Tác dụng của trà hoa cúc và cách uống đúng tốt cho sức khỏe
Ngày cập nhật
I. Trà hoa cúc là gì? Đặc điểm và giá trị dược liệu
1. Nguồn gốc và thành phần của hoa cúc
Hoa cúc là tên chung của nhiều loài trong họ Cúc (Asteraceae). Những loài thường dùng để làm trà là hoa cúc khô hoặc tươi, thu hoạch ở giai đoạn nở rộ. Trong thành phần của hoa cúc có các hợp chất như flavonoid (đặc biệt là apigenin), tinh dầu, các hợp chất phenolic và terpene – những chất này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào, ức chế viêm và hỗ trợ hệ miễn dịch.

2. Vì sao hoa cúc được dùng làm trà thảo mộc
Hoa cúc được sử dụng phổ biến để pha trà nhờ những đặc tính tự nhiên nổi bật và giá trị tốt cho sức khỏe như:
- Hương thơm nhẹ nhàng, dễ chịu, dễ uống.
- Thành phần sinh học của hoa cúc có tính dịu nhẹ, ít kích ứng so với nhiều loại dược liệu mạnh khác.
- Dễ chế biến: chỉ cần hoa khô hoặc tươi, pha hãm với nước nóng là dùng được.
- Có lịch sử sử dụng lâu dài trong y học cổ truyền nhiều nền văn hóa, để hỗ trợ an thần, thanh nhiệt, làm dịu.
3. Các loại trà hoa cúc phổ biến
Hoa cúc vàng (cúc chi): Loại phổ biến trong nhiều vùng nông thôn Việt Nam, khi pha trà cho màu vàng óng, vị thơm thoang thoảng.
Cúc La Mã (Roman chamomile): Loại cúc nhỏ hơn, có mùi thơm đặc trưng, thường được dùng nhiều trong các loại trà thảo mộc cao cấp.
Ngoài ra còn có các biến thể kết hợp như hoa cúc + kỷ tử, hoa cúc + cam thảo, hoặc các loại trà túi lọc pha sẵn đã chế biến sẵn từ hoa cúc.
>>> Tham khảo thêm Siro hỗ trợ giảm ho Hoa Cúc FREESHIP tại Medigo
II. Tác dụng của trà hoa cúc đối với sức khỏe
STT | Công dụng chính | Mô tả chi tiết / Cơ chế tác động |
1 | Giúp thư giãn, giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ | - Chứa apigenin - hợp chất gắn với thụ thể gaba trong não, giúp an thần nhẹ. - Giảm lo âu, căng thẳng. - Uống thường xuyên giúp dễ ngủ và ngủ sâu hơn. |
2 | Tăng cường hệ miễn dịch và chống viêm tự nhiên | - Giàu chất chống oxy hóa (flavonoid, phenolic) giúp trung hòa gốc tự do. - Ức chế các con đường viêm COX, LOX, hỗ trợ giảm viêm. - Giúp phòng ngừa cảm cúm và tăng sức đề kháng. |
3 | Hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy hơi và khó tiêu | - Làm dịu co thắt ruột, giúp kích thích tiêu hóa. - Giảm chướng bụng, đầy hơi, khó tiêu. - Làm dịu niêm mạc đường tiêu hóa, giảm viêm nhẹ ở ruột. |
4 | Điều hòa huyết áp, tốt cho tim mạch | - Chứa flavonoid giúp cải thiện chức năng mạch máu. - Hỗ trợ giảm huyết áp nhẹ, giảm cholesterol xấu (LDL). |
5 | Giảm đau bụng kinh, hỗ trợ cân bằng nội tiết nữ | - Có tác dụng chống co thắt, giảm đau bụng kinh. - Giảm áp lực vùng bụng trong kỳ kinh. - Giảm viêm, hỗ trợ cân bằng nội tiết tố. |
6 | Làm đẹp da, chống oxy hóa và thanh lọc cơ thể | - Chống oxy hóa mạnh, giúp làm chậm lão hóa da. - Giảm viêm da, giúp da khỏe mạnh, mịn màng. - Thanh lọc gan, hỗ trợ giải độc cơ thể, đặc biệt với người nóng trong. |
7 | Các lợi ích khác | - Cải thiện thị lực: giảm mỏi mắt, tăng tuần hoàn vi mạch mắt. - Giải cảm, kháng khuẩn nhẹ: nhờ tính thanh mát, sát khuẩn. - Giảm đau đầu nhẹ: giúp thư giãn mạch máu, xoa dịu đau đầu. |
>>> Có thể bạn quan tâm Siro hỗ trợ giảm ho Hoa Cúc hộp 4 vỉ FREESHIP tại Medigo

III. Cách pha và uống trà hoa cúc đúng cách để đạt hiệu quả tốt nhất
Thời điểm vàng để uống trà hoa cúc trong ngày
Buổi tối trước khi đi ngủ: Uống khoảng 30–60 phút trước khi ngủ để tận dụng tác dụng thư giãn, hỗ trợ giấc ngủ.
Sau bữa ăn: Uống 1 ly trà hoa cúc sau ăn 20–30 phút để hỗ trợ tiêu hóa và giảm đầy hơi.
Khi cảm thấy căng thẳng: Nếu bạn mệt mỏi, stress trong ngày, một tách trà hoa cúc ấm có thể giúp an thần, cân bằng tinh thần.
Buổi sáng (nếu muốn): Trà hoa cúc không chứa caffeine, nên nếu bạn thích có thể dùng lúc sáng để thư giãn nhẹ nhàng, nhưng nên kết hợp nguồn năng lượng khác cho buổi sáng.
Trong ngày kinh nguyệt: Uống trà hoa cúc vào ngày này giúp giảm đau, làm dịu vùng bụng.
Một số khuyến nghị cho thời điểm uống là buổi sáng sau khi ngủ dậy, trước ăn 30 phút hoặc sau ăn ít nhất 30 phút, và vào buổi tối trước khi ngủ ít nhất 30 phút.
>>> Xem thêm Siro hỗ trợ giảm ho Hoa Cúc FREESHIP tại Medigo

Hướng dẫn pha trà hoa cúc chuẩn vị và giữ trọn dược tính
Lượng hoa và dung tích nước: Sử dụng khoảng 3–5 bông hoa cúc khô cho 200 ml nước sôi, hoặc tương đương 1 thìa cà phê hoa khô pha với 200–250 ml.
Nhiệt độ và thời gian hãm: Dùng nước sôi khoảng 90–100 °C, sau đó hãm trà trong 5–7 phút để các dưỡng chất hòa tan. Tránh rót nước quá nóng trực tiếp lên hoa cúc tươi để không làm mất tinh dầu.
Lọc bỏ bã: Sau khi hãm đủ thời gian, lọc bỏ phần hoa, chỉ uống phần nước.
Sử dụng ly/nắp đậy: Dùng bình hoặc cốc có nắp đậy khi hãm để giữ tinh dầu và hương thơm.
Lưu ý về pha lặp: Nếu bạn muốn tiếp tục rót nước nhiều lần, nên tăng thời gian hãm cho lần sau để chiết xuất tiếp dưỡng chất.
Kết hợp trà hoa cúc với mật ong, cam thảo hoặc kỷ tử để tăng tác dụng
Mật ong: Khi trà còn ấm (không quá nóng), thêm 1–2 thìa mật ong để tăng vị ngọt tự nhiên và bổ sung chất chống oxy hóa.
Cam thảo: cam thảo có vị ngọt nhẹ và tính bổ nên khi kết hợp với trà hoa cúc giúp làm dịu cổ họng, hỗ trợ tiêu hóa.
Kỷ tử: kỷ tử chứa nhiều vitamin và chất chống oxy hóa, khi kết hợp với hoa cúc sẽ tạo thành thức uống bổ dưỡng, tốt cho mắt và tăng sức đề kháng.
IV. Những lưu ý khi sử dụng trà hoa cúc
Ai không nên uống trà hoa cúc?
Người dị ứng hoa cúc hoặc các thực vật họ Cúc: Có thể gây phản ứng dị ứng như phát ban, sưng, khó thở.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Mặc dù chưa có đủ bằng chứng rõ ràng, nên hạn chế hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Người đang dùng thuốc: Trà hoa cúc có thể tương tác với thuốc chống đông máu, thuốc an thần, thuốc điều trị tiểu đường hoặc thuốc kháng viêm.
Người huyết áp thấp: Do trà hoa cúc có thể làm giảm huyết áp nhẹ, người huyết áp thấp nên thận trọng.
Người có hệ tiêu hóa nhạy cảm hoặc cơ địa “lạnh”: Trà hoa cúc có tính hơi hàn; người dễ lạnh bụng nên dùng lượng nhỏ thử trước.


Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(4 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm