Thông tin sản phẩm
Xem đầy đủ1. Công dụng/Chỉ định:
Cevinton Forte giúp hoạt huyết làm tan cục máu đông, chống đột quỵ, cải thiện các di chứng sau tai biến mạch máu não, giảm di chứng sau tai biến, đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim.
2. Đối tượng sử dụng:
Cevinton Forte dùng trong các trường hợp:
Người có hội chứng huyết khối u, tụ huyết với các hội chứng: Đau đầu, mất ngủ, hoa mắt, chóng mặt, ù tai, sa sút trí tuệ.
Người khí huyết ứ trệ, lưu thông kém, lượng máu đến vùng vai gáy cổ suy giảm gây đau mỏi vai gáy, tê đau vùng cổ, tê bì tay chân do thiếu máu.
Người có hội chứng huyết khối u, tụ huyết với các hội chứng: Đau đầu, mất ngủ, hoa mắt, chóng mặt, ù tai, sa sút trí tuệ.
Người khí huyết ứ trệ, lưu thông kém, lượng máu đến vùng vai gáy cổ suy giảm gây đau mỏi vai gáy, tê đau vùng cổ, tê bì tay chân do thiếu máu.
3. Liều lượng và cách dùng:
Uống 1 viên/ngày, trường hợp nặng có thể uống 2 viên/ngày chia 2 lần.
Uống 1 viên trước khi đi tàu xe một giờ.
Uống 1 viên trước khi đi tàu xe một giờ.
4. Lưu ý khi sử dụng:
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
5. Thành phần:
Vinpocetin: 10mg, Citicolin: 5mg, Nattokinase: 300FU, Coenzym Q10 5mg, Cinarizin: 25mg, Ginkgo biloba: 400mg, Rutin: 5mg, Bột tỏi: 30mg, Vitamin B6: 1mg, Magnesium: 50mg.
Thành phần khác: Sorbitol, gelatin, glycerin, titan dioxyd, nipazin, nipasol, ethyl, vanillin, nước tinh khiết vừa đủ 1 viên.
Thành phần khác: Sorbitol, gelatin, glycerin, titan dioxyd, nipazin, nipasol, ethyl, vanillin, nước tinh khiết vừa đủ 1 viên.
6. Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
Để xa tầm tay trẻ em.
Để xa tầm tay trẻ em.
7. Phân loại sản phẩm:
Não, thần kinh