Bạch đậu khấu vị thuốc Đông y giúp kiện tỳ, hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả
Ngày cập nhật
I. Giới thiệu về bạch đậu khấu
Tên gọi khác: Đậu khấu, đậu khấu trắng
Tên khoa học: Amomum kravanh
Bộ phận sử dụng: Quả chín phơi hoặc sấy khô
Đặc điểm của cây
Cây bạch đậu khấu là cây thân thảo lâu năm, thuộc họ Gừng (Zingiberaceae), thường mọc hoang hoặc được trồng ở các vùng rừng núi ẩm tại Việt Nam và một số nước Đông Nam Á.
Thân giả, mọc thành bụi, chiều cao trung bình từ 1,5-2,5 m. Thân được tạo thành từ các bẹ lá ôm sát nhau, giống các loài gừng khác
Lá mọc so le, hình mũi mác hoặc hình bầu dục thuôn dài, đầu nhọn, mặt trên màu xanh sẫm, mặt dưới nhạt hơn. Phiến lá dài khoảng 25-40 cm, mép nguyên
Hoa mọc thành cụm từ gốc thân hoặc sát mặt đất, cuống ngắn. Hoa có màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, đôi khi pha tím nhạt, nở vào mùa hè
Quả bạch đậu khấu hình bầu dục hoặc gần tròn, đường kính khoảng 2-3 cm. Khi chín có màu trắng ngà hoặc vàng nhạt, bề mặt có nhiều rãnh dọc. Bên trong chứa nhiều hạt nhỏ màu nâu sẫm, rất thơm
Hạt có vị cay, mùi thơm mạnh do chứa nhiều tinh dầu đây chính là bộ phận dùng làm thuốc.
>>> Xem thêm về thành phần của bạch đậu khấu

II. Công dụng của bạch đậu khấu
Trong y học cổ truyền
Bạch đậu khấu có tính ấm, vị cay thơm, quy vào kinh Tỳ Vị, được dùng với tác dụng ôn trung, kiện tỳ và hành khí.
Vị thuốc này thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các chứng đầy bụng, chướng hơi, khó tiêu, đau bụng do lạnh, buồn nôn và ăn uống kém. Bạch đậu khấu hay được phối hợp với các dược liệu khác như sa nhân, trần bì, hậu phác nhằm tăng hiệu quả điều hòa tỳ vị và cải thiện chức năng tiêu hóa.
Trong y học hiện đại
Bạch đậu khấu được ghi nhận chứa nhiều tinh dầu và hợp chất có hoạt tính sinh học, mang lại tác dụng kích thích tiêu hóa, giảm đầy hơi và hỗ trợ chống co thắt đường ruột nhẹ.
Một số nghiên cứu cho thấy dược liệu này còn có khả năng kháng khuẩn, kháng viêm nhẹ và chống oxy hóa, giúp hỗ trợ bảo vệ đường tiêu hóa và giảm cảm giác buồn nôn.
Tuy nhiên, bạch đậu khấu chủ yếu được sử dụng như một dược liệu hỗ trợ, không thay thế cho thuốc điều trị chuyên khoa.

Một số bài thuốc đơn giản
Bài thuốc chữa đầy bụng, chướng hơi
Dùng 4g bạch đậu khấu, đập dập rồi cho vào nước sôi hãm hoặc sắc nhẹ, uống sau bữa ăn. Bài thuốc có tác dụng hành khí, giúp giảm cảm giác đầy hơi, chướng bụng và hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả.
Bài thuốc trị buồn nôn, nôn ói
Chuẩn bị 3g bạch đậu khấu kết hợp với 3 lát gừng tươi, sắc cùng 200ml nước, uống khi thuốc còn ấm. Bài thuốc giúp ôn trung, hòa vị, làm dịu dạ dày và giảm tình trạng buồn nôn, nôn ói.
Bài thuốc hỗ trợ đau bụng do lạnh
Dùng 4-6g bạch đậu khấu, sao nhẹ cho dậy mùi thơm rồi sắc uống trong ngày. Cách dùng này giúp làm ấm tỳ vị, hỗ trợ giảm đau bụng do nhiễm lạnh hoặc tỳ vị hư hàn.

III. Những lưu ý khi sử dụng bạch đậu khấu
Khi sử dụng bạch đậu khấu, cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
- Không dùng cho người âm hư, nhiệt thịnh: Những trường hợp hay nóng trong, khô miệng, táo bón, sốt cao không nên dùng bạch đậu khấu vì dược liệu có tính ấm.
- Thận trọng với phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ: Chỉ nên sử dụng khi có hướng dẫn của thầy thuốc hoặc người có chuyên môn.
- Không dùng liều cao, kéo dài: Việc lạm dụng có thể gây nóng trong, khó chịu đường tiêu hóa.
- Cách chế biến đúng: Nên đập dập hoặc sao nhẹ trước khi sắc, thường cho vào sau để giữ tinh dầu và phát huy tác dụng.
- Phân biệt đúng dược liệu: Bạch đậu khấu trong Đông y Việt Nam khác với đậu khấu xanh dùng làm gia vị, tránh nhầm lẫn khi sử dụng làm thuốc.
Trên đây là toàn bộ thông tin về bạch đậu khấu trong Đông y Việt Nam, từ đặc điểm, công dụng đến cách sử dụng và những lưu ý quan trọng. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi dùng bạch đậu khấu cũng như các dược liệu Đông y khác, bạn nên lựa chọn nhà thuốc uy tín hoặc đặt mua qua ứng dụng Medigo để được dược sĩ tư vấn đúng cách và giao thuốc tận nơi nhanh chóng.

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.
Đánh giá bài viết này
(7 lượt đánh giá).Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
