4.1 Giảm tình trạng thiếu máu ở sản phụ
Khoai tây là thực phẩm chứa sắt, vitamin C, vitamin B6 và vitamin A,... Các dưỡng chất này giúp bổ sung sắt, cải thiện sức khỏe miễn dịch và tạo hemoglobin ở sản phụ. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng, con người có khả năng hấp thụ 28% lượng sắt từ thịt khoai tây, cao hơn nhiều so với các loại rau và đậu. Điều này được lý giải là do trong khoai tây có hàm lượng phytate thấp và nhiều vitamin c giúp hỗ trợ tăng cường hấp thụ sắt
4.2 Chứa nhiều chất Oxy hóa
Khoai tây chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa như flavonoid, carotenoid và axit phenolic, giúp ngăn chặn gốc tự do gây hại trong cơ thể (1). Những hợp chất này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim, tiểu đường và ung thư (2). Một số nghiên cứu trên ống nghiệm chỉ ra rằng khoai tây có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư gan và đại tràng (3). Các loại khoai tây có màu sắc đậm như tím chứa nhiều hơn nhiều chất chống oxy hóa so với khoai tây trắng (4, 5).
Khoai tây chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa như flavonoid, carotenoid và axit phenolic
4.3 Cải thiện kiểm soát lượng đường trong máu
Trong khoai tây có chứa loại tinh bột đặc biệt gọi là tinh bột kháng, không bị phân giải và hấp thụ hoàn toàn bởi cơ thể. Loại tinh bột này cung cấp dưỡng chất cho vi khuẩn có lợi trong ruột (6), mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như giảm kháng Insulin và cải thiện kiểm soát đường huyết (7). Các nghiên cứu trên chuột và người cho thấy tinh bột kháng giúp cơ thể hiệu quả hơn trong việc loại bỏ đường huyết dư thừa khỏi máu (8). Để tăng hàm lượng tinh bột kháng trong khoai tây, bà bầu có thể bảo quản khoai tây luộc trong tủ lạnh qua đêm và ăn chúng khi lạnh (9).
4.4 Cải thiện sức khỏe tiêu hóa
Tinh bột kháng trong khoai tây có thể cung cấp thức ăn cho vi khuẩn có lợi trong ruột, tạo ra axit béo chuỗi ngắn butyrate (10, 11, 12). Butyrate có khả năng làm giảm viêm nhiễm, bảo vệ đại tràng và giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng (13). Đồng thời hỗ trợ người mắc các bệnh viêm nhiễm đường ruột như bệnh Crohn, viêm loét đại tràng và viêm ruột thừa (14).
4.5 Không chứa gluten
Gluten là loại protein có trong lúa mạch, mì, yến mạch,... Một số người mắc bệnh celiac thường nhạy cảm với gluten và có các triệu chứng dị ứng như đau bụng cấp tính, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi và phát ban (15, 16). Do đó, nếu mẹ bầu đang theo chế độ ăn không chứa gluten thì nên cân nhắc thêm khoai tây vào chế độ ăn hằng ngày. Do khoai tây tự nhiên không chứa gluten, nên bà bầu có thể ăn thoải mái. Tuy nhiên, một số công thức chế biến khoai tây có thể làm sản sinh gluten. Chính vì thế, hãy luôn kiểm tra thành phần trước khi sử dụng.
Khoai tây tự nhiên không chứa gluten
4.6 Cung cấp vitamin B và C
Khoai tây chứa nhiều vitamin, đặc biệt là C và K, giúp lành vết thương cũng như tăng cường hệ miễn dịch. Ngoài ra, khoai tây còn hỗ trợ hấp thụ sắt từ thực phẩm khác, giúp tránh thiếu máu và mệt mỏi.
4.7 Bổ sung folate cho cơ thể
Acid folic (vitamin B9) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh ở thai nhi. Việc thiếu hụt acid folic có thể dẫn đến dị tật ống thần kinh và ảnh hưởng đến trí tuệ sau này. Do đó, phụ nữ mang thai cần đảm bảo cung cấp đủ folate trong 3 tháng đầu để giảm nguy cơ sảy thai và tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của thai nhi.
4.8 Giảm thâm sưng quầng ở mắt
Trong thời kỳ mang thai, việc biến đổi hormone có thể gây sạm nám và thâm quầng mắt ở phụ nữ. Khoai tây chứa nhiều dưỡng chất có thể giúp làm trắng da và dưỡng da. Bạn có thể dùng khoai tây nghiền đắp lên mắt trong 10 - 15 phút để giảm thiểu thâm quầng và sạm nám.
Mẹ bầu có thể sử dụng khoai tây để giảm quầng thâm mắt hiệu quả
4.9 Hạn chế bệnh tim mạch với vỏ khoai tây
Vỏ khoai tây chứa nhiều Kali, có khả năng giảm nguy cơ đột quỵ, đau tim, tăng huyết áp, và cải thiện cân bằng muối trong cơ thể. Việc bổ sung Kali từ vỏ khoai tây có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch và kiểm soát áp lực máu.