Thông tin sản phẩm
Xem đầy đủ1. Công dụng/Chỉ định:
Aspartam tạo vị ngọt ít năng lượng dành cho người ăn kiêng chất bột, đường (tiểu đường, béo phì...).
2. Liều lượng và cách dùng:
1 gói có vị ngọt tương đương 2 muỗng cà phê đường. Aspartam được dùng cho vào đồ ăn, thức uống tùy khẩu vị mỗi người.
Liều tối đa: 40mg/kg thể trọng/ngày.
Liều tối đa: 40mg/kg thể trọng/ngày.
3. Chống chỉ định:
Người mắc bệnh phenylceton niệu.
4. Thận trọng:
Aspartam sẽ mất độ ngọt trong môi trường ẩm hoặc nấu nướng kéo dài (nhiệt độ trên 120°C). Tốt hơn nên hấp cách thủy hoặc rắc vào bánh vừa nướng chín.
5. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Nên thận trọng khi dùng thuốc ở phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú khi hai đối tượng này bị chứng phenylceton niệu.
6. Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Không có.
7. Tác dụng không mong muốn:
Thuốc có thể gây nhức đầu, triệu chứng thần kinh tâm thần hoặc hành vi, co giật, triệu chứng tiêu hóa, và dị ứng hoặc triệu chứng da.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác thuốc:
Chưa thấy báo cáo.
9. Thành phần:
Mỗi gói chứa:
Hoạt chất: Aspartam 35mg
Tá dược: Lactose, povidon K-29/32 vừa đủ 1 gam.
Hoạt chất: Aspartam 35mg
Tá dược: Lactose, povidon K-29/32 vừa đủ 1 gam.
10. Dược lý:
Aspartam, chất ngọt dùng thay đường, có độ ngọt cao gấp 200 lần đường, được dùng cho bệnh nhân theo chế độ ăn kiêng chất bột, đường (tiểu đường, béo phì...).
11. Quá liều:
Quá liều có thể gây ra nhức đầu, triệu chứng thần kinh tâm thần hoặc hành vi, co giật, triệu chứng tiêu hóa, và dị ứng hoặc triệu chứng da.
Xử trí: ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ.
Xử trí: ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ.
12. Bảo quản:
Ở nhiệt độ không quá 30°C.
13. Hạn dùng:
36 tháng kể từ ngày sản xuất
14. Phân loại sản phẩm:
Thuốc trị tiểu đường