Đinh lăng - “Nhân sâm Việt” có công dụng gì?
lcp

Giao đến

Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến

Đinh lăng - “Nhân sâm Việt” có công dụng gì?

4.3

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

Đinh Lăng (Polyscias fruticosa) có khả năng bồi bổ cơ thể, tăng cường sức dẻo dai và cải thiện trí nhớ. Dược liệu này giàu hoạt chất Saponin (tương tự Nhân sâm) và thường được dùng dưới dạng rễ khô ngâm rượu hoặc sắc nước để hỗ trợ phục hồi sức khỏe và an thần.

I. Đinh lăng là cây gì và đặc điểm nhận dạng

1. Giới thiệu chung về đinh lăng

Đinh Lăng là cây thân thảo lâu năm, thuộc họ nhân sâm, được trồng phổ biến tại các quốc gia nhiệt đới châu Á.

  • Tên khoa học: Polyscias fruticosa (L.) Harms.
  • Tên gọi khác: Cây gỏi cá, nam dương sâm.
  • Họ: Họ nhân sâm (Araliaceae).
Gioi-thieu-chung-ve-dinh-lang
Giới thiệu chung về đinh lăng

2. Đặc điểm nhận dạng của cây

Đinh Lăng là cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng 1–2 mét.

  • Lá: Đặc điểm dễ nhận biết nhất là lá kép lông chim, xẻ thùy sâu, có mùi thơm đặc trưng, thường được dùng làm rau gia vị.
  • Thân: Thân nhẵn, phân cành nhiều.
  • Rễ củ: Đây là bộ phận quý giá nhất. Rễ to, có vỏ màu trắng hoặc vàng nhạt. Giá trị dược liệu của rễ tăng lên đáng kể khi cây đạt độ tuổi từ 3 đến 5 năm trở lên, bởi đây là lúc hàm lượng hoạt chất saponin được tích lũy cao nhất.

3. Phân loại đinh lăng

Tại Việt Nam, có hai loại đinh lăng phổ biến nhất, tuy nhiên chỉ một loại được dùng làm thuốc chính:

  • Đinh lăng lá xẻ (Đinh lăng nếp): Lá xẻ thùy sâu, nhỏ, có mùi thơm đậm và chứa hàm lượng dược chất cao nhất. Đây là loại được sử dụng trong các bài thuốc Y học cổ truyền.
  • Đinh lăng lá tròn (Đinh lăng tẻ): Lá tròn và to hơn, thường được trồng làm cảnh hoặc làm rau, ít được dùng làm thuốc.

>>> Tham khảo sản phẩm: Thuốc tuần hoàn não Hoạt Huyết Dưỡng Não Traphaco hộp 100 viên bao đường

II. Công dụng đa chiều của đinh lăng

Đinh Lăng là một trong số ít dược liệu mà hầu hết các bộ phận đều có thể sử dụng (rễ, thân, lá), mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

1. Công dụng theo y học cổ truyền (YHCT)

Theo YHCT, rễ đinh lăng có vị ngọt nhẹ, hơi đắng, tính mát, quy vào kinh Tâm, Can, Thận.

  • Bồi bổ khí huyết: Trị suy nhược cơ thể, tiêu hóa kém, gầy yếu, mệt mỏi.
  • Ích trí an thần: Giúp cải thiện tuần hoàn máu não, hỗ trợ trị chứng mất ngủ, căng thẳng thần kinh.
  • Thông kinh hoạt lạc: Chữa phong thấp, đau nhức xương khớp, tê bại chân tay (thường dùng thân và cành).
  • Lợi sữa và điều kinh: Dùng cho phụ nữ sau sinh ít sữa, hoặc có các vấn đề về kinh nguyệt.
Cong-dung-da-chieu-cua-dinh-lang
Công dụng đa chiều của đinh lăng

2. Tác dụng đã được khoa học chứng minh

Các nghiên cứu khoa học hiện đại đã phân tích và khẳng định các hoạt chất quý trong Đinh Lăng.

  • Hoạt chất chính: Saponin Triterpenoid (hơn 20 loại saponin), Alkaloid, Flavonoid, Glucozit, Tanin, Vitamin nhóm B (B1, B2, B6) và các Axit Amin thiết yếu.
  • Tăng cường thể lực và chống stress: Saponin trong rễ Đinh Lăng giúp kích thích hoạt động của vỏ não, tăng khả năng chịu đựng của cơ thể, chống mệt mỏi và giảm stress, tương tự như cơ chế của Nhân sâm.
  • Bảo vệ gan và chống oxy hóa: flavonoid và các hoạt chất khác có khả năng bảo vệ tế bào gan khỏi các chất độc và gốc tự do.
  • Hỗ trợ tim mạch: Glucozit trong rễ có tác dụng hỗ trợ co bóp tim, điều hòa nhịp tim và huyết áp.
  • Kích thích miễn dịch: Dịch chiết rễ Đinh Lăng giúp tăng cường sức đề kháng và chống lại bệnh tật.

>>> Tham khảo sản phẩm: Viên uống hoạt huyết dưỡng não Gingko plus VH hộp 60 viên

3. Ứng dụng theo từng bộ phận

Bộ phậnCông dụng chínhCách dùng điển hình
Rễ củBồi bổ cơ thể, tăng lực, an thần, ngâm rượu đinh lăngSắc nước uống, ngâm rượu, tán bột
Trị mất ngủ, cảm sốt, mụn nhọt, trị dị ứng daNấu nước uống, nấu canh, giã đắp, làm gối
Thân và cànhChữa phong thấp, đau lưng, tê mỏiSắc uống hoặc ngâm rượu cùng các vị thuốc khác

III. Tác dụng phụ của đinh lăng

Mặc dù được coi là lành tính, Đinh Lăng vẫn chứa các hoạt chất mạnh (như Saponin và Alkaloid), và việc sử dụng không đúng cách có thể gây ra tác dụng phụ của đinh lăng.

1. Tác dụng phụ và nguy cơ

  • Nguy cơ tán huyết: Hàm lượng Saponin trong rễ cây Đinh Lăng, nếu sử dụng ở nồng độ quá cao hoặc dùng rễ tươi, có thể phá hủy hồng cầu, dẫn đến hiện tượng tán huyết (vỡ hồng cầu).
  • Ngộ độc Alkaloid: Rễ cây chứa một lượng nhỏ Alkaloid. Nếu lạm dụng rượu đinh lăng liều cao có thể gây hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi, thậm chí rối loạn thị giác (nhìn mờ).
  • Rối loạn tiêu hóa: Uống quá nhiều nước lá đinh lăng (do Saponin) có thể gây sôi bụng, tiêu chảy, đặc biệt với người có hội chứng ruột kích thích.

2. Đối tượng cần thận trọng

  • Phụ nữ mang thai: Cần tránh dùng rễ Đinh Lăng do hoạt chất có thể gây co bóp tử cung, nguy hiểm cho thai nhi.
  • Người có cơ địa nhạy cảm: Người có tiền sử dị ứng với các cây họ Nhân sâm.
  • Người đang dùng thuốc Tây: Lá/ rễ đinh lăng có thể tương tác với một số loại thuốc khác, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Người lớn tuổi: Cần dùng rượu đinh lăng liều lượng cực nhỏ và có sự tư vấn của chuyên gia.

Ứng dụng Medigo cung cấp dịch vụ Bác sĩ online 24H, sẵn sàng hỗ trợ bạn ngay lập tức. Dịch vụ này đảm bảo bạn nhận được sự tư vấn cấp cứu kịp thời từ xa và hướng dẫn xử lý chính xác, mang lại sự an tâm tuyệt đối trong mọi tình huống sức khỏe đột xuất.

Tac-dung-phu-cua-dinh-lang
Tác dụng phụ của đinh lăng

3. Khuyến cáo an toàn từ chuyên gia

  1. Chỉ dùng rễ khô đã chế biến: Tuyệt đối không dùng rễ Đinh Lăng tươi để sắc uống hoặc ngâm rượu, vì rễ tươi chứa hàm lượng saponin và các chất khác chưa được chuyển hóa.
  2. Liều lượng và thời gian: Không được tự ý dùng Đinh Lăng, đặc biệt là rễ củ, với liều lượng cao hơn khuyến cáo hoặc dùng liên tục trong thời gian quá dài (trên 2 tháng). Nên có khoảng nghỉ.
  3. Tham vấn chuyên môn: Trước khi sử dụng Đinh Lăng với mục đích điều trị bệnh (như đau lưng, rối loạn sinh lý, mất ngủ kéo dài), luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia Y học cổ truyền để được kê đơn và liều lượng phù hợp với thể trạng cá nhân.

IV. Câu hỏi thường gặp về đinh lăng

1. Uống nước lá đinh lăng thay nước lọc hàng ngày có tốt không?

Không nên. Mặc dù lá Đinh Lăng có nhiều lợi ích, nhưng việc uống bất kỳ loại nước dược liệu nào thay nước lọc hàng ngày đều không được khuyến khích. Uống nước lá Đinh Lăng liên tục với lượng lớn có thể tích lũy Saponin, gây ra mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa và chóng mặt.

2. Củ đinh lăng mấy năm thì ngâm rượu được?

Để có chất lượng tốt nhất, nên chọn rễ củ Đinh Lăng từ 3 đến 10 năm tuổi. Củ càng lâu năm (trên 5 năm) càng chứa nhiều hoạt chất và có giá trị cao hơn. Tuy nhiên, rễ củ cần phải được làm sạch, thái lát và sao vàng hạ thổ trước khi ngâm rượu.

3. Rượu đinh lăng ngâm bao lâu thì uống được?

Đối với rễ khô đã sao vàng hạ thổ, thời gian ngâm rượu tối thiểu là 3 tháng để dược chất chiết xuất hoàn toàn vào rượu. Nếu ngâm rễ tươi, thời gian cần lâu hơn, khoảng 6 tháng.

Đinh Lăng xứng đáng là dược liệu quý của người Việt với khả năng bồi bổ toàn diện. Tuy nhiên, sự hiểu biết về liều lượng, cách chế biến và các cảnh báo an toàn là chìa khóa để khai thác tối đa lợi ích mà "Nhân sâm của người nghèo" mang lại.

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt ngày 09/10/2025

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.

Đánh giá bài viết này

(6 lượt đánh giá).
4.3
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm