Bệnh đái tháo đường - dấu hiệu nhận biết và các biến chứng nguy hiểm
lcp

Giao đến

Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến

Bệnh đái tháo đường - dấu hiệu nhận biết và các biến chứng nguy hiểm

5.0

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

Bệnh đái tháo đường hay còn gọi là tiểu đường, là một căn bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính có tốc độ lan rộng đáng báo động trên toàn cầu. Điều đáng lo ngại nhất là bệnh thường diễn tiến âm thầm trong nhiều năm, khiến người bệnh bỏ qua các dấu hiệu ban đầu, dẫn đến việc phát hiện bệnh khi các biến chứng nguy hiểm đã bắt đầu xuất hiện.Bài viết này sẽ đi sâu vào các loại tiểu đường chính, giúp bạn nhận biết sớm những tín hiệu cảnh báo của cơ thể, và cảnh báo về mức độ nguy hiểm của các biến chứng cấp tính và mạn tính.

I. Các loại bệnh đái tháo đường thường gặp và nguyên nhân gây bệnh

1. Đái tháo đường Type 1:

  • Nguyên nhân: Xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào beta ở tuyến tụy, nơi sản xuất Insulin. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt Insulin tuyệt đối.
  • Có đặc điểm khởi phát nhanh chóng: thường gặp ở bệnh nhân có thể trạng gầy, và là một bệnh lý tự miễn với kết quả xét nghiệm kháng thể dương tính. Do sự phá hủy các tế bào sản xuất insulin, bệnh nhân thường có biểu hiện nhiễm toan ceton, nghĩa là ceton niệu dương tính. Điều này đi kèm với mức C-peptide rất thấp, phản ánh sự thiếu hụt Insulin nội sinh nghiêm trọng.
  • Đối tượng: Thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên hoặc người trẻ tuổi và cần điều trị bằng Insulin ngoại sinh (tiêm) suốt đời.
Doi-voi-benh-tieu-duong-type-1-phai-tiem-insulin-suot-doi
Đối với bệnh tiểu đường type 1 phải tiêm insulin suốt đời

2. Đái tháo đường Type 2:

  • Nguyên nhân: Phổ biến nhất (chiếm khoảng 90-95% số ca mắc), ban đầu là tình trạng đề kháng Insulin (các tế bào không phản ứng tốt với Insulin), sau đó tuyến tụy dần suy giảm khả năng sản xuất Insulin.
  • Đặc điểm bệnh thường có khởi phát âm thầm:phát triển từ từ qua nhiều năm. Bệnh nhân thường béo phì hoặc thừa cân, và không có bằng chứng tự miễn (kháng thể âm tính). Trong giai đoạn đầu, cơ thể vẫn sản xuất insulin, do đó C-peptide bình thường hoặc tăng cao (phản ánh tình trạng kháng insulin), và bệnh nhân thường không có ceton niệu.
  • Đối tượng: Liên quan mật thiết đến lối sống ít vận động, thừa cân, béo phì và thường gặp ở người lớn tuổi.

3. Đái tháo đường thai kỳ: 

  • Nguyên nhân: Tình trạng tăng đường huyết xuất hiện lần đầu tiên trong thời kỳ mang thai
  • Đối tượng: Phụ nữ mang thai, nếu không được kiểm soát tốt, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi (tiền sản giật, thai to, hạ đường huyết sau sinh,..

II. Dấu hiệu nhận biết sớm bệnh

Nhận biết type 1 thường có triệu chứng rầm rộ hơn, trong khi type 2 lại diễn ra âm thầm:

1. 4 triệu chứng điển hình nhận biết bệnh:

  • Tiểu nhiều: Khi đường huyết vượt ngưỡng thận, thận sẽ cố gắng thải đường qua nước tiểu, kéo theo nước.
  • Khát nhiều: Do mất nước qua việc tiểu nhiều, cơ thể tự động kích hoạt cơ chế khát để bù đắp.
  • Ăn nhiều: Mặc dù ăn nhiều, các tế bào lại không thể sử dụng glucose làm năng lượng, khiến cơ thể luôn trong trạng thái đói.
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Do cơ thể phải đốt cháy chất béo và cơ bắp thay vì glucose để lấy năng lượng.

2. Các dấu hiệu cảnh báo khác:

  • Mệt mỏi, suy nhược kéo dài: Dù nghỉ ngơi, cơ thể vẫn uể oải do tế bào bị đói năng lượng.
  • Vết thương, vết trầy xước lâu lành: Đường huyết cao làm suy giảm chức năng miễn dịch và làm chậm quá trình tái tạo mô.
  • Nhiễm trùng tái phát: Đặc biệt là nhiễm nấm (nấm sinh dục, nấm miệng) do môi trường đường huyết cao là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn và nấm phát triển.
  • Mờ mắt thoáng qua, thay đổi thị lực đột ngột: Do sự thay đổi áp lực thẩm thấu làm thay đổi hình dạng thấu kính mắt.
  • Tê bì, cảm giác kiến bò ở bàn tay, bàn chân (Dấu hiệu thần kinh sớm): Bắt đầu của biến chứng thần kinh ngoại biên.

3. Cách chẩn đoán là phương pháp xác định bệnh chính xác nhất

Để xác định được chính xác một người có đang mắc bệnh hay không, việc thăm khám và thực hiện xét nghiệm máu tại các cơ sở y tế chuyên khoa (bệnh viện, phòng khám nội tiết) là bắt buộc. Hiện nay, có ba phương pháp xét nghiệm chính được sử dụng để xác định bệnh và giai đoạn tiền đái tháo đường:

  • Phương pháp xét nghiệm đường huyết đói (FPG - Fasting Plasma Glucose): Xét nghiệm này đo lượng glucose trong máu sau khi bạn nhịn ăn qua đêm (ít nhất 8 giờ).
    • Chẩn đoán bệnh: Nếu kết quả FPG đạt ngưỡng >= 126 mg/dL (tương đương 7.0 mmol/L) trong hai lần xét nghiệm khác nhau.
    • Chẩn đoán tiền đái tháo đường: Nếu kết quả nằm trong khoảng cảnh báo 100 - 125 mg/dL (5.6 - 6.9 mmol/L).
  • Xét nghiệm HbA1c (Hemoglobin A1c): Xét nghiệm này phản ánh mức đường huyết trung bình của bạn trong 2 đến 3 tháng gần nhất, mang lại cái nhìn tổng thể về khả năng kiểm soát đường huyết.
    • Chẩn đoán bệnh: Khi chỉ số HbA1c đạt ngưỡng >= 6.5%.
    • Chẩn đoán tiền đái tháo đường: Khi chỉ số nằm trong khoảng 5.7% - 6.4%.
  • Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT): Xét nghiệm này đánh giá khả năng xử lý glucose của cơ thể bạn. Bác sĩ sẽ đo đường huyết của bạn 2 giờ sau khi bạn uống 75g glucose.
    • Chẩn đoán : Nếu đường huyết sau 2 giờ đạt ngưỡng >= 200 mg/dL (11.1 mmol/L).
    • Chẩn đoán tiền đái tháo đường: Nếu kết quả nằm trong khoảng 140 - 199 mg/dL (7.8 - 11.0 mmol/L).

>>> Xem thêm: Mua thuốc trị tiểu đường online

Xet-nghiem-mau-tai-cac-co-so-uy-tin-de-biet-co-benh-tieu-duong-hay-khong
Xét nghiệm máu tại các cơ sở uy tín để biết có bệnh tiểu đường hay không

III. Các biến chứng nghiêm trọng của bệnh đái tháo đường

1. Các biến chứng cấp tính nghiêm trọng cần xử lý ngay:

  • Hạ đường huyết: Xảy ra khi đường huyết giảm quá thấp (>=3.9 mmol/L), gây run rẩy, lú lẫn, thậm chí hôn mê và tổn thương não vĩnh viễn nếu không được cấp cứu kịp thời.
  • Nhiễm toan Ceton: Thường gặp ở đái tháo đường Type 1 do thiếu Insulin nghiêm trọng, dẫn đến tích tụ acid Ceton trong máu. Triệu chứng bao gồm buồn nôn, đau bụng và hơi thở có mùi aceton (mùi trái cây).
  • Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu: Thường gặp ở ĐTĐ Type 2, đường huyết tăng cực cao (thường >= 33.3 mmol/L) gây mất nước và rối loạn điện giải nghiêm trọng.

2. Biến chứng mạn tính có thể dẫn đến tàn phế hoặc thậm chí tử vong:

  • Biến chứng tim mạch và mạch máu lớn: Đường huyết cao gây xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh động mạch vành, nhồi máu cơ tim và tai biến mạch máu não (đột quỵ).
  • Biến chứng vi mạch và thần kinh: 
    • Bệnh thận do tiểu đường: Tổn thương các mạch máu nhỏ ở thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận và dẫn đến suy thận nặng.
    • Bệnh võng mạc: là biến chứng xảy ra khi mức đường huyết cao kéo dài làm tổn thương dần các mạch máu nhỏ (mao mạch) nuôi dưỡng võng mạc (lớp mô nhạy sáng ở phía sau mắt).
    • Bệnh thần kinh ngoại biên: Gây tê bì, mất cảm giác ở chân tay. Hậu quả nghiêm trọng nhất là Loét bàn chân ĐTĐ (do mất cảm giác + giảm máu nuôi), thường dẫn đến phải đoạn chi.
Ban-chan-nguoi-bi-bien-chung-tieu-duong
Bàn chân người bị biến chứng tiểu đường
  • Biến chứng khác của bệnh: Suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng, rối loạn tiêu hóa và giảm sút trí tuệ.

IV. Các lưu ý để giảm nguy cơ biến chứng do và ngừa bệnh hiệu quả:

Duy trì đường huyết người bệnh - nguyên tắc sống chung:

  • Tuân thủ điều trị theo phác đồ: Người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ việc sử dụng thuốc uống hạ đường huyết hoặc Insulin theo đúng liều lượng và thời gian bác sĩ chỉ định. Việc tự ý tăng, giảm hoặc ngưng thuốc có thể gây ra những biến động đường huyết nguy hiểm (hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết cấp cứu).
  • Kiểm soát đa yếu tố: Không chỉ tập trung vào đường huyết, người bệnh cần kiểm soát cả huyết áp, mỡ máu để giảm thiểu tối đa nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.

2. Kiểm soát chế độ ăn uống khoa học:

  • Kiểm soát carbohydrate: Cần kiểm soát lượng tinh và loại tinh bột nạp vào, ưu tiên các loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp (Low GI) như ngũ cốc nguyên hạt, gạo lứt, yến mạch và các loại rau củ.
  • Tăng cường chất xơ và Protein tốt: Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây ít ngọt và nguồn protein nạc (thịt trắng, cá, đậu đỗ) giúp duy trì cảm giác no lâu, ổn định đường huyết sau ăn và hỗ trợ kiểm soát cân nặng.
  • Tránh xa đường tinh luyện: Hạn chế nạp đường, nước ngọt có ga, bánh kẹo ngọt và các thực phẩm chế biến sẵn có hàm lượng đường cao.

3. Vận động thể chất thường xuyên:

Hoạt động thể chất đóng vai trò như Insulin tự nhiên, vận động giúp tăng độ nhạy của Insulin. Vận động làm cơ bắp sử dụng glucose hiệu quả hơn và hỗ trợ kiểm soát cân nặng.

4. Khám định kỳ và tầm soát biến chứng:

  • Khám định kỳ: Cần khám định kỳ để theo dõi sức khỏe, và giúp phát hiện sớm bệnh để kịp thời điều trị. Trong quá trình điều trị bệnh, cần tái khám đúng lịch hẹn (3 - 6 tháng) để bác sĩ theo dõi và có thể điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.
  • Tầm soát biến chứng: Người bệnh cần thực hiện các xét nghiệm và khám chuyên sâu hàng năm, bao gồm:
    • Khám mắt: Để phát hiện sớm Bệnh võng mạc.
    • Kiểm tra chức năng thận: Xét nghiệm Microalbumin niệu để phát hiện biến chứng thận
    • Khám bàn chân: Kiểm tra cảm giác và lưu thông máu để phòng ngừa Loét bàn chân do bệnh
luon-kiem-tra-suc-khoe-dinh-ky-de-co-the-phat-hien-kip-thoi-benh-tieu-duong
luôn kiểm tra sức khỏe định kỳ để có thể phát hiện kịp thời bệnh tiểu đường

Bệnh đái tháo đường là một thách thức lớn, nhưng không phải là không thể kiểm soát. Với kiến thức đầy đủ về dấu hiệu nhận biết, biến chứng và đặc biệt là sự kiên trì trong việc thay đổi lối sống và tuân thủ điều trị, người bệnh hoàn toàn có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt và sống khỏe mạnh, giảm thiểu tối đa nguy cơ tàn phế hay tử vong do biến chứng.

Nếu bạn cần thêm thông tin về sản phẩm hoặc tư vấn sức khỏe trực tuyến, hãy liên hệ ngay đội ngũ bác sĩ, dược sĩ online của Medigo để được hỗ trợ

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt ngày 30/11/2025

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.

Đánh giá bài viết này

(8 lượt đánh giá).
5.0
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm