Bạc Hà Cay – Đặc điểm, phân bố và giá trị công dụng vượt trội
Ngày cập nhật
I. Giới thiệu về bạc hà cay
Bạc hà cay, còn gọi là bạc hà tiêu (Mentha piperita L.), là cây thảo sống lâu năm thuộc họ Lamiaceae.
Đây là kết quả lai giữa Mentha aquatica L. và Mentha viridis L., nhờ đó tạo ra dòng cây có hàm lượng tinh dầu cao và mùi đặc trưng hơn bản bạc hà thường. Trong khi đó, bạc hà thông thường (ví dụ: Mentha arvensis) thường nhẹ về mùi và tinh dầu, đồng thời có dạng cây đơn giản, ít lai tạo hơn.

II. Đặc điểm của bạc hà cay
Bạc hà cay có những nét đặc trưng dễ nhận diện nhnhư:
Thân lá: Thân hình vuông, có màu tím, mọc lan và bén rễ tại các mấu, toàn thân phủ lông và chứa tinh dầu.
Lá: Mọc đối, dạng bầu dục hoặc mác, gốc tròn, đầu nhọn, mép có khía răng đều. Khi vò nhẹ, lá toát ra hương thơm mạnh, mát và cay.
Hoa và quả: Cụm hoa mọc thành chùy ở ngọn, gồm nhiều vòng hoa sát nhau; hoa màu trắng hồng, đài ống lông; quả hiếm gặp. Mùa hoa rơi vào tháng 6–9.
So với bạc hà thông thường, bạc hà cay mạnh mẽ hơn về cấu trúc tinh dầu và đặc tính dược liệu, do được lai tạo để tăng hàm lượng menthol và các hoạt chất sinh học khác.

III. Bạc hà cay phân bố ở đâu
Bạc hà cay vốn có nguồn gốc từ vùng ôn đới Bắc bán cầu, chủ yếu châu Âu và Trung Á. Tại Việt Nam, loại cây này được nhập vào trong các thời kỳ từ Pháp, Hungary, CHDC Đức và Liên Xô (những năm 1956–1981). Do nhu cầu khí hậu ẩm mát, bạc hà cay chỉ phù hợp trồng ở các vùng như miền Bắc và Đà Lạt (Lâm Đồng). Tuy được trồng ở một số nơi, nhưng năng suất và hàm lượng tinh dầu thường không cao, nên chưa phát triển diện rộng.
Trong khi đó, bạc hà thông thường dễ thích nghi hơn, có thể mọc hoang hoặc trồng ở nhiều vùng khác nhau, kể cả đồng bằng và miền núi.

IV. Công dụng của bạc hà cay
Thành phần hóa học nổi bật
Bạc hà cay chứa nhiều hợp chất sinh học có giá trị, gồm:
- Flavonoid như menthosid, isorhoifolin, hesperetin, luteolin, rutin.
- Beta-carotene, tocopherol, betain, choline, azulen, acid rosmarinic, tannin.
- Tinh dầu chiếm 0,1–1,0 %, thường 0,3–0,4 %, với menthol (29–48 %), menthon (20–31 %), menthyl acetate, menthofuran, limonen và chất khác như viridiflorol, pulegon, cineol, piperiton…. Các dòng lai có thể chứa tới 3–4 % tinh dầu với menthol chiếm tới 85 %.
Công dụng dược lý của bạc hà cay
Sát trùng, làm ấm và hỗ trợ tiêu hóa: Lá bạc hà cay được sử dụng để chữa cảm cúm, nhức đầu, đau bụng, sổ mũi; tính chất làm ấm và sát trùng rõ rệt.
Chống vi khuẩn, kháng nấm, trị ký sinh trùng: Tinh dầu có tác dụng ức chế nhiều vi sinh vật như Bacillus, Staphylococcus, E. coli và nấm như Candida, Aspergillus, đồng thời chống Trichomonas vaginalis (in vitro).
Chống co thắt và giảm đau: Menthol trong tinh dầu gây tê tại chỗ, giảm co thắt đường tiêu hóa và giảm đau nhẹ.
Chống oxy hóa: Nhờ các dẫn xuất như acid rosmarinic, flavonoid, cineole, menthofuran…, bạc hà cay có khả năng bảo vệ tế bào chống gốc tự do và chống oxy hóa hiệu quả

Ứng dụng thực tiễn
Ở châu Âu, lá bạc hà cay dùng pha nước hãm, làm đồ uống, an thần, trị đau bụng, nhức đầu, buồn nôn; ép lá tươi với muối chữa tiêu chảy; ngâm trong rượu chữa bệnh.

Trong khi đó, bạc hà thông thường cũng có nhiều công dụng, nhưng thường thiên về giải nhiệt, hỗ trợ tiêu hóa nhẹ và mùi thơm dễ chịu hơn; ít áp dụng trong y học chuyên sâu như bạc hà cay.
Bạc hà cay (Mentha piperita) là loại cây thảo quý có nguồn gốc lai, nổi bật với hàm lượng tinh dầu cao và công dụng y dược mạnh mẽ vượt trội so với bạc hà thông thường. Tuy ít phổ biến tại Việt Nam do yêu cầu khí hậu, nhưng giá trị dược liệu và ứng dụng của nó rất đáng chú ý.

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(10 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
