Nếu mụn cóc không gây khó chịu, bạn có thể không cần điều trị. Nhưng nếu bạn bị ngứa, rát và đau, hoặc nếu bạn lo lắng về việc lây nhiễm trùng, thuốc hoặc phẫu thuật có thể giúp bạn tiêu diệt ổ dịch.
Tuy nhiên, mụn cóc thường tái phát dù đã được chẩn đoán và điều trị, điều trị dùng thuốc hay không dùng thuốc sẽ dứt điểm về triệu chứng về sang thương, không dứt điểm.
1.1 Imiquimod
Đây là một thuốc bôi tại chỗ kích thích hệ miễn dịch thông qua tăng sản xuất interferon và các cytokin.
Có hai chế phẩm chủ yếu: imiquimod 5% cream: bôi 3 lần/tuần đến khi sạch tổn thương trong tối đa 16 tuần và imiquimod 3.75% cream: bôi hàng ngày trong tối đa 8 tuần.
Sau khi bôi 6-10 giờ phải rửa bằng nước và xà phòng nhẹ. Hướng dẫn người bệnh xác định đúng tổn thương và bôi đúng cách trong lần đầu và yêu cầu khám định kỳ để theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị.
Tác dụng phụ: đỏ, kích ứng, loét, trợt, mụn nước.
Tỉ lệ sạch tổn thương từ 35-75%, cao hơn ở phụ nữ. Tỉ lệ tái phát thấp từ 6-26%. Imiquimod không gây quái thai ở chuột và thỏ. Không có dữ liệu về sự an toàn đối với phụ nữ có thai và trẻ em dưới 12 tuổi.
1.2 Sinecatechin
Chiết xuất từ trà xanh với chất có hoạt tính chủ yếu là catechin với cơ chế là chống tăng sinh, điều hòa gen liên quan đến phản ứng viêm do nhiễm HPV.
Mỡ sinecatechin 15% bôi 3 lần/ngày cho đến khi sạch tổn thương nhưng không nên dùng kéo dài trên 16 tuần. Không cần rửa sau khi dùng.
Tác dụng phụ: đỏ, ngứa, nóng rát, đau, xuất hiện mụn nước, loét, trợt.
Không nên dùng cho người nhiễm HIV hoặc các tình trạng suy giảm miễn dịch cũng như phụ nữ có thai.
Tỉ lệ sạch tổn thương là 47-59% và tỉ lệ tái phát tương đối thấp (7-11%).
1.3 Interferon
Interferon bôi/tiêm nội tổn thương: interferon là một nhóm các protein tự nhiên được sản xuất bởi các tế bào hệ miễn dịch ở người và động vật nhằm chống lại các tác nhân ngoại lai.
Dữ liệu về điều trị sùi mào gà bằng interferon còn hạn chế tuy nhiên một số cho thấy kết quả khả quan.
Khuyến cáo xem xét dùng interferon trong các trường hợp kháng trị.
1.4 Trichloroacetic (TCA)
Dung dịch TCA với nồng độ 60% đến 90% đã được sử dụng cho mụn cóc sinh dục và các tổn thương ở âm đạo và hậu môn. Axit trichloroacetic được bôi tại chỗ và phải được để khô cho đến khi xuất hiện lớp sương trắng, và khi bôi nó đi kèm với cảm giác nóng rát kéo dài từ hai đến năm phút.
1.5 Podophyllin và podofilox (Condylox)
Podophyllin là một loại nhựa cây có tác dụng phá hủy mô mụn cóc sinh dục. Một chuyên gia chăm sóc sức khỏe áp dụng giải pháp này. Podofilox chứa hợp chất hoạt tính tương tự, nhưng bạn có thể bôi tại nhà.
Không bao giờ áp dụng podofilox trong nội bộ. Ngoài ra, thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong khi mang thai. Các tác dụng phụ có thể bao gồm kích ứng da nhẹ, lở loét hoặc đau.
1.6 Sinecatechins (Veregen)
Sinecatechin được sử dụng để điều trị mụn cóc trên và xung quanh bộ phận sinh dục và hậu môn. Những mụn cóc này là do vi rút u nhú ở người (HPV) gây ra. Sinecatechin là chất tự nhiên được tìm thấy trong một số lá trà xanh. Người ta không biết thuốc này hoạt động như thế nào.
Thuốc này không chữa khỏi mụn cóc, nhưng nó có thể giúp nhiễm trùng nhanh hơn. Mụn cóc mới có thể xuất hiện trong hoặc sau khi điều trị. Thuốc này không ngăn ngừa sự lây lan của mụn cóc qua quan hệ tình dục và nó có thể làm suy yếu bao cao su và màng ngăn. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về thực hành tình dục an toàn hơn.