Thông tin sản phẩm
Xem đầy đủ1. Công dụng/Chỉ định:
Điều trị nhiễm Herpes simplex da, bao gồm Herpes simplex môi và sinh dục.
2. Liều lượng và cách dùng:
Thoa một lớp mỏng lên vị trí tổn thương cách 4 giờ một lần (5 - 6 lần / ngày), trong 5 đến 7 ngày. Nên bắt đầu điều trị ngay khi xuất hiện các triệu chứng.
Hoặc theo chỉ dẫn của Thầy thuốc.
Hoặc theo chỉ dẫn của Thầy thuốc.
3. Chống chỉ định:
Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
4. Thận trọng:
Tránh thoa thuốc lên mắt.
5. Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
6. Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Thuốc không ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7. Tác dụng không mong muốn:
Có khi gặp cảm giác nhất thời nóng bỏng hoặc nhói ở vị trí bôi kèm theo ban đỏ nhẹ khi khô.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác thuốc:
Không nên dùng cùng lúc với thuốc bôi da khác trên cùng vùng da.
9. Thành phần:
Acyclovir 250 mg
Tá dược vừa đủ 5 g
(Propylen glycol, natri lauryl sulfat, simulgel 600 PHA, EDTA sodium, menthol, nipagin, nipasol, cetyl stearyl alcohol, tween 80, ethanol 96%, nước tinh khiết).
Tá dược vừa đủ 5 g
(Propylen glycol, natri lauryl sulfat, simulgel 600 PHA, EDTA sodium, menthol, nipagin, nipasol, cetyl stearyl alcohol, tween 80, ethanol 96%, nước tinh khiết).
10. Dược lý:
Acyclovir là chất tương tự như nucleosid, có tác dụng ức chế tổng hợp ADN và sự nhân lên của virus Herpes một cách có chọn lọc nên không ảnh hưởng đến chuyển hóa của tế bào bình thường.
Acyclovir có tác dụng mạnh nhất trên tế bào nhiễm virus Herpes simplex týp 1 (HSV - 1), và giảm dần trên Herpes simplex týp 2 (HSV - 2) và virus Varicella zoster (VZV), cytomegalovirus (CMV).
Acyclovir có tác dụng mạnh nhất trên tế bào nhiễm virus Herpes simplex týp 1 (HSV - 1), và giảm dần trên Herpes simplex týp 2 (HSV - 2) và virus Varicella zoster (VZV), cytomegalovirus (CMV).
11. Quá liều:
Chưa tìm thấy tài liệu.
12. Bảo quản:
Nơi khô, nhiệt độ không quá 30 °C, tránh ánh sáng.
13. Hạn dùng:
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
14. Phân loại sản phẩm:
Thuốc kháng nấm