đo chính xác nồng độ glucose trong máu, so sánh với ngưỡng tiêu chuẩn để đưa ra kết luận.

Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) và Bộ Y tế Việt Nam khuyến cáo sử dụng một trong ba phương pháp xét nghiệm sau đây để chẩn đoán. Mỗi phương pháp có một ý nghĩa và quy trình riêng biệt.

Xét nghiệm Glucose huyết tương lúc đói (FPG):

  • Cách tiến hành: Lấy mẫu máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ (thường là vào buổi sáng).
  • Ngưỡng chẩn đoán:
  1. Bình thường: Dưới 100 mg/dL (5.6 mmol/L).
  2. Tiền đái tháo đường: Từ 100 - 125 mg/dL (5.6 - 6.9 mmol/L).
  3. Đái tháo đường: Từ 126 mg/dL (7.0 mmol/L) trở lên trong ít nhất 2 lần xét nghiệm riêng biệt.
  • Ưu điểm: Đơn giản, nhanh chóng và chi phí thấp, thường dùng trong khám sàng lọc.

Xét nghiệm dung nạp glucose đường uống 75g (OGTT):

  • Cách tiến hành: Đo đường huyết lúc đói, sau đó uống 75g glucose pha trong nước và đo lại đường huyết sau 2 giờ.
  • Ngưỡng chẩn đoán (dựa trên chỉ số sau 2 giờ):
  1. Bình thường: Dưới 140 mg/dL (7.8 mmol/L).
  2. Tiền đái tháo đường: Từ 140 - 199 mg/dL (7.8 - 11.0 mmol/L).
  3. Đái tháo đường: Từ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) trở lên.
  • Ưu điểm: Là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ và đánh giá chính xác khả năng điều tiết insulin của cơ thể.

Xét nghiệm HbA1c (Hemoglobin A1c):

  • Cách tiến hành: Lấy mẫu máu bất kỳ lúc nào, không cần nhịn đói.
  • Ngưỡng chẩn đoán:
    • Bình thường: Dưới 5.7%.
    • Tiền đái tháo đường: Từ 5.7% - 6.4%.
    • Đái tháo đường: Từ 6.5% trở lên.
  • Ưu điểm: Phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng 2-3 tháng gần nhất, giúp đánh giá hiệu quả kiểm soát bệnh dài hạn và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tức thời (như bữa ăn, stress).

Xét nghiệm Glucose huyết tương ngẫu nhiên:

  • Cách tiến hành: Lấy máu bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không quan tâm đến bữa ăn cuối cùng.
  • Ngưỡng chẩn đoán: Khi có các triệu chứng điển hình (khát nhiều, tiểu nhiều, sụt cân) kèm theo chỉ số đường huyết ngẫu nhiên từ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) trở lên.
  • Ứng dụng: Thường dùng trong cấp cứu hoặc khi bệnh nhân có biểu hiện cấp tính.

Chẩn đoán cần được bác sĩ chuyên khoa Nội tiết - Đái tháo đường thực hiện. Bác sĩ sẽ dựa vào kết quả xét nghiệm, triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh và có thể chỉ định thêm các xét nghiệm khác (như xét nghiệm kháng thể, C-peptide) để xác định chính xác type 1, type 2 hay các thể đặc biệt khác, từ đó mới có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Việc tự ý xét nghiệm và kết luận có thể dẫn đến sai lầm trong điều trị.

Xet-nghiem-la-cach-hieu-qua-nhat-de-chan-doan-benh
Xét nghiệm là cách hiệu quả nhất để chẩn đoán bệnh

5. Các biện pháp điều trị bệnh

Mục tiêu của việc điều trị đái tháo đường là kiểm soát đường huyết ổn định trong ngưỡng an toàn, từ đó ngăn ngừa hoặc làm chậm sự xuất hiện của các biến chứng. Phương pháp điều trị là sự kết hợp đa chiều, được ví như một "kiềng ba chân" vững chắc:

  • Chế độ dinh dưỡng khoa học: Người bệnh cần học cách ăn uống cân bằng, ưu tiên chất xơ, giảm đường và tinh bột tinh chế, kiểm soát khẩu phần.
  • Tăng cường vận động thể chất: Tập thể dục đều đặn ít nhất 150 phút/tuần giúp tăng độ nhạy insulin, giảm đường huyết và kiểm soát cân nặng hiệu quả.

Sử dụng thuốc theo chỉ định: Tùy theo loại bệnh và mức độ, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp, từ thuốc uống (metformin, sulfonylurea...) cho type 2 đến insulin cho type 1 và type 2 giai đoạn nặng. Điều quan trọng là người bệnh phải tuân thủ tuyệt đối chỉ định, không tự ý ngưng hay đổi thuốc.

Thay-doi-che-do-luyen-tap-va-an-uong-phu-hop-de-dieu-tri-co-hieu-qua
Thay đổi chế độ luyện tập và ăn uống phù hợp để điều trị có hiệu quả

6. Khi nào nên thăm khám bác sĩ

Việc thăm khám và chẩn đoán sớm là yếu tố then chốt giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Bạn nên chủ động đặt lịch hẹn với bác sĩ chuyên khoa Nội tiết - Đái tháo đường ngay khi xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Khi xuất hiện các triệu chứng điển hình "4 nhiều":
    • Uống nhiều: Cảm giác khát nước bất thường, uống nhiều nước nhưng vẫn không hết khát.
    • Tiểu nhiều: Đi tiểu thường xuyên cả ngày lẫn đêm, lượng nước tiểu nhiều (đái tháo nhạt cũng có triệu chứng này, cần phân biệt).
    • Ăn nhiều: Luôn có cảm giác đói cồn cào, thèm ăn vặt, đặc biệt là đồ ngọt.
    • Sút cân nhiều: Cân nặng giảm nhanh không rõ nguyên nhân dù vẫn ăn uống bình thường hoặc thậm chí ăn nhiều hơn.
  • Khi có các triệu chứng toàn thân và biến chứng sớm:
    • Cơ thể mệt mỏi, uể oải triền miên, thiếu năng lượng cho các hoạt động thường ngày.
    • Thị lực giảm, mờ mắt từ từ hoặc đột ngột (do đường huyết cao làm thay đổi hình dạng thủy tinh thể).
    • Các vết thương, vết loét lâu lành, dễ bị nhiễm trùng tái phát (đặc biệt ở bàn chân).
    • Hay bị ngứa da, nhiễm nấm (như nấm âm đạo, nấm da) do môi trường đường huyết cao tạo điều kiện cho vi nấm phát triển.
    • Cảm giác tê bì, châm chích như kiến bò ở đầu ngón tay, ngón chân (dấu hiệu tổn thương thần kinh ngoại vi).
  • Khi thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao (nên khám sàng lọc định kỳ ngay cả khi chưa có triệu chứng):
    • Người trên 45 tuổi (nên kiểm tra đường huyết ít nhất 3 năm/lần).
    • Người thừa cân, béo phì (chỉ số BMI ≥ 23, đặc biệt là béo bụng).
    • Có tiền sử gia đình (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc đái tháo đường type 2.
    • Phụ nữ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ, sinh con nặng trên 4kg, hoặc bị buồng trứng đa nang.
    • Người có huyết áp cao (≥ 140/90 mmHg) hoặc đang điều trị tăng huyết áp.
    • Người có rối loạn mỡ máu (HDL cholesterol thấp, triglyceride cao).
    • Có tiền sử bệnh tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ).
  • Các trường hợp cấp cứu cần đến bệnh viện ngay lập tức:
    • Khi có dấu hiệu của nhiễm toan ceton do đái tháo đường (thường gặp ở type 1): đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, thở nhanh sâu có mùi trái cây lên men, lú lẫn, hôn mê.
    • Khi có dấu hiệu của hội chứng tăng áp lực thẩm thấu (thường gặp ở type 2): đường huyết tăng rất cao (có thể > 600 mg/dL), mất nước nghiêm trọng, co giật, hôn mê.
Duong-huyet-tang-qua-cao-ban-can-toi-ngay-benh-vien-gap-bac-si
Đường huyết tăng quá cao bạn cần tới ngay bệnh viện gặp bác sĩ

Hiểu rõ về bệnh đái tháo đường chính là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bạn chủ động bảo vệ sức khỏe. Hy vọng thông tin trong bài viết đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và hữu ích. Hãy lắng nghe cơ thể mình, thăm khám sớm nếu có dấu hiệu bất thường và xây dựng một lối sống cân bằng ngay hôm nay để kiểm soát bệnh hiệu quả.

>>> Hãy đặt lịch tư vấn sức khỏe với các bác sĩ, dược sĩ chuyên môn với mức giá ưu đãi lần đầu khám 49.000đ ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe của bạn!!!

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt ngày 12/12/2025

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.

Đánh giá bài viết này

(10 lượt đánh giá).
4.8
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm