Bệnh co giật do sốt và động kinh khác nhau như thế nào? 6 bước sơ cứu
lcp

Giao đến

Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến

Bệnh co giật do sốt và động kinh khác nhau như thế nào? 6 bước sơ cứu

4.8

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

Chứng kiến một người, đặc biệt là trẻ nhỏ, đột ngột ngã xuống, mắt trợn ngược và chân tay co giật liên hồi là nỗi ám ảnh kinh hoàng đối với bất kỳ ai. Trong khoảnh khắc hoảng loạn đó, câu hỏi lớn nhất thường xuất hiện là: Đây là do sốt quá cao hay là dấu hiệu của bệnh động kinh? Mặc dù biểu hiện bên ngoài của cơn giật trông rất giống nhau (co cứng cơ, giật rung), nhưng bản chất, nguyên nhân và mức độ nguy hiểm của bệnh co giật do sốt và động kinh lại hoàn toàn khác biệt. Việc nhầm lẫn giữa hai tình trạng này có thể dẫn đến tâm lý lo âu thái quá hoặc ngược lại, chủ quan bỏ qua cơ hội điều trị sớm. Bài viết này sẽ giúp bạn phân định rạch ròi hai bệnh lý này và trang bị kỹ năng sơ cứu sống còn.

1. Hiểu rõ bản chất: Bệnh co giật là như thế nào?

Nhiều người thường nhầm lẫn nên đánh đồng co giật với bệnh động kinh. Thực chất, co giật (Seizure) là một triệu chứng, không phải lúc nào cũng là một bệnh lý mạn tính. Nó là hệ quả của sự phóng điện đột ngột, quá mức và mất kiểm soát của một nhóm các tế bào thần kinh trong não bộ. 

1.1. Co giật do sốt (Febrile Seizure)

  • Cơ chế: Khi nhiệt độ cơ thể tăng lên đột ngột (thường trên 39 độ C) do nhiễm trùng (virus, vi khuẩn), bộ não non nớt của trẻ chưa kịp thích nghi với sự thay đổi nhiệt độ này, dẫn đến phóng điện bất thường gây ra cơn giật.
  • Tính chất: Thường là lành tính. Cơn giật xảy ra là phản ứng của cơ thể với sốt, không phải do tổn thương não bộ tiềm ẩn.

1.2. bệnh động kinh (Epilepsy) - bệnh lý thần kinh mãn tính

  • Cơ chế: Là sự rối loạn của hệ thống điện não, nơi các nhóm tế bào thần kinh phóng điện quá mức và đồng bộ mà không cần có yếu tố kích thích như sốt.
  • Tính chất: Cơn giật có tính chất lặp đi lặp lại (tái phát) và thường liên quan đến các tổn thương thực thể ở não hoặc do di truyền.
hinh-anh-minh-hoa-benh-co-giat
hình ảnh minh họa bệnh co giật

2. Bệnh co giật do sốt và động kinh khác nhau như thế nào?

Để giúp bạn dễ dàng nhận diện, dưới đây là bảng so sánh chi tiết dựa trên các tiêu chí lâm sàng quan trọng.

Tiêu chí so sánhCo giật do sốt (Sốt cao co giật)Bệnh động kinh
Yếu tố khởi phátLuôn đi kèm với sốt cao (thường > 38.5°C). Sốt là nguyên nhân trực tiếp kích hoạt cơn giật.Không liên quan đến sốt. Cơn giật xuất hiện đột ngột, vô cớ, ngay cả khi người bệnh đang khỏe mạnh bình thường.
Độ tuổi phổ biếnĐặc thù ở trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi. Sau 5-6 tuổi, hệ thần kinh hoàn thiện, tình trạng này thường tự biến mất.Có thể khởi phát ở bất kỳ độ tuổi nào, từ sơ sinh đến người già.
Tần suất tái phátThường chỉ xảy ra 1 lần trong một đợt sốt. Nếu trẻ lớn lên, nguy cơ tái phát giảm dần.Tái phát nhiều lần (ít nhất 2 cơn cách nhau 24h). Là bệnh lý mạn tính kéo dài.
Thời gian cơn giậtThường ngắn, kéo dài dưới 5 phút (phần lớn là 1-2 phút).Có thể ngắn hoặc kéo dài, đa dạng về hình thái và thời gian.
Trạng thái sau cơnTrẻ phục hồi nhanh, tỉnh táo trở lại sau cơn, có thể hơi mệt nhưng không lú lẫn kéo dài.Người bệnh thường rất mệt mỏi, lú lẫn, đau đầu hoặc ngủ li bì sau cơn giật (trạng thái hậu cơn).
Điện não đồ (EEG)Kết quả thường bình thường sau khi hết sốt khoảng 1-2 tuần.Thường phát hiện các sóng bất thường (sóng nhọn, sóng gai) đặc trưng của vùng não bị tổn thương.
Di chứngĐa số lành tính, không ảnh hưởng đến phát triển trí tuệ hay gây tổn thương não.Nếu không kiểm soát, có thể gây tổn thương tế bào não, ảnh hưởng trí nhớ và nhận thức.


 

Lưu ý quan trọng: Vùng xám “Co giật do sốt phức hợp”

Cần cảnh giác với thể "Co giật do sốt phức hợp". Dù có sốt, nhưng nếu cơn giật có các đặc điểm sau thì nguy cơ chuyển thành động kinh là cao hơn:

  • Cơn giật kéo dài trên 15 phút.
  • Chỉ giật một bên cơ thể (cục bộ).
  • Tái phát nhiều lần trong vòng 24 giờ.

>>> Có thể bạn quan tâm: Điều trị bệnh động kinh Suntopirol 25 Sun Pharma hộp 5 vỉ x 10 viên

3. 6 bước sơ cứu chuẩn khi gặp người bị co giật

Bước 1: Tạo không gian an toàn và bấm giờ

  • Ngay lập tức đặt người bệnh nằm xuống một mặt phẳng an toàn (sàn nhà, giường rộng).
  • Gạt bỏ tất cả các vật dụng cứng, sắc nhọn xung quanh (bàn ghế, cốc chén...) để tránh người bệnh va đập khi đang co giật loạn xạ.
  • Hãy nhìn đồng hồ, thời gian cơn giật là thông tin cực kỳ quan trọng để bác sĩ chẩn đoán và xử lý cấp cứu.

Bước 2: Bảo vệ vùng đầu và nới lỏng quần áo trên người

  • Kê đầu: Đặt một chiếc gối mỏng, áo khoác gấp lại hoặc kê tay của bạn dưới đầu người bệnh để tránh đầu đập xuống sàn cứng.
  • Nới lỏng: Tháo cúc cổ áo, nới lỏng thắt lưng, cà vạt hoặc khăn quàng cổ để giúp đường thở được thông thoáng nhất có thể. 

Bước 3: Tư thế nằm nghiêng an toàn - tư thế hồi sức

Ngay khi có thể (thường là khi cơn co cứng toàn thân vừa giảm bớt), hãy nhẹ nhàng xoay nghiêng người bệnh sang một bên (thường là bên trái). Tư thế này giúp đờm dãi, chất nôn (nếu có) chảy ra ngoài khóe miệng thay vì chảy ngược vào phổi gây sặc hoặc tắc nghẽn đường thở (nguyên nhân gây tử vong hàng đầu).

Bước 4: Hạ sốt (nếu nghi ngờ co giật do sốt)

Bước này chỉ áp dụng khi xác định rõ người bệnh (trẻ em) đang sốt cao và chỉ thực hiện đường hậu môn. Không được cố cạy miệng để đổ thuốc hạ sốt. Hãy dùng thuốc hạ sốt dạng viên đạn (đặt hậu môn). Nới bỏ bớt quần áo, dùng khăn ấm lau vùng nách, bẹn để giúp cơ thể thải nhiệt.

Bước 5: Quan sát và ghi nhớ các biểu hiện

  • Hãy ở lại cạnh người bệnh cho đến khi họ tỉnh táo hoàn toàn.
  • Quan sát kỹ biểu hiện: Mắt nhìn về bên nào? Tay chân nào giật trước? Có tím tái không? Những chi tiết này giúp bác sĩ xác định vị trí tổn thương trong não.

Bước 6: Gọi cấp cứu (nếu có các dấu hiệu nghiêm trọng)

Đa số các cơn co giật do sốt đơn thuần sẽ tự hết sau 1-2 phút và không cần cấp cứu khẩn cấp (chỉ cần đi khám sau đó). Tuy nhiên, hãy gọi 115 ngay nếu:

  • Cơn co giật kéo dài trên 5 phút.
  • Cơn giật thứ hai xuất hiện ngay khi người bệnh chưa tỉnh lại từ cơn đầu (trạng thái động kinh).
  • Người bệnh khó thở, tím tái sau khi hết giật.
  • Người bệnh bị chấn thương do va đập trong lúc giật.
  • Người bệnh là phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh nền tiểu đường, tim mạch.
  • Đây là lần đầu tiên người đó bị co giật (để chẩn đoán nguyên nhân).

>>> Có thể bạn quan tâm: Danh mục Thuốc chống động kinh, co giật

nguoi-bi-co-giat-can-duoc-so-cuu-dung-cach-hinh-minh-hoa
Người bị co giật cần được sơ cứu đúng cách - hình minh họa
 

4. Những sai lầm cực kỳ nghiêm trọng cần tránh khi sơ cứu nạn nhân bị co giật

Trong dân gian lưu truyền nhiều mẹo chữa mẹo sai lầm về bệnh co giật, đôi khi chính những hành động này lại gây hại hơn cả cơn bệnh.

tranh-nhung-meo-dan-gian-sai-lam-khi-so-cuu-nguoi-benh
tránh những mẹo dân gian sai lầm khi sơ cứu người bệnh
  • Không nhét vật lạ vào miệng: Đây là sai lầm phổ biến nhất. Tuyệt đối không nhét thìa, đũa, ngón tay hay vắt chanh vào miệng. Người bệnh không thể nuốt lưỡi. Nhét vật cứng sẽ làm gãy răng, dị vật rơi vào phổi gây nghẹt thở, hoặc làm nát ngón tay người sơ cứu.
  • Không ghì chặt tay chân: Đừng cố gắng dùng sức để giữ người bệnh ngừng giật. Lực co cơ trong cơn giật rất mạnh, việc ghì chặt có thể gây trật khớp hoặc gãy xương.
  • Không cho ăn uống ngay khi tỉnh: Sau cơn giật, phản xạ nuốt chưa hồi phục hoàn toàn, nguy cơ sặc rất cao. Chỉ cho ăn uống khi người bệnh đã tỉnh táo và ngồi dậy được.

Việc phân biệt Bệnh co giật do sốt và động kinh không chỉ giúp giải tỏa tâm lý lo âu mà còn định hướng cách xử lý đúng đắn. Một cơn co giật do sốt thường là cơn bão đi qua nhanh và để lại bầu trời quang đãng, trong khi động kinh là một cuộc chiến dài hơi cần sự kiên nhẫn. Kiến thức đúng đắn chính là liều thuốc an thần tốt nhất, hãy lưu lại bài viết để dễ dàng xem lại khi cần thiết nhé.

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt ngày 22/12/2025

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.

Đánh giá bài viết này

(12 lượt đánh giá).
4.8
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm