Bạch chỉ: Đặc điểm, phân bố và công dụng của dược liệu
Ngày cập nhật
I. Giới thiệu về cây bạch chỉ
Tên khoa học: Angelica dahurica (Fisch. ex Hoffm.) Maxim.
Họ: Apiaceae (Hoa tán)
Tên phổ biến: Bạch chỉ, Hoàng châu bạch chỉ, Hương bạch chỉ

II. Đặc điểm của cây bạch chỉ
Bạch chỉ là cây lâu năm đã được di thực vào nước ta. Chúng
Loại cây: Là cây thân thảo, sống lâu năm.
Thân: Chiều cao đạt đến 1 - 1,5 m, đường kính lên đến 2 - 3 cm. Thân có lông ở phía trên ngọn, nhưng trơn nhẵn phía dưới gốc. Thân cây có màu tím hồng đặc trưng.
Lá: Có kích thước nhỏ phát triển thành bẹ ôm lấy thân. Phiến lá có hình trái tim, dài khoảng 2 - 6 cm, rộng khoảng 1 - 3 cm. Những lá mọc phía dưới có kích thước lớn hơn phía trên.
Hoa: Màu trắng, mọc ở đầu ngọn và xen kẽ lá. Cuống tán nhỏ có chiều dài khoảng 1 cm. Cuống tán dài có chiều dài khoảng 48 cm. Mùa hoa rơi vào khoảng tháng 4 và 5.
Quả: Có hình bầu dục, dài khoảng 6 mm và rộng khoảng 5 mm.
>>> Bài viết cùng chủ đề: Cây Ba gạc (Rauvolfia verticillata): Đặc điểm, phân bố và công dụng

III. Bạch chỉ phân bố ở đâu
Ở Việt Nam: Cây bạch chỉ được di thực vào Việt Nam, mọc nhiều ở các khu vực từ đồng bằng đến vùng núi. Bạch chỉ được trồng nhiều ở Tam Đảo. Khoảng thời gian cây được trồng chủ yếu rơi vào tháng 1 - 2 hoặc tháng 7 - 8.
Trên thế giới: Bạch chỉ phân bố chủ yếu ở vùng Bắc ôn đới ấm.
Rễ bạch chỉ thường được thu hoạch vào mùa thu khi lá trên cây úa vàng. Bộ phận này được phơi hoặc sấy, rồi cạo bỏ vỏ ngoài. Cách xử lý khác đó là cho vào vật chứa vôi đậy kín rồi chờ 1 tuần đem phơi khô.

IV. Tác dụng dược lý của bạch chỉ
Bạch chỉ chứa nhiều thành phần hóa học khác nhau. Các hoạt chất nổi bật cần kể đến là anhydro byakangelicin, izobyakangelicol, byak-angelicin, phellopterin, isoimperatorin,... Ngoài ra, người ta còn có thể chiết xuất một số hợp chất từ bạch chỉ như alloimperatorin và 5 methoxy-8-andehit psoralen.
Chất angelicotoxin với liều nhỏ sẽ tác động đến trung khu hô hấp và dây thần kinh phế vị. Hợp chất này có khả năng gây hưng phấn, làm huyết áp tăng hay thậm chí là kéo dài hơi thở.
Tuy nhiên, angelicotoxin là một hợp chất có độc tính (có thể sánh ngang với những chất như xicutoxin). Khi dùng với liều lớn, chất này có thể gây nôn mửa, co giật hay thậm chí là tê liệt.
Ngoài ra, bạch chỉ còn có một số công dụng khác như kháng sinh. Một nghiên cứu được thực hiện vào năm 1950 chỉ ra rằng dược liệu này có khả năng ức chế quá trình sinh trưởng của vi khuẩn thổ tả, trùng lỵ Sonner, trực khuẩn E. coli và trực khuẩn mủ xanh.

IV. Công dụng và liều dùng của bạch chỉ
Bạch chỉ chủ yếu được sử dụng trong Đông y. Dược liệu này có vị cay, tính ôn, tác động vào đại trạng, kinh phế và vị. Các bài thuốc từ bạch chỉ được dùng để chữa đau răng, nhức đầu, ra mồ hôi, ghẻ lở, chảy máu cam, đại tiện ra máu,... Trong y học Trung Hoa, bạch chỉ từng được gọi bằng nhiều cái tên khác nhau nhưng đã được thống nhất theo cách gọi tên hiện đại.

Bạch chỉ trong Đông y là dược liệu khác với “nam bạch chỉ” dùng trong thuốc Nam. Nguyên liệu này thực chất là rễ cây mát rừng (tên khoa học là “Millettia pulchra Kurz”). Dược liệu này có màu hơi vàng dùng trong các bài thuốc chữa tiêu chảy và đau bụng.
Lưu ý khi dùng dược liệu: Bạch chỉ có gây độc khi dùng quá liều. Do đó, nên tham khảo ý kiến chuyên gia, bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng.

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(12 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm