Cây thạch đen - dược liệu tự nhiên giúp thanh nhiệt và giải độc
lcp

Giao đến

Đặt thuốc nhanh 24/7
Giao đến

Cây thạch đen - dược liệu tự nhiên giúp thanh nhiệt và giải độc

5.0

Ngày cập nhật

Chia sẻ:

Cây thạch đen là dược liệu và thực phẩm tự nhiên mang lại nhiều lợi ích: thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ tiêu hóa, bổ sung nước và chất xơ, đồng thời phù hợp cho người ăn kiêng nhờ lượng calo thấp. Sử dụng thạch đen đúng cách sẽ giúp bạn tận hưởng món thạch mát, dễ ăn, vừa tốt cho sức khỏe, vừa giải khát hiệu quả trong mùa hè.

Giới thiệu về cây thạch đen

Thạch đen (tên khoa học: Mesona chinensis) còn được gọi bằng những tên khác như Sương sáotiên thảomác miệt, tiên nhân đông, tiên nhân thảo là một loại cây thảo thuộc họ Hoa môi, được sử dụng phổ biến để chế biến món thạch đen một loại thạch mát, mềm, có khả năng giải nhiệt rất tốt. Khi đun với nước và để nguội, lá và thân cây tạo thành lớp gel đặc tự nhiên, có màu đen đặc trưng.

Hinh-anh-cay-thach-den
Hình ảnh cây thạch đen

Phân bố

Cây thạch đen có nguồn gốc từ các vùng núi phía Bắc, đặc biệt phân bố nhiều ở Lạng Sơn, Cao Bằng, Bắc Kạn, nơi có khí hậu mát mẻ, đất đai phù hợp cho cây phát triển mạnh. Đây cũng là những địa phương nổi tiếng với nghề trồng và sản xuất thạch đen truyền thống.

 

Đặc điểm của cây thạch đen

Cây thạch đen là cây thân thảo sống một năm, thân mềm, mọc đứng hoặc hơi bò, phân nhánh nhiều. Thân cây có màu xanh nhạt, dạng vuông đặc trưng của họ Hoa môi, chiều cao trung bình từ 30-60 cm. Lá cây thạch đen hình bầu dục hoặc thuôn dài, mép lá có răng cưa nhẹ, mặt lá xanh đậm, nhám, gân nổi rõ. Hoa mọc thành cụm, dạng bông nhỏ, màu trắng nhạt hoặc tím nhẹ, thường xuất hiện vào mùa hè.

Thạch đen được gieo trồng vào đầu năm và có thể thu hoạch sau khoảng 3–4 tháng khi cây trưởng thành, lá phát triển dày và đạt hàm lượng hoạt chất cao nhất. Người dân thường thu hoạch toàn cây, rửa sạch và phơi khô để làm nguyên liệu nấu thạch.

Để nhận dạng đúng cây thạch đen, bạn có thể dựa vào các đặc điểm nổi bật như thân vuông, lá có răng cưa nhẹ, khi vò lá sẽ có mùi thơm nhẹ đặc trưng của họ Hoa môi. Điểm dễ phân biệt nhất là khi nấu thử với nước và một chút bột gạo hoặc bột năng, nước sẽ chuyển sang màu đen và tạo đông tự nhiên điều mà các cây khác không có.

La-cay-thach-den-hinh-bau-duc-hoac-thuon-dai-mep-la-co-rang-cua-nhe
 Lá cây thạch đen hình bầu dục hoặc thuôn dài, mép lá có răng cưa nhẹ

Thành phần dinh dưỡng và hoạt chất trong cây thạch đen

Hiện nay, chưa có nhiều nghiên cứu chi tiết về thành phần hóa học cụ thể của cây thạch đen.

Trong lá và thân cây thạch đen có chứa pectin một dạng chất xơ hòa tan có đặc tính tạo gel, cũng có nhiều trong vỏ bưởi và hạt bưởi. Khi đun nguyên liệu với nước rồi để nguội, pectin kết hợp với các polysaccharide tự nhiên khác trong cây sẽ làm nước đông lại, tạo thành khối thạch đen mềm, mát, đây chính là cơ chế hình thành thạch đen truyền thống.

Về giá trị dinh dưỡng, thạch đen có hàm lượng calo rất thấp, gần như không chứa chất béo, thích hợp với người ăn kiêng hoặc cần kiểm soát cân nặng. Đồng thời, lượng chất xơ hòa tan trong thạch giúp hỗ trợ tiêu hóa, giảm nóng trong và mang lại cảm giác thanh mát dễ chịu khi sử dụng.

Trong-thach-den-co-ham-luong-calo-rat-thap-thich-hop-voi-nguoi-an-kieng
Trong thạch đen có hàm lượng calo rất thấp thích hợp với người ăn kiêng

Công dụng của cây thạch đen

Trong y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, cây thạch đen được xem là một loại dược liệu có tính mát, vị ngọt nhẹ, quy vào kinh vị đại tràng, giúp thanh nhiệt, giải độc và hỗ trợ điều hòa tiêu hóa. Các thầy thuốc dân gian sử dụng thạch đen dưới dạng nước sắc hoặc nấu thạch để giải quyết nhiều vấn đề liên quan đến nóng trong và rối loạn đường ruột. Thạch đen có các công dụng chính sau:

Thanh nhiệt giải độc: giúp làm mát cơ thể, giảm cảm giác bức bối, nóng trong, phù hợp dùng vào mùa hè hoặc khi cơ thể bị nhiệt tích tụ.

Hỗ trợ tiêu hóa, giảm táo bón: nhờ hàm lượng chất nhầy và chất xơ tự nhiên, thạch đen giúp nhuận tràng nhẹ, làm dịu niêm mạc ruột và hỗ trợ quá trình bài tiết.

Giảm đau bụng do nhiệt, giảm đầy hơi: nước sắc từ thạch đen giúp làm dịu hệ tiêu hóa, hỗ trợ giảm các triệu chứng đầy bụng, khó tiêu.

Hỗ trợ lợi tiểu: tính mát giúp cơ thể thanh lọc, đào thải độc tố nhẹ qua đường tiểu.

Làm dịu cổ họng và giảm tình trạng khô miệng: thường được dùng khi thời tiết nóng hoặc sau khi ăn nhiều đồ cay nóng.

Thach-den-giup-lam-mat-co-the
Thạch đen giúp làm mát cơ thể 

Trong y học hiện đại

Trong y học hiện đại, các nghiên cứu về cây thạch đen còn chưa nhiều và chưa đầy đủ, nhưng một số kết quả bước đầu cho thấy thạch đen có những giá trị nhất định nhờ vào hàm lượng pectin, polysaccharide và chất xơ hòa tan trong thân và lá.

Hỗ trợ tiêu hóa và nhuận tràng: Chất xơ hòa tan và pectin trong thạch đen giúp làm mềm phân, hỗ trợ nhu động ruột, cải thiện táo bón nhẹ và giúp hệ tiêu hóa hoạt động ổn định hơn.

Hỗ trợ giảm nóng trong – thanh nhiệt: Y học hiện đại không dùng khái niệm “nóng trong”, nhưng việc bổ sung nước, chất xơ và sử dụng thực phẩm ít calo như thạch đen giúp cơ thể dễ chịu hơn trong thời tiết nóng, tương đương với tác dụng “hạ nhiệt tự nhiên”.

Có thể hỗ trợ chống oxy hoá ở mức độ nhẹ: Một số nghiên cứu nhỏ cho thấy trong thạch đen có chứa polyphenol và các hợp chất chống oxy hoá. Những chất này có thể giúp hỗ trợ bảo vệ tế bào trước tác động của các gốc tự do. Tuy nhiên, tác dụng này chưa được chứng minh mạnh và không phải công dụng chính.

Thực phẩm ít calo, phù hợp cho người ăn kiêng: Thạch đen hầu như không chứa chất béo và rất ít calo, nên thường được sử dụng trong chế độ ăn giảm cân, người cần hạn chế năng lượng nạp vào.

Hỗ trợ bổ sung nước và làm dịu dạ dày: Thạch mềm, mát và chứa nhiều nước, giúp cơ thể bổ sung dịch và làm dịu dạ dày khi khó tiêu hoặc nóng rát.

Cách sử dụng cây thạch đen

Để chế biến thạch đen, trước tiên bạn chuẩn bị lá và thân cây thạch đen tươi hoặc khô, rửa sạch và loại bỏ tạp chất. Cho nguyên liệu vào nồi cùng lượng nước vừa đủ, đun sôi và giữ lửa liu riu trong khoảng 30-60 phút đến khi nước chuyển sang màu đen sậm, hơi sánh. Sau đó, lọc bỏ phần xác, giữ lại nước thạch trong.Để nguội, thạch sẽ đông lại mềm mát.

Thạch đen sau khi đông có thể được cắt thành miếng vừa ăn hoặc cắt sợi để chế biến thành các món giải khát như chè, trà sữa, sữa tươi thạch đen, hoặc dùng làm topping cho các loại sinh tố, trái cây trộn. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng nước sắc thạch đen trực tiếp như trà, uống 1-2 ly mỗi ngày để hỗ trợ tiêu hóa và thanh mát cơ thể.

>>> Xem thêm sản phẩm Hỗ trợ tiêu hoá tốt EnteroGo hộp 20 ống x 10ml

Khi chế biến, cần lưu ý không nấu quá lâu, tránh để thạch quá đặc hoặc cứng, đồng thời hạn chế sử dụng quá nhiều trong ngày, đặc biệt với trẻ nhỏ, người tiêu hóa yếu hoặc cơ thể lạnh bụng, để đảm bảo an toàn và phát huy tối đa công dụng.

Co-the-che-bien-thach-den-thanh-cac-mon-giai-khat
Có thể chế biến thạch đen thành các món giải khát

Lưu ý khi sử dụng cây thạch đen

Khi sử dụng cây thạch đen, bạn cần chú ý đến liều lượng hợp lý, khoảng 1-2 ly thạch mỗi ngày là đủ để tận dụng công dụng thanh nhiệt và hỗ trợ tiêu hóa mà không gây đầy bụng hay lạnh bụng. 

Những người có hệ tiêu hóa yếu hoặc trẻ nhỏ nên hạn chế dùng, vì lượng chất xơ và pectin trong thạch có thể gây đầy hơi hoặc tiêu chảy. 

Ngoài ra, người cơ thể lạnh, bụng yếu hoặc đang bị cảm lạnh, cảm mạo cũng không nên dùng thạch đen, vì tính mát của cây có thể làm các triệu chứng nặng hơn.

Những ai mẫn cảm với thành phần thạch đen cũng nên tránh sử dụng. Như vậy, việc dùng thạch đen đúng cách và hợp lý sẽ giúp bạn tận hưởng trọn vẹn tác dụng thanh mát, hỗ trợ tiêu hóa mà vẫn đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Thạch đen chỉ nên sử dụng như thực phẩm hỗ trợ sức khỏe, không thay thế thuốc chữa bệnh.

Hãy thử chế biến thạch đen tại nhà hoặc lựa chọn sản phẩm thạch đen chất lượng để tận hưởng lợi ích từ thảo dược thiên nhiên một cách an toàn và hiệu quả.

pharmacist avatar

Dược sĩ Nguyên Đan

Đã kiểm duyệt ngày 25/11/2025

Chuyên khoa: Dược sĩ chuyên môn

Tốt nghiệp khoa dược tại Đại học Y Dược TPHCM và hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y dược. Hiện đang là dược sĩ nhập liệu, quản lý lưu kho sản phẩm và biên soạn nội dung tại ứng dụng MEDIGO.

Đánh giá bài viết này

(7 lượt đánh giá).
5.0
1 star2 star3 star4 star5 star

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm